Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Craig Halkett (Kiến tạo: Harry Milne) 19 | |
Cameron Devlin 42 | |
George Stanger 49 | |
Claudio Braga 57 | |
Brad Lyons (Thay: Liam Polworth) 59 | |
Zac Williams (Thay: George Stanger) 59 | |
Claudio Braga (Kiến tạo: Alexandros Kiziridis) 61 | |
Michael Steinwender (Thay: Craig Halkett) 71 | |
Kyle Magennis (Thay: Greg Kiltie) 72 | |
Jamie Brandon (Thay: James Brown) 72 | |
Alan Forrest (Thay: Alexandros Kiziridis) 75 | |
Scott Tiffoney (Thay: Marcus Dackers) 81 | |
Robbie Deas 82 | |
Alan Forrest 86 | |
Blair Spittal (Thay: Lawrence Shankland) 87 | |
Tomas Magnusson (Thay: Claudio Braga) 88 | |
Elton Kabangu (Thay: Harry Milne) 88 |
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Hearts


Diễn biến Kilmarnock vs Hearts
Harry Milne rời sân và được thay thế bởi Elton Kabangu.
Claudio Braga rời sân và được thay thế bởi Tomas Magnusson.
Lawrence Shankland rời sân và được thay thế bởi Blair Spittal.
Thẻ vàng cho Alan Forrest.
Thẻ vàng cho Robbie Deas.
Marcus Dackers rời sân và được thay thế bởi Scott Tiffoney.
Alexandros Kiziridis rời sân và được thay thế bởi Alan Forrest.
James Brown rời sân và được thay thế bởi Jamie Brandon.
Greg Kiltie rời sân và được thay thế bởi Kyle Magennis.
Craig Halkett rời sân và được thay thế bởi Michael Steinwender.
Alexandros Kiziridis đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Claudio Braga đã ghi bàn!
George Stanger rời sân và được thay thế bởi Zac Williams.
Liam Polworth rời sân và được thay thế bởi Brad Lyons.
V À A A O O O - Claudio Braga đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho George Stanger.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Cameron Devlin.
Harry Milne đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Hearts
Kilmarnock (5-3-2): Eddie Beach (30), James Brown (15), George Stanger (14), Lewis Mayo (5), Robbie Deas (6), Dominic Thompson (3), David Watson (12), Liam Polworth (31), Greg Kiltie (11), Bruce Anderson (19), Marcus Dackers (9)
Hearts (4-4-2): Alexander Schwolow (25), Oisin McEntee (31), Craig Halkett (4), Stuart Findlay (19), Stephen Kingsley (3), Harry Milne (18), Cameron Devlin (14), Beni Baningime (6), Alexandros Kyziridis (89), Claudio Braga (10), Lawrence Shankland (9)


| Thay người | |||
| 59’ | George Stanger Zac Williams | 71’ | Craig Halkett Michael Steinwender |
| 59’ | Liam Polworth Brad Lyons | 75’ | Alexandros Kiziridis Alan Forrest |
| 72’ | James Brown Jamie Brandon | 87’ | Lawrence Shankland Blair Spittal |
| 72’ | Greg Kiltie Kyle Magennis | 88’ | Harry Milne Elton Kabangu |
| 81’ | Marcus Dackers Scott Tiffoney | 88’ | Claudio Braga Tomas Magnusson |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jamie Brandon | Craig Gordon | ||
Zac Williams | Jamie McCart | ||
Rory McKenzie | Elton Kabangu | ||
Brad Lyons | Pierre Landry Kabore | ||
Kyle Magennis | Michael Steinwender | ||
Scott Tiffoney | Blair Spittal | ||
Ethan Brown | Alan Forrest | ||
Ben Brannan | Tomas Magnusson | ||
Corey Armour | Sabah Kerjota | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kilmarnock
Thành tích gần đây Hearts
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 3 | 1 | 18 | 30 | T H T H B | |
| 2 | 12 | 8 | 2 | 2 | 13 | 26 | B B T T T | |
| 3 | 14 | 5 | 6 | 3 | 7 | 21 | B H T T B | |
| 4 | 13 | 5 | 6 | 2 | 7 | 21 | T T H T T | |
| 5 | 12 | 5 | 6 | 1 | 6 | 21 | H T T T T | |
| 6 | 13 | 5 | 4 | 4 | -2 | 19 | T B T H T | |
| 7 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H T B H B | |
| 8 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | T B T H T | |
| 9 | 12 | 2 | 4 | 6 | -8 | 10 | B B H B B | |
| 10 | 13 | 2 | 4 | 7 | -11 | 10 | B B B B B | |
| 11 | 13 | 2 | 3 | 8 | -15 | 9 | T B B B B | |
| 12 | 13 | 1 | 5 | 7 | -10 | 8 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch