Thứ Bảy, 29/11/2025

Trực tiếp kết quả Kilmarnock vs Motherwell hôm nay 22-11-2025

Giải VĐQG Scotland - Th 7, 22/11

Kết thúc

Kilmarnock

Kilmarnock

1 : 3

Motherwell

Motherwell

Hiệp một: 0-2
T7, 22:00 22/11/2025
Vòng 13 - VĐQG Scotland
The BBSP Stadium, Rugby Park
 
Tom Lowery
3
Tawanda Maswanhise (Kiến tạo: Emmanuel Longelo)
16
Johnny Koutroumbis
21
Tawanda Maswanhise
26
Callum Hendry
45+2'
Brad Lyons (Thay: Tom Lowery)
46
Scott Tiffoney (Kiến tạo: Bruce Anderson)
49
Callum Slattery
57
Apostolos Stamatelopoulos (Thay: Callum Hendry)
63
Liam Gordon (Thay: Emmanuel Longelo)
63
Elijah Just (Thay: Callum Slattery)
63
(Pen) Apostolos Stamatelopoulos
68
Tyreece John-Jules (Thay: Bruce Anderson)
71
Marley Watkins (Thay: Greg Kiltie)
71
Tom Sparrow (Thay: Tawanda Maswanhise)
77
Marcus Dackers (Thay: Zac Williams)
79
Ben Brannan (Thay: James Brown)
79
Apostolos Stamatelopoulos
80
Liam Gordon
81
Oscar Priestman (Thay: Lukas Fadinger)
89

Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Motherwell

số liệu thống kê
Kilmarnock
Kilmarnock
Motherwell
Motherwell
41 Kiểm soát bóng 59
15 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 24
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kilmarnock vs Motherwell

Tất cả (27)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Lukas Fadinger rời sân và được thay thế bởi Oscar Priestman.

81' Thẻ vàng cho Liam Gordon.

Thẻ vàng cho Liam Gordon.

80' Thẻ vàng cho Apostolos Stamatelopoulos.

Thẻ vàng cho Apostolos Stamatelopoulos.

79'

James Brown rời sân và được thay thế bởi Ben Brannan.

79'

Zac Williams rời sân và được thay thế bởi Marcus Dackers.

77'

Tawanda Maswanhise rời sân và được thay thế bởi Tom Sparrow.

71'

Greg Kiltie rời sân và được thay thế bởi Marley Watkins.

71'

Bruce Anderson rời sân và được thay thế bởi Tyreece John-Jules.

68' V À A A O O O - Apostolos Stamatelopoulos của Motherwell thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Apostolos Stamatelopoulos của Motherwell thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

68' V À A A O O O - Apostolos Stamatelopoulos đã ghi bàn!

V À A A O O O - Apostolos Stamatelopoulos đã ghi bàn!

63'

Callum Slattery rời sân và được thay thế bởi Elijah Just.

63'

Emmanuel Longelo rời sân và được thay thế bởi Liam Gordon.

63'

Callum Hendry rời sân và được thay thế bởi Apostolos Stamatelopoulos.

57' Thẻ vàng cho Callum Slattery.

Thẻ vàng cho Callum Slattery.

49'

Bruce Anderson đã kiến tạo cho bàn thắng này.

49' V À A A O O O - Scott Tiffoney đã ghi bàn!

V À A A O O O - Scott Tiffoney đã ghi bàn!

46'

Tom Lowery rời sân và được thay thế bởi Brad Lyons.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2' Thẻ vàng cho Callum Hendry.

Thẻ vàng cho Callum Hendry.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Motherwell

Kilmarnock (3-4-3): Oluwatobiloba Oluwayemi (20), Lewis Mayo (5), Zac Williams (4), Robbie Deas (6), James Brown (15), David Watson (12), Tom Lowery (18), Dominic Thompson (3), Bruce Anderson (19), Scott Tiffoney (17), Greg Kiltie (11)

Motherwell (4-2-3-1): Calum Ward (13), Johnny Koutroumbis (22), Paul McGinn (16), Stephen Welsh (57), Emmanuel Longelo (45), Elliot Watt (20), Lukas Fadinger (12), Tawanda Maswanhise (18), Callum Slattery (8), Ibrahim Said (90), Callum Hendry (66)

Kilmarnock
Kilmarnock
3-4-3
20
Oluwatobiloba Oluwayemi
5
Lewis Mayo
4
Zac Williams
6
Robbie Deas
15
James Brown
12
David Watson
18
Tom Lowery
3
Dominic Thompson
19
Bruce Anderson
17
Scott Tiffoney
11
Greg Kiltie
66
Callum Hendry
90
Ibrahim Said
8
Callum Slattery
18
Tawanda Maswanhise
12
Lukas Fadinger
20
Elliot Watt
45
Emmanuel Longelo
57
Stephen Welsh
16
Paul McGinn
22
Johnny Koutroumbis
13
Calum Ward
Motherwell
Motherwell
4-2-3-1
Thay người
46’
Tom Lowery
Brad Lyons
63’
Emmanuel Longelo
Liam Gordon
71’
Greg Kiltie
Marley Watkins
63’
Callum Hendry
Apostolos Stamatelopoulos
71’
Bruce Anderson
Tyreece John-Jules
63’
Callum Slattery
Elijah Just
79’
James Brown
Ben Brannan
77’
Tawanda Maswanhise
Tom Sparrow
79’
Zac Williams
Marcus Dackers
89’
Lukas Fadinger
Oscar Priestman
Cầu thủ dự bị
Eddie Beach
Matty Connelly
Ben Brannan
Liam Gordon
George Stanger
Kofi Balmer
Brad Lyons
Tom Sparrow
Liam Polworth
Apostolos Stamatelopoulos
Rory McKenzie
Elijah Just
Marcus Dackers
Oscar Priestman
Marley Watkins
Luca Ross
Tyreece John-Jules
Regan Charles-Cook

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
31/08 - 2013
23/11 - 2013
29/03 - 2014
23/08 - 2014
04/04 - 2015
29/08 - 2015
13/02 - 2016
31/10 - 2016
27/08 - 2022
24/12 - 2022
25/02 - 2023
26/08 - 2023
04/11 - 2023
03/02 - 2024
Scotland League Cup
18/08 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Scotland
21/12 - 2024
09/01 - 2025
05/04 - 2025
30/08 - 2025
22/11 - 2025

Thành tích gần đây Kilmarnock

VĐQG Scotland
22/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
30/10 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Scotland League Cup
20/09 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
VĐQG Scotland
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
26/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Scotland League Cup
02/11 - 2025
VĐQG Scotland
30/10 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
Scotland League Cup
20/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HeartsHearts139311830T H T H B
2CelticCeltic128221326B B T T T
3HibernianHibernian14563721B H T T B
4MotherwellMotherwell13562721T T H T T
5RangersRangers12561621H T T T T
6FalkirkFalkirk13544-219T B T H T
7Dundee UnitedDundee United12354-214H T B H B
8AberdeenAberdeen12426-314T B T H T
9St. MirrenSt. Mirren12246-810B B H B B
10KilmarnockKilmarnock13247-1110B B B B B
11Dundee FCDundee FC13238-159T B B B B
12LivingstonLivingston13157-108B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow