Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Stuart Armstrong 18 | |
Graeme Shinnie 25 | |
Marko Lazetic 31 | |
David Watson 33 | |
Brad Lyons 59 | |
Bruce Anderson (Thay: Liam Polworth) 63 | |
Robbie Deas 66 | |
Jesper Karlsson 67 | |
George Stanger 67 | |
Kevin Nisbet (Thay: Marko Lazetic) 71 | |
Scott Tiffoney (Thay: Greg Kiltie) 73 | |
Dylan Lobban 78 | |
Dante Polvara 81 | |
Tyreece John-Jules (Thay: Brad Lyons) 82 | |
Rory McKenzie (Thay: Zac Williams) 82 | |
Dimitar Mitov 90+2' |
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Aberdeen


Diễn biến Kilmarnock vs Aberdeen
Thẻ vàng cho Dimitar Mitov.
Zac Williams rời sân và được thay thế bởi Rory McKenzie.
Brad Lyons rời sân và được thay thế bởi Tyreece John-Jules.
Thẻ vàng cho Dante Polvara.
Thẻ vàng cho Dylan Lobban.
Greg Kiltie rời sân và được thay thế bởi Scott Tiffoney.
Marko Lazetic rời sân và được thay thế bởi Kevin Nisbet.
Thẻ vàng cho George Stanger.
Thẻ vàng cho Jesper Karlsson.
Thẻ vàng cho Robbie Deas.
Liam Polworth rời sân và được thay thế bởi Bruce Anderson.
Thẻ vàng cho Brad Lyons.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho David Watson.
Thẻ vàng cho Marko Lazetic.
Thẻ vàng cho Graeme Shinnie.
V À A A O O O - Stuart Armstrong đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Aberdeen
Kilmarnock (3-5-2): Oluwatobiloba Oluwayemi (20), George Stanger (14), Robbie Deas (6), Zac Williams (4), Ben Brannan (26), David Watson (12), Brad Lyons (8), Liam Polworth (31), Dominic Thompson (3), Marcus Dackers (9), Greg Kiltie (11)
Aberdeen (3-4-3): Dimitar Mitov (1), Nicky Devlin (2), Jack Milne (22), Mats Knoester (5), Dylan Lobban (38), Dante Polvara (8), Graeme Shinnie (4), Alexander Jensen (28), Stuart Armstrong (16), Marco Lazetic (27), Jesper Karlsson (17)


| Thay người | |||
| 63’ | Liam Polworth Bruce Anderson | 71’ | Marko Lazetic Kevin Nisbet |
| 73’ | Greg Kiltie Scott Tiffoney | ||
| 82’ | Zac Williams Rory McKenzie | ||
| 82’ | Brad Lyons Tyreece John-Jules | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Eddie Beach | Nick Suman | ||
Rory McKenzie | Adil Aouchiche | ||
James Brown | Kusini Yengi | ||
Kyle Magennis | Leighton Clarkson | ||
Scott Tiffoney | Nicolas Milanovic | ||
Tom Lowery | Kevin Nisbet | ||
Bruce Anderson | Gavin Molloy | ||
Tyreece John-Jules | Kjartan Mar Kjartansson | ||
Ethan Brown | Topi Keskinen | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kilmarnock
Thành tích gần đây Aberdeen
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 3 | 1 | 18 | 30 | T H T H B | |
| 2 | 12 | 8 | 2 | 2 | 13 | 26 | B B T T T | |
| 3 | 14 | 5 | 6 | 3 | 7 | 21 | B H T T B | |
| 4 | 13 | 5 | 6 | 2 | 7 | 21 | T T H T T | |
| 5 | 12 | 5 | 6 | 1 | 6 | 21 | H T T T T | |
| 6 | 13 | 5 | 4 | 4 | -2 | 19 | T B T H T | |
| 7 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H T B H B | |
| 8 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | T B T H T | |
| 9 | 12 | 2 | 4 | 6 | -8 | 10 | B B H B B | |
| 10 | 13 | 2 | 4 | 7 | -11 | 10 | B B B B B | |
| 11 | 13 | 2 | 3 | 8 | -15 | 9 | T B B B B | |
| 12 | 13 | 1 | 5 | 7 | -10 | 8 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch