Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Robbie Deas (Thay: Stuart Findlay) 20 | |
![]() Louis Moult (Kiến tạo: Luca Stephenson) 21 | |
![]() David Watson (Thay: Jack Burroughs) 46 | |
![]() David Watson (Kiến tạo: Danny Armstrong) 47 | |
![]() David Watson (Kiến tạo: Matthew Kennedy) 58 | |
![]() Marley Watkins 64 | |
![]() Ross Docherty 69 | |
![]() Vicko Sevelj (Thay: David Babunski) 74 | |
![]() Glenn Middleton (Thay: Ross Docherty) 74 | |
![]() Jort van der Sande (Thay: Sam Dalby) 74 | |
![]() Miller Thomson (Thay: Declan Gallagher) 75 | |
![]() Craig Sibbald (Kiến tạo: Luca Stephenson) 79 | |
![]() Louis Moult 83 | |
![]() Oliver Bainbridge (Thay: Matthew Kennedy) 89 | |
![]() Liam Donnelly (Thay: Liam Polworth) 89 | |
![]() Kai Fotheringham (Thay: Louis Moult) 90 | |
![]() Fraser Murray (Thay: Marley Watkins) 90 | |
![]() Danny Armstrong 90+8' | |
![]() (Pen) Ross Graham 90+9' |
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Dundee United


Diễn biến Kilmarnock vs Dundee United

V À A A O O O - Ross Graham của Dundee United thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Danny Armstrong.
Marley Watkins rời sân và được thay thế bởi Fraser Murray.
Louis Moult rời sân và được thay thế bởi Kai Fotheringham.
Liam Polworth rời sân và được thay thế bởi Liam Donnelly.
Matthew Kennedy rời sân và được thay thế bởi Oliver Bainbridge.

Thẻ vàng cho Louis Moult.
Luca Stephenson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Craig Sibbald đã ghi bàn!
Declan Gallagher rời sân và được thay thế bởi Miller Thomson.
Ross Docherty rời sân và được thay thế bởi Glenn Middleton.
Sam Dalby rời sân và được thay thế bởi Jort van der Sande.
David Babunski rời sân và được thay thế bởi Vicko Sevelj.

Thẻ vàng cho Ross Docherty.

V À A A O O O - Marley Watkins đã ghi bàn!
Matthew Kennedy đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - David Watson đã ghi bàn!
Danny Armstrong đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - David Watson đã ghi bàn!
Jack Burroughs rời sân và được thay thế bởi David Watson.
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Dundee United
Kilmarnock (4-4-2): Kieran O'Hara (1), Jack Burroughs (2), Lewis Mayo (5), Stuart Findlay (17), Corrie Ndaba (3), Daniel Armstrong (11), Liam Polworth (31), Bradley Lyons (8), Matthew Kennedy (10), Marley Watkins (23), Kyle Vassell (9)
Dundee United (3-4-2-1): Jack James Walton (1), Emmanuel Adegboyega (16), Declan Gallagher (31), Ross Graham (6), Luca Stephenson (17), Will Ferry (11), Ross Docherty (23), Craig Sibbald (14), David Babunski (10), Louis Moult (9), Sam Dalby (19)


Thay người | |||
20’ | Stuart Findlay Robbie Deas | 74’ | David Babunski Vicko Sevelj |
46’ | Jack Burroughs David Watson | 74’ | Ross Docherty Glenn Middleton |
89’ | Liam Polworth Liam Donnelly | 74’ | Sam Dalby Jort van der Sande |
89’ | Matthew Kennedy Oliver Bainbridge | 75’ | Declan Gallagher Miller Thomson |
90’ | Marley Watkins Fraser Murray | 90’ | Louis Moult Kai Fotheringham |
Cầu thủ dự bị | |||
Robby McCrorie | Kevin Holt | ||
Robbie Deas | Dave Richards | ||
Rory McKenzie | Vicko Sevelj | ||
David Watson | Richard Odada | ||
Fraser Murray | Glenn Middleton | ||
Bruce Anderson | Kai Fotheringham | ||
Liam Donnelly | Jort van der Sande | ||
Bobby Wales | Miller Thomson | ||
Oliver Bainbridge | Meshack Ubochioma |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kilmarnock
Thành tích gần đây Dundee United
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại