Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tom Lowery 3 | |
Tawanda Maswanhise (Kiến tạo: Emmanuel Longelo) 16 | |
Johnny Koutroumbis 21 | |
Tawanda Maswanhise 26 | |
Callum Hendry 45+2' | |
Brad Lyons (Thay: Tom Lowery) 46 | |
Scott Tiffoney (Kiến tạo: Bruce Anderson) 49 | |
Callum Slattery 57 | |
Apostolos Stamatelopoulos (Thay: Callum Hendry) 63 | |
Liam Gordon (Thay: Emmanuel Longelo) 63 | |
Elijah Just (Thay: Callum Slattery) 63 | |
(Pen) Apostolos Stamatelopoulos 68 | |
Tyreece John-Jules (Thay: Bruce Anderson) 71 | |
Marley Watkins (Thay: Greg Kiltie) 71 | |
Tom Sparrow (Thay: Tawanda Maswanhise) 77 | |
Marcus Dackers (Thay: Zac Williams) 79 | |
Ben Brannan (Thay: James Brown) 79 | |
Apostolos Stamatelopoulos 80 | |
Liam Gordon 81 | |
Oscar Priestman (Thay: Lukas Fadinger) 89 |
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Motherwell


Diễn biến Kilmarnock vs Motherwell
Lukas Fadinger rời sân và được thay thế bởi Oscar Priestman.
Thẻ vàng cho Liam Gordon.
Thẻ vàng cho Apostolos Stamatelopoulos.
James Brown rời sân và được thay thế bởi Ben Brannan.
Zac Williams rời sân và được thay thế bởi Marcus Dackers.
Tawanda Maswanhise rời sân và được thay thế bởi Tom Sparrow.
Greg Kiltie rời sân và được thay thế bởi Marley Watkins.
Bruce Anderson rời sân và được thay thế bởi Tyreece John-Jules.
V À A A O O O - Apostolos Stamatelopoulos của Motherwell thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
V À A A O O O - Apostolos Stamatelopoulos đã ghi bàn!
Callum Slattery rời sân và được thay thế bởi Elijah Just.
Emmanuel Longelo rời sân và được thay thế bởi Liam Gordon.
Callum Hendry rời sân và được thay thế bởi Apostolos Stamatelopoulos.
Thẻ vàng cho Callum Slattery.
Bruce Anderson đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Scott Tiffoney đã ghi bàn!
Tom Lowery rời sân và được thay thế bởi Brad Lyons.
Hiệp hai bắt đầu.
Thẻ vàng cho Callum Hendry.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Motherwell
Kilmarnock (3-4-3): Oluwatobiloba Oluwayemi (20), Lewis Mayo (5), Zac Williams (4), Robbie Deas (6), James Brown (15), David Watson (12), Tom Lowery (18), Dominic Thompson (3), Bruce Anderson (19), Scott Tiffoney (17), Greg Kiltie (11)
Motherwell (4-2-3-1): Calum Ward (13), Johnny Koutroumbis (22), Paul McGinn (16), Stephen Welsh (57), Emmanuel Longelo (45), Elliot Watt (20), Lukas Fadinger (12), Tawanda Maswanhise (18), Callum Slattery (8), Ibrahim Said (90), Callum Hendry (66)


| Thay người | |||
| 46’ | Tom Lowery Brad Lyons | 63’ | Emmanuel Longelo Liam Gordon |
| 71’ | Greg Kiltie Marley Watkins | 63’ | Callum Hendry Apostolos Stamatelopoulos |
| 71’ | Bruce Anderson Tyreece John-Jules | 63’ | Callum Slattery Elijah Just |
| 79’ | James Brown Ben Brannan | 77’ | Tawanda Maswanhise Tom Sparrow |
| 79’ | Zac Williams Marcus Dackers | 89’ | Lukas Fadinger Oscar Priestman |
| Cầu thủ dự bị | |||
Eddie Beach | Matty Connelly | ||
Ben Brannan | Liam Gordon | ||
George Stanger | Kofi Balmer | ||
Brad Lyons | Tom Sparrow | ||
Liam Polworth | Apostolos Stamatelopoulos | ||
Rory McKenzie | Elijah Just | ||
Marcus Dackers | Oscar Priestman | ||
Marley Watkins | Luca Ross | ||
Tyreece John-Jules | Regan Charles-Cook | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kilmarnock
Thành tích gần đây Motherwell
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 3 | 1 | 18 | 30 | T H T H B | |
| 2 | 12 | 8 | 2 | 2 | 13 | 26 | B B T T T | |
| 3 | 14 | 5 | 6 | 3 | 7 | 21 | B H T T B | |
| 4 | 13 | 5 | 6 | 2 | 7 | 21 | T T H T T | |
| 5 | 12 | 5 | 6 | 1 | 6 | 21 | H T T T T | |
| 6 | 13 | 5 | 4 | 4 | -2 | 19 | T B T H T | |
| 7 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H T B H B | |
| 8 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | T B T H T | |
| 9 | 12 | 2 | 4 | 6 | -8 | 10 | B B H B B | |
| 10 | 13 | 2 | 4 | 7 | -11 | 10 | B B B B B | |
| 11 | 13 | 2 | 3 | 8 | -15 | 9 | T B B B B | |
| 12 | 13 | 1 | 5 | 7 | -10 | 8 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch