Thứ Ba, 14/10/2025
Sebastian Tounekti
39
Benjamin Nygren
54
Daizen Maeda (Kiến tạo: Marcelo Saracchi)
57
James Forrest (Thay: Michel-Ange Balikwisha)
58
Kieran Tierney (Thay: Marcelo Saracchi)
58
Luke McCowan (Thay: Reo Hatate)
70
Kelechi Iheanacho (Thay: Daizen Maeda)
70
Bruce Anderson (Thay: Djenairo Daniels)
71
Jack Thomson (Thay: Liam Polworth)
71
Greg Kiltie (Thay: Rory McKenzie)
71
Marley Watkins (Thay: George Stanger)
77
David Watson (Kiến tạo: Greg Kiltie)
83
Zac Williams (Thay: James Brown)
84
Hyun-Jun Yang (Thay: Sebastian Tounekti)
87
Greg Kiltie
90+5'
(Pen) Kelechi Iheanacho
90+6'
David Watson
90+6'
Kelechi Iheanacho
90+7'

Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Celtic

số liệu thống kê
Kilmarnock
Kilmarnock
Celtic
Celtic
24 Kiểm soát bóng 76
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 9
5 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kilmarnock vs Celtic

Tất cả (24)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' Thẻ vàng cho Kelechi Iheanacho.

Thẻ vàng cho Kelechi Iheanacho.

90+6' Thẻ vàng cho David Watson.

Thẻ vàng cho David Watson.

90+6' V À A A O O O - Kelechi Iheanacho từ Celtic thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Kelechi Iheanacho từ Celtic thực hiện thành công quả phạt đền!

90+5' Thẻ vàng cho Greg Kiltie.

Thẻ vàng cho Greg Kiltie.

87'

Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi Hyun-Jun Yang.

84'

James Brown rời sân và được thay thế bởi Zac Williams.

83'

Greg Kiltie đã kiến tạo cho bàn thắng này.

83' V À A A O O O - David Watson đã ghi bàn!

V À A A O O O - David Watson đã ghi bàn!

77'

George Stanger rời sân và được thay thế bởi Marley Watkins.

71'

Rory McKenzie rời sân và được thay thế bởi Greg Kiltie.

71'

Liam Polworth rời sân và được thay thế bởi Jack Thomson.

71'

Djenairo Daniels rời sân và được thay thế bởi Bruce Anderson.

70'

Daizen Maeda rời sân và được thay thế bởi Kelechi Iheanacho.

70'

Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Luke McCowan.

58'

Marcelo Saracchi rời sân và được thay thế bởi Kieran Tierney.

58'

Michel-Ange Balikwisha rời sân và được thay thế bởi James Forrest.

57'

Marcelo Saracchi đã kiến tạo cho bàn thắng.

57' V À A A O O O - Daizen Maeda đã ghi bàn!

V À A A O O O - Daizen Maeda đã ghi bàn!

54' Thẻ vàng cho Benjamin Nygren.

Thẻ vàng cho Benjamin Nygren.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Celtic

Kilmarnock (5-3-2): Max Stryjek (1), James Brown (15), George Stanger (14), Lewis Mayo (5), Robbie Deas (6), Dominic Thompson (3), Rory McKenzie (7), David Watson (12), Liam Polworth (31), Marcus Dackers (9), Djenario Daniels (29)

Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Colby Donovan (51), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Marcelo Saracchi (36), Benjamin Nygren (8), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Sebastian Tounekti (23), Daizen Maeda (38), Michel-Ange Balikwisha (10)

Kilmarnock
Kilmarnock
5-3-2
1
Max Stryjek
15
James Brown
14
George Stanger
5
Lewis Mayo
6
Robbie Deas
3
Dominic Thompson
7
Rory McKenzie
12
David Watson
31
Liam Polworth
9
Marcus Dackers
29
Djenario Daniels
10
Michel-Ange Balikwisha
38
Daizen Maeda
23
Sebastian Tounekti
41
Reo Hatate
42
Callum McGregor
8
Benjamin Nygren
36
Marcelo Saracchi
5
Liam Scales
20
Cameron Carter-Vickers
51
Colby Donovan
1
Kasper Schmeichel
Celtic
Celtic
4-3-3
Thay người
71’
Rory McKenzie
Greg Kiltie
58’
Michel-Ange Balikwisha
James Forrest
71’
Djenairo Daniels
Bruce Anderson
58’
Marcelo Saracchi
Kieran Tierney
71’
Liam Polworth
Jack Thomson
70’
Reo Hatate
Luke McCowan
77’
George Stanger
Marley Watkins
70’
Daizen Maeda
Kelechi Iheanacho
84’
James Brown
Zac Williams
87’
Sebastian Tounekti
Yang Hyun-jun
Cầu thủ dự bị
Eddie Beach
Viljami Sinisalo
Zac Williams
Yang Hyun-jun
Greg Kiltie
Luke McCowan
Bruce Anderson
Kelechi Iheanacho
Jack Thomson
Arne Engels
Marley Watkins
Paulo Bernardo
Ruari Ellis
Dane Murray
Ethan Brown
James Forrest
Archie Traynor
Kieran Tierney

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
08/12 - 2012
31/01 - 2013
28/09 - 2013
30/01 - 2014
15/03 - 2014
26/10 - 2014
13/08 - 2015
19/03 - 2016
21/11 - 2016
14/08 - 2022
07/01 - 2023
16/04 - 2023
07/10 - 2023
10/12 - 2023
17/02 - 2024
04/08 - 2024
10/11 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
19/01 - 2025
VĐQG Scotland
12/04 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Kilmarnock

VĐQG Scotland
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Scotland League Cup
20/09 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
VĐQG Scotland
14/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
Scotland League Cup
17/08 - 2025
VĐQG Scotland
10/08 - 2025
02/08 - 2025
Scotland League Cup
26/07 - 2025

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
05/10 - 2025
Europa League
02/10 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Scotland
27/09 - 2025
Europa League
25/09 - 2025
Scotland League Cup
21/09 - 2025
VĐQG Scotland
14/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 0-0
Champions League
26/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
VĐQG Scotland
23/08 - 2025
Champions League
21/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HeartsHearts76101019H T T T T
2CelticCeltic7520817T H T H T
3KilmarnockKilmarnock7241310H H B T T
4Dundee UnitedDundee United723219T H T B H
5St. MirrenSt. Mirren7232-19H H T T B
6MotherwellMotherwell715118H H H T B
7HibernianHibernian715108H H H H B
8RangersRangers7151-18H H B T H
9LivingstonLivingston8134-46B H B B H
10FalkirkFalkirk7133-56T B H B H
11Dundee FCDundee FC8134-76B H T B B
12AberdeenAberdeen7115-54B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow