Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Robbie Deas 6 | |
![]() David Watson (Thay: Bobby Wales) 11 | |
![]() James Penrice 16 | |
![]() (Pen) Bruce Anderson 18 | |
![]() Kye Rowles 45+7' | |
![]() Kieran O'Hara (Thay: Robbie McCrorie) 46 | |
![]() Liam Donnelly (Thay: Bruce Anderson) 46 | |
![]() Yan Dhanda (Thay: Alan Forrest) 46 | |
![]() Jorge Grant (Thay: Malachi Boateng) 46 | |
![]() James Wilson (Thay: Kenneth Vargas) 53 | |
![]() Liam Boyce (Thay: Blair Spittal) 53 | |
![]() Innes Cameron (Thay: Marley Watkins) 71 | |
![]() Rory McKenzie (Thay: Liam Donnelly) 84 | |
![]() Fraser Murray 85 | |
![]() Adam Forrester (Thay: Daniel Oyegoke) 87 |
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Hearts


Diễn biến Kilmarnock vs Hearts
Daniel Oyegoke rời sân và được thay thế bởi Adam Forrester.

Thẻ vàng cho Fraser Murray.
Liam Donnelly rời sân và được thay thế bởi Rory McKenzie.
Marley Watkins rời sân và được thay thế bởi Innes Cameron.
Blair Spittal rời sân và được thay thế bởi Liam Boyce.
Kenneth Vargas rời sân và được thay thế bởi James Wilson.
Malachi Boateng rời sân và được thay thế bởi Jorge Grant.
Alan Forrest rời sân và được thay thế bởi Yan Dhanda.
Bruce Anderson rời sân và được thay thế bởi Liam Donnelly.
Robbie McCrorie rời sân và được thay thế bởi Kieran O'Hara.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kye Rowles.

V À A A O O O - Bruce Anderson từ Kilmarnock đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho James Penrice.
Bobby Wales rời sân và được thay thế bởi David Watson.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Robbie Deas nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Hearts
Kilmarnock (3-4-3): Robby McCrorie (20), Joe Wright (4), Robbie Deas (6), Corrie Ndaba (3), Fraser Murray (15), Liam Polworth (31), Lewis Mayo (5), Bradley Lyons (8), Bobby Wales (24), Marley Watkins (23), Bruce Anderson (19)
Hearts (4-2-3-1): Craig Gordon (1), Daniel Oyegoke (5), Craig Halkett (4), Kye Rowles (15), James Penrice (29), Cameron Devlin (14), Malachi Boateng (18), Musa Drammeh (37), Blair Spittal (16), Alan Forrest (17), Kenneth Vargas (77)


Thay người | |||
11’ | Bobby Wales David Watson | 46’ | Malachi Boateng Jorge Grant |
46’ | Robbie McCrorie Kieran O'Hara | 46’ | Alan Forrest Yan Dhanda |
46’ | Rory McKenzie Liam Donnelly | 53’ | Kenneth Vargas James Wilson |
71’ | Marley Watkins Innes Cameron | 53’ | Blair Spittal Liam Boyce |
84’ | Liam Donnelly Rory McKenzie | 87’ | Daniel Oyegoke Adam Forrester |
Cầu thủ dự bị | |||
Chris Burke | Zander Clark | ||
Kieran O'Hara | Jorge Grant | ||
Jack Burroughs | Yutaro Oda | ||
Rory McKenzie | Yan Dhanda | ||
Daniel Armstrong | James Wilson | ||
David Watson | Macaulay Tait | ||
Gary Mackay-Steven | Liam Boyce | ||
Innes Cameron | Adam Forrester | ||
Liam Donnelly | Andres Salazar Osorio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kilmarnock
Thành tích gần đây Hearts
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại