Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Liam Polworth (Thay: Brad Lyons) 32 | |
![]() Emmanuel Adegboyega 50 | |
![]() Robbie Deas (Thay: Kyle Magennis) 55 | |
![]() Danny Armstrong 68 | |
![]() Lewis Fiorini (Thay: Luca Stephenson) 70 | |
![]() Louis Moult (Thay: Ruari Paton) 70 | |
![]() Bruce Anderson (Thay: Danny Armstrong) 71 | |
![]() Marley Watkins 72 | |
![]() Will Ferry 77 | |
![]() Kristijan Trapanovski (Thay: Allan Campbell) 82 | |
![]() Glenn Middleton (Thay: Emmanuel Adegboyega) 82 | |
![]() Calvin Ramsay (Thay: Marley Watkins) 90 | |
![]() Liam Donnelly (Thay: David Watson) 90 |
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Dundee United


Diễn biến Kilmarnock vs Dundee United
David Watson rời sân và được thay thế bởi Liam Donnelly.
Marley Watkins rời sân và được thay thế bởi Calvin Ramsay.
Emmanuel Adegboyega rời sân và được thay thế bởi Glenn Middleton.
Allan Campbell rời sân và được thay thế bởi Kristijan Trapanovski.

Thẻ vàng cho Will Ferry.

V À A A O O O - Marley Watkins đã ghi bàn!
Danny Armstrong rời sân và được thay thế bởi Bruce Anderson.
Ruari Paton rời sân và được thay thế bởi Louis Moult.
Luca Stephenson rời sân và được thay thế bởi Lewis Fiorini.

Thẻ vàng cho Danny Armstrong.
Kyle Magennis rời sân và được thay thế bởi Robbie Deas.

Thẻ vàng cho Emmanuel Adegboyega.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Brad Lyons rời sân và được thay thế bởi Liam Polworth.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Dundee United
Kilmarnock (4-4-2): Kieran O'Hara (1), Bradley Lyons (8), Joe Wright (4), Lewis Mayo (5), Corrie Ndaba (3), Daniel Armstrong (11), David Watson (12), Kyle Magennis (16), Fraser Murray (15), Bobby Wales (24), Marley Watkins (23)
Dundee United (4-4-2): Jack James Walton (1), Ryan Strain (2), Declan Gallagher (31), Kevin Holt (4), Will Ferry (11), Emmanuel Adegboyega (16), Luca Stephenson (17), Vicko Sevelj (5), Allan Campbell (22), Sam Dalby (19), Ruari Paton (21)


Thay người | |||
32’ | Brad Lyons Liam Polworth | 70’ | Luca Stephenson Lewis Fiorini |
55’ | Kyle Magennis Robbie Deas | 70’ | Ruari Paton Louis Moult |
71’ | Danny Armstrong Bruce Anderson | 82’ | Allan Campbell Kristijan Trapanovski |
90’ | Marley Watkins Calvin Ramsay | 82’ | Emmanuel Adegboyega Glenn Middleton |
90’ | David Watson Liam Donnelly |
Cầu thủ dự bị | |||
Aidan Glavin | Dave Richards | ||
Robbie Deas | Ross Graham | ||
Rory McKenzie | Kristijan Trapanovski | ||
Gary Mackay-Steven | Lewis Fiorini | ||
Bruce Anderson | Louis Moult | ||
Calvin Ramsay | David Babunski | ||
Liam Donnelly | Glenn Middleton | ||
Liam Polworth | Jort van der Sande | ||
Ethan Schilte-Brown | Ross Docherty |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kilmarnock
Thành tích gần đây Dundee United
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại