Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Brad Lyons (VAR check) 26 | |
![]() Andrew Halliday 38 | |
![]() Marley Watkins 42 | |
![]() Paul McGinn (Thay: Liam Gordon) 58 | |
![]() Tom Sparrow (Thay: Jack Vale) 63 | |
![]() Jack Burroughs (Thay: Kyle Magennis) 65 | |
![]() Ewan Wilson 71 | |
![]() Stephen O'Donnell (Thay: Marvin Kaleta) 76 | |
![]() Moses Ebiye (Thay: Tawanda Maswanhise) 76 | |
![]() Kai Andrews (Thay: Andrew Halliday) 76 | |
![]() Danny Armstrong (Thay: Fraser Murray) 77 | |
![]() Bruce Anderson (Thay: Corrie Ndaba) 78 |
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Motherwell


Diễn biến Kilmarnock vs Motherwell
Corrie Ndaba rời sân và được thay thế bởi Bruce Anderson.
Fraser Murray rời sân và được thay thế bởi Danny Armstrong.
Andrew Halliday rời sân và được thay thế bởi Kai Andrews.
Tawanda Maswanhise rời sân và được thay thế bởi Moses Ebiye.
Marvin Kaleta rời sân và được thay thế bởi Stephen O'Donnell.

Thẻ vàng cho Ewan Wilson.
Kyle Magennis rời sân và được thay thế bởi Jack Burroughs.
Jack Vale rời sân và được thay thế bởi Tom Sparrow.
Liam Gordon rời sân và được thay thế bởi Paul McGinn.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marley Watkins.

Thẻ vàng cho Andrew Halliday.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Motherwell
Kilmarnock (3-4-3): Robby McCrorie (20), Lewis Mayo (5), Joe Wright (4), Robbie Deas (6), Bradley Lyons (8), Kyle Magennis (16), Liam Polworth (31), Corrie Ndaba (3), Fraser Murray (15), Marley Watkins (23), Bobby Wales (24)
Motherwell (3-4-3): Aston Oxborough (13), Kofi Balmer (5), Liam Gordon (4), Dan Casey (15), Marvin Kaleta (21), Davor Zdravkovski (6), Andy Halliday (11), Ewan Wilson (23), Tawanda Maswanhise (55), Jack Vale (77), Tony Watt (52)


Thay người | |||
65’ | Kyle Magennis Jack Burroughs | 58’ | Liam Gordon Paul McGinn |
77’ | Fraser Murray Daniel Armstrong | 63’ | Jack Vale Tom Sparrow |
78’ | Corrie Ndaba Bruce Anderson | 76’ | Marvin Kaleta Stephen O'Donnell |
76’ | Tawanda Maswanhise Moses Ebiye | ||
76’ | Andrew Halliday Kai Andrews |
Cầu thủ dự bị | |||
Kieran O'Hara | Krisztián Hegyi | ||
Jack Burroughs | Stephen O'Donnell | ||
Rory McKenzie | Tom Sparrow | ||
Daniel Armstrong | Callum Slattery | ||
David Watson | Paul McGinn | ||
Gary Mackay-Steven | Sam Nicholson | ||
Bruce Anderson | Shane Blaney | ||
Liam Donnelly | Moses Ebiye | ||
Oliver Bainbridge | Kai Andrews |
Nhận định Kilmarnock vs Motherwell
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kilmarnock
Thành tích gần đây Motherwell
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại