Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Bruce Anderson (Thay: Djenairo Daniels)
71 - Jack Thomson (Thay: Liam Polworth)
71 - Greg Kiltie (Thay: Rory McKenzie)
71 - Marley Watkins (Thay: George Stanger)
77 - David Watson (Kiến tạo: Greg Kiltie)
83 - Zac Williams (Thay: James Brown)
84 - Greg Kiltie
90+5' - David Watson
90+6'
- Sebastian Tounekti
39 - Benjamin Nygren
54 - Daizen Maeda (Kiến tạo: Marcelo Saracchi)
57 - James Forrest (Thay: Michel-Ange Balikwisha)
58 - Kieran Tierney (Thay: Marcelo Saracchi)
58 - Luke McCowan (Thay: Reo Hatate)
70 - Kelechi Iheanacho (Thay: Daizen Maeda)
70 - Hyun-Jun Yang (Thay: Sebastian Tounekti)
87 - (Pen) Kelechi Iheanacho
90+6' - Kelechi Iheanacho
90+7'
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Celtic
Diễn biến Kilmarnock vs Celtic
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Kelechi Iheanacho.
Thẻ vàng cho David Watson.
V À A A O O O - Kelechi Iheanacho từ Celtic thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Greg Kiltie.
Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi Hyun-Jun Yang.
James Brown rời sân và được thay thế bởi Zac Williams.
Greg Kiltie đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - David Watson đã ghi bàn!
George Stanger rời sân và được thay thế bởi Marley Watkins.
Rory McKenzie rời sân và được thay thế bởi Greg Kiltie.
Liam Polworth rời sân và được thay thế bởi Jack Thomson.
Djenairo Daniels rời sân và được thay thế bởi Bruce Anderson.
Daizen Maeda rời sân và được thay thế bởi Kelechi Iheanacho.
Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Luke McCowan.
Marcelo Saracchi rời sân và được thay thế bởi Kieran Tierney.
Michel-Ange Balikwisha rời sân và được thay thế bởi James Forrest.
Marcelo Saracchi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daizen Maeda đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Benjamin Nygren.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Sebastian Tounekti.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Celtic
Kilmarnock (5-3-2): Max Stryjek (1), James Brown (15), George Stanger (14), Lewis Mayo (5), Robbie Deas (6), Dominic Thompson (3), Rory McKenzie (7), David Watson (12), Liam Polworth (31), Marcus Dackers (9), Djenario Daniels (29)
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Colby Donovan (51), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Marcelo Saracchi (36), Benjamin Nygren (8), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Sebastian Tounekti (23), Daizen Maeda (38), Michel-Ange Balikwisha (10)
Thay người | |||
71’ | Rory McKenzie Greg Kiltie | 58’ | Michel-Ange Balikwisha James Forrest |
71’ | Djenairo Daniels Bruce Anderson | 58’ | Marcelo Saracchi Kieran Tierney |
71’ | Liam Polworth Jack Thomson | 70’ | Reo Hatate Luke McCowan |
77’ | George Stanger Marley Watkins | 70’ | Daizen Maeda Kelechi Iheanacho |
84’ | James Brown Zac Williams | 87’ | Sebastian Tounekti Yang Hyun-jun |
Cầu thủ dự bị | |||
Eddie Beach | Viljami Sinisalo | ||
Zac Williams | Yang Hyun-jun | ||
Greg Kiltie | Luke McCowan | ||
Bruce Anderson | Kelechi Iheanacho | ||
Jack Thomson | Arne Engels | ||
Marley Watkins | Paulo Bernardo | ||
Ruari Ellis | Dane Murray | ||
Ethan Brown | James Forrest | ||
Archie Traynor | Kieran Tierney |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kilmarnock
Thành tích gần đây Celtic
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 19 | H T T T T | |
2 | | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T H T H T |
3 | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | H H B T T | |
4 | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T H T B H | |
5 | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H H T T B | |
6 | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 8 | H H H T B | |
7 | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H H B | |
8 | | 7 | 1 | 5 | 1 | -1 | 8 | H H B T H |
9 | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H B B H | |
10 | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | T B H B H | |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H T B B | |
12 | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại