Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Kilmarnock vs Hearts hôm nay 18-10-2025

Giải VĐQG Scotland - Th 7, 18/10

Kết thúc

Kilmarnock

Kilmarnock

0 : 3

Hearts

Hearts

Hiệp một: 0-1
T7, 23:45 18/10/2025
Vòng 8 - VĐQG Scotland
The BBSP Stadium, Rugby Park
 
Craig Halkett (Kiến tạo: Harry Milne)
19
Cameron Devlin
42
George Stanger
49
Claudio Braga
57
Brad Lyons (Thay: Liam Polworth)
59
Zac Williams (Thay: George Stanger)
59
Claudio Braga (Kiến tạo: Alexandros Kiziridis)
61
Michael Steinwender (Thay: Craig Halkett)
71
Kyle Magennis (Thay: Greg Kiltie)
72
Jamie Brandon (Thay: James Brown)
72
Alan Forrest (Thay: Alexandros Kiziridis)
75
Scott Tiffoney (Thay: Marcus Dackers)
81
Robbie Deas
82
Alan Forrest
86
Blair Spittal (Thay: Lawrence Shankland)
87
Tomas Magnusson (Thay: Claudio Braga)
88
Elton Kabangu (Thay: Harry Milne)
88

Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Hearts

số liệu thống kê
Kilmarnock
Kilmarnock
Hearts
Hearts
41 Kiểm soát bóng 59
16 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 23
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kilmarnock vs Hearts

Tất cả (23)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Harry Milne rời sân và được thay thế bởi Elton Kabangu.

88'

Claudio Braga rời sân và được thay thế bởi Tomas Magnusson.

87'

Lawrence Shankland rời sân và được thay thế bởi Blair Spittal.

86' Thẻ vàng cho Alan Forrest.

Thẻ vàng cho Alan Forrest.

82' Thẻ vàng cho Robbie Deas.

Thẻ vàng cho Robbie Deas.

81'

Marcus Dackers rời sân và được thay thế bởi Scott Tiffoney.

75'

Alexandros Kiziridis rời sân và được thay thế bởi Alan Forrest.

72'

James Brown rời sân và được thay thế bởi Jamie Brandon.

72'

Greg Kiltie rời sân và được thay thế bởi Kyle Magennis.

71'

Craig Halkett rời sân và được thay thế bởi Michael Steinwender.

61'

Alexandros Kiziridis đã kiến tạo cho bàn thắng.

61' V À A A O O O - Claudio Braga đã ghi bàn!

V À A A O O O - Claudio Braga đã ghi bàn!

59'

George Stanger rời sân và được thay thế bởi Zac Williams.

59'

Liam Polworth rời sân và được thay thế bởi Brad Lyons.

57' V À A A O O O - Claudio Braga đã ghi bàn!

V À A A O O O - Claudio Braga đã ghi bàn!

49' Thẻ vàng cho George Stanger.

Thẻ vàng cho George Stanger.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' Thẻ vàng cho Cameron Devlin.

Thẻ vàng cho Cameron Devlin.

19'

Harry Milne đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Hearts

Kilmarnock (5-3-2): Eddie Beach (30), James Brown (15), George Stanger (14), Lewis Mayo (5), Robbie Deas (6), Dominic Thompson (3), David Watson (12), Liam Polworth (31), Greg Kiltie (11), Bruce Anderson (19), Marcus Dackers (9)

Hearts (4-4-2): Alexander Schwolow (25), Oisin McEntee (31), Craig Halkett (4), Stuart Findlay (19), Stephen Kingsley (3), Harry Milne (18), Cameron Devlin (14), Beni Baningime (6), Alexandros Kyziridis (89), Claudio Braga (10), Lawrence Shankland (9)

Kilmarnock
Kilmarnock
5-3-2
30
Eddie Beach
15
James Brown
14
George Stanger
5
Lewis Mayo
6
Robbie Deas
3
Dominic Thompson
12
David Watson
31
Liam Polworth
11
Greg Kiltie
19
Bruce Anderson
9
Marcus Dackers
9
Lawrence Shankland
10
Claudio Braga
89
Alexandros Kyziridis
6
Beni Baningime
14
Cameron Devlin
18
Harry Milne
3
Stephen Kingsley
19
Stuart Findlay
4
Craig Halkett
31
Oisin McEntee
25
Alexander Schwolow
Hearts
Hearts
4-4-2
Thay người
59’
George Stanger
Zac Williams
71’
Craig Halkett
Michael Steinwender
59’
Liam Polworth
Brad Lyons
75’
Alexandros Kiziridis
Alan Forrest
72’
James Brown
Jamie Brandon
87’
Lawrence Shankland
Blair Spittal
72’
Greg Kiltie
Kyle Magennis
88’
Harry Milne
Elton Kabangu
81’
Marcus Dackers
Scott Tiffoney
88’
Claudio Braga
Tomas Magnusson
Cầu thủ dự bị
Jamie Brandon
Craig Gordon
Zac Williams
Jamie McCart
Rory McKenzie
Elton Kabangu
Brad Lyons
Pierre Landry Kabore
Kyle Magennis
Michael Steinwender
Scott Tiffoney
Blair Spittal
Ethan Brown
Alan Forrest
Ben Brannan
Tomas Magnusson
Corey Armour
Sabah Kerjota

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
09/10 - 2022
17/12 - 2022
01/04 - 2023
13/08 - 2023
02/12 - 2023
30/03 - 2024
31/10 - 2024
15/12 - 2024
25/01 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Kilmarnock

VĐQG Scotland
22/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
30/10 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Scotland League Cup
20/09 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
VĐQG Scotland
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Hearts

VĐQG Scotland
23/11 - 2025
H1: 1-0
09/11 - 2025
01/11 - 2025
30/10 - 2025
26/10 - 2025
H1: 1-1
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
H1: 2-0
13/09 - 2025
H1: 0-1
30/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HeartsHearts139311830T H T H B
2CelticCeltic128221326B B T T T
3HibernianHibernian14563721B H T T B
4MotherwellMotherwell13562721T T H T T
5RangersRangers12561621H T T T T
6FalkirkFalkirk13544-219T B T H T
7Dundee UnitedDundee United12354-214H T B H B
8AberdeenAberdeen12426-314T B T H T
9St. MirrenSt. Mirren12246-810B B H B B
10KilmarnockKilmarnock13247-1110B B B B B
11Dundee FCDundee FC13238-159T B B B B
12LivingstonLivingston13157-108B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow