Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Marcus Dackers (Kiến tạo: Ben Brannan)
6 - Robbie Deas
14 - Brad Lyons
30 - Greg Kiltie (Thay: Djenairo Daniels)
46 - Bruce Anderson (Thay: Liam Polworth)
67 - Brad Lyons (Kiến tạo: Lewis Mayo)
69 - Dominic Thompson (Thay: Ben Brannan)
81 - Rory McKenzie (Thay: Brad Lyons)
85 - Kyle Magennis (Thay: David Watson)
85
- Owen Stirton (Thay: Max Watters)
17 - Iurie Iovu
23 - Owen Stirton (Kiến tạo: Amar Fatah)
25 - Will Ferry
35 - Luca Stephenson
45+5' - Julius Eskesen (Thay: Iurie Iovu)
60 - Owen Stirton
63 - Panutche Camara (Thay: Craig Sibbald)
68 - Dario Naamo (Thay: Amar Fatah)
68 - Krisztian Keresztes
73
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Dundee United
Diễn biến Kilmarnock vs Dundee United
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
David Watson rời sân và được thay thế bởi Kyle Magennis.
Brad Lyons rời sân và được thay thế bởi Rory McKenzie.
Ben Brannan rời sân và được thay thế bởi Dominic Thompson.
Thẻ vàng cho Krisztian Keresztes.
V À A A O O O - Brad Lyons đã ghi bàn!
Lewis Mayo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Amar Fatah rời sân và được thay thế bởi Dario Naamo.
Craig Sibbald rời sân và được thay thế bởi Panutche Camara.
Liam Polworth rời sân và được thay thế bởi Bruce Anderson.
Amar Fatah rời sân và được thay thế bởi Dario Naamo.
Craig Sibbald rời sân và được thay thế bởi Panutche Camara.
Thẻ vàng cho Owen Stirton.
Iurie Iovu rời sân và được thay thế bởi Julius Eskesen.
Djenairo Daniels rời sân và được thay thế bởi Greg Kiltie.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Luca Stephenson.
Thẻ vàng cho Luca Stephenson.
Thẻ vàng cho Will Ferry.
Thẻ vàng cho Brad Lyons.
Amar Fatah đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Owen Stirton ghi bàn!
Thẻ vàng cho Iurie Iovu.
Max Watters rời sân và được thay thế bởi Owen Stirton.
Thẻ vàng cho Robbie Deas.
Ben Brannan đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Marcus Dackers ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Dundee United
Kilmarnock (3-5-2): Max Stryjek (1), Brad Lyons (8), Lewis Mayo (5), Robbie Deas (6), Jamie Brandon (2), David Watson (12), Liam Polworth (31), Ethan Schilte-Brown (25), Ben Brannan (26), Djenario Daniels (29), Marcus Dackers (9)
Dundee United (3-4-3): Yevhenii Kucherenko (1), Iurie Iovu (4), Bert Esselink (3), Krisztian Keresztes (23), Luca Stephenson (21), Vicko Sevelj (5), Craig Sibbald (14), Will Ferry (11), Amar Fatah (17), Max Watters (36), Ivan Dolcek (19)
Thay người | |||
46’ | Djenairo Daniels Greg Kiltie | 17’ | Max Watters Owen Stirton |
67’ | Liam Polworth Bruce Anderson | 60’ | Iurie Iovu Julius Eskesen |
81’ | Ben Brannan Dominic Thompson | 68’ | Craig Sibbald Panutche Camará |
85’ | Brad Lyons Rory McKenzie | 68’ | Amar Fatah Dario Naamo |
85’ | David Watson Kyle Magennis |
Cầu thủ dự bị | |||
Eddie Beach | Dave Richards | ||
Dominic Thompson | Panutche Camará | ||
Rory McKenzie | Kai Fotheringham | ||
Greg Kiltie | Dario Naamo | ||
George Stanger | Miller Thomson | ||
Kyle Magennis | Owen Stirton | ||
Bruce Anderson | Samuel Harding | ||
Marley Watkins | Scott Constable | ||
Zac Williams | Julius Eskesen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kilmarnock
Thành tích gần đây Dundee United
Bảng xếp hạng Scotland League Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 11 | ||
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
4 | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | ||
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | ||
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 6 | ||
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | ||
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | -15 | 2 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 12 | ||
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | ||
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | ||
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | ||
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 | ||
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | ||
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 5 | ||
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | -17 | 1 | ||
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T | |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T | |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 | T B B T | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | T B B B | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | |
2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | ||
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | ||
4 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 | ||
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 11 | H T T T | |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T T B T | |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 6 | H T H B | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B H T | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T H T | |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 9 | T B T T | |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T T B | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 5 | T B H B | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại