Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() James Tavernier 27 | |
![]() Matthew Kennedy 58 | |
![]() Tom Lawrence 59 | |
![]() Robin Propper 62 | |
![]() Nicolas Raskin (Thay: Connor Barron) 63 | |
![]() Leon Balogun (Thay: Robin Propper) 63 | |
![]() Hamza Igamane (Thay: Cyriel Dessers) 71 | |
![]() Bruce Anderson (Thay: Kyle Vassell) 72 | |
![]() Gary Mackay-Steven (Thay: Danny Armstrong) 73 | |
![]() Neraysho Kasanwirjo (Thay: Vaclav Cerny) 79 | |
![]() Kieran Dowell (Thay: Tom Lawrence) 79 | |
![]() Marley Watkins 87 | |
![]() David Watson (Thay: Liam Donnelly) 87 | |
![]() Rory McKenzie (Thay: Matthew Kennedy) 90 | |
![]() Jack Burroughs (Thay: Marley Watkins) 90 |
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Rangers


Diễn biến Kilmarnock vs Rangers
Marley Watkins rời sân và được thay thế bởi Jack Burroughs.
Matthew Kennedy rời sân và được thay thế bởi Rory McKenzie.
Liam Donnelly rời sân và được thay thế bởi David Watson.

V À A A O O O - Marley Watkins ghi bàn!
Tom Lawrence rời sân và được thay thế bởi Kieran Dowell.
Vaclav Cerny rời sân và được thay thế bởi Neraysho Kasanwirjo.
Danny Armstrong rời sân và được thay thế bởi Gary Mackay-Steven.
Kyle Vassell rời sân và được thay thế bởi Bruce Anderson.
Cyriel Dessers rời sân và được thay thế bởi Hamza Igamane.
Robin Propper rời sân và được thay thế bởi Leon Balogun.
Connor Barron rời sân và được thay thế bởi Nicolas Raskin.

Thẻ vàng cho Robin Propper.

Thẻ vàng cho Tom Lawrence.

Thẻ vàng cho Matthew Kennedy.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho James Tavernier.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Rangers
Kilmarnock (4-4-2): Robby McCrorie (20), Lewis Mayo (5), Robbie Deas (6), Stuart Findlay (17), Corrie Ndaba (3), Daniel Armstrong (11), Bradley Lyons (8), Liam Donnelly (22), Matthew Kennedy (10), Kyle Vassell (9), Marley Watkins (23)
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), John Souttar (5), Robin Pröpper (4), Jefte (22), Connor Barron (8), Mohammed Diomande (10), Tom Lawrence (11), Nedim Bajrami (14), Václav Černý (18), Cyriel Dessers (9)


Thay người | |||
72’ | Kyle Vassell Bruce Anderson | 63’ | Robin Propper Leon Balogun |
73’ | Danny Armstrong Gary Mackay-Steven | 63’ | Connor Barron Nicolas Raskin |
87’ | Liam Donnelly David Watson | 71’ | Cyriel Dessers Hamza Igamane |
90’ | Marley Watkins Jack Burroughs | 79’ | Tom Lawrence Kieran Dowell |
90’ | Matthew Kennedy Rory McKenzie | 79’ | Vaclav Cerny Neraysho Kasanwirjo |
Cầu thủ dự bị | |||
Kieran O'Hara | Liam Kelly | ||
Jack Burroughs | Kieran Dowell | ||
Rory McKenzie | Neraysho Kasanwirjo | ||
David Watson | Leon Balogun | ||
Gary Mackay-Steven | Hamza Igamane | ||
Fraser Murray | Nicolas Raskin | ||
Bruce Anderson | Ross McCausland | ||
Bobby Wales | Robbie Fraser | ||
Oliver Bainbridge | Cole McKinnon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kilmarnock
Thành tích gần đây Rangers
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại