Chủ Nhật, 09/11/2025
Gerson Sousa
13
Christos Mouzakitis (Kiến tạo: Chiquinho)
19
Diogo Nascimento (Kiến tạo: Rodinei)
37
Andrews Tetteh
40
Ayoub El Kaabi
43
Moises Ramirez
43
Panagiotis Retsos (Kiến tạo: Rodinei)
45+4'
Luciano Maidana (Thay: Yasser Larouci)
46
Lazare Amani (Thay: Lucas Villafanez)
46
Panagiotis Tzimas (Thay: Hugo Sousa)
46
Pavlos Pantelidis (Kiến tạo: David Simon)
47
Luciano Maidana
54
(Pen) Ayoub El Kaabi
57
Luciano Maidana
61
(Pen) Ayoub El Kaabi
70
Gabriel Strefezza (Thay: Daniel Podence)
74
Roman Yaremchuk (Thay: Ayoub El Kaabi)
75
Diamantis Chouchoumis (Thay: Jorge Pombo)
78
Jorge Diaz (Thay: David Simon)
78
Yusuf Yazici (Thay: Chiquinho)
84
Remy Cabella (Thay: Gelson Martins)
84
Lorenzo Scipioni (Thay: Christos Mouzakitis)
84

Thống kê trận đấu Kifisia FC vs Olympiacos

số liệu thống kê
Kifisia FC
Kifisia FC
Olympiacos
Olympiacos
34 Kiểm soát bóng 66
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 10
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kifisia FC vs Olympiacos

Tất cả (122)
90+5'

Quả đá phạt cho Kifisia trong phần sân của họ.

90+4'

Olympiacos đang tấn công tại Sân vận động Municipal Kifisia Zirineio, nơi Gabriel Strefezza có một cơ hội ghi bàn tuyệt vời. Nhưng bóng đã chạm cột dọc!

90+3'

Christos Vergetis ra hiệu cho một quả ném biên của Kifisia trong phần sân của Olympiacos.

90+3'

Ném biên cho Kifisia tại Sân vận động Municipal Kifisia Zirineio.

90+1'

Christos Vergetis trao quyền ném biên cho đội khách.

84'

Liệu Kifisia có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Olympiacos không?

82'

Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.

80'

Olympiacos bị bắt việt vị.

80'

Kifisia có quả ném biên nguy hiểm.

79'

Sebastian Leto (Kifisia) thực hiện sự thay đổi thứ sáu, với Diamantis Chouchoumis thay thế Jorge Pombo.

79'

Christos Vergetis ra hiệu cho Kifisia được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Olympiacos.

79'

Kifisia thực hiện sự thay đổi thứ năm với Jorge Diaz thay thế David Simon.

79'

Diamantis Chouchoumis vào sân thay cho Jorge Pombo của Kifisia.

77'

Kifisia được hưởng quả đá phạt.

77'

Christos Vergetis ra hiệu cho Kifisia được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

76'

Bóng an toàn khi Olympiacos được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

76'

Christos Vergetis ra hiệu cho Olympiacos được hưởng quả ném biên ở phần sân của Kifisia.

75'

Liệu Kifisia có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Olympiacos không?

75'

Jose Luis Mendilibar (Olympiacos) thực hiện sự thay đổi thứ hai, với Roman Yaremchuk thay thế Ayoub El Kaabi.

75'

Gabriel Strefezza thay thế Daniel Podence cho Olympiacos tại Sân vận động Municipal Kifisia Zirineio.

74'

Kifisia được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Kifisia FC vs Olympiacos

Kifisia FC (4-1-4-1): Moisés Ramírez (99), David Simon (2), Hugo Sousa (33), Jakub Pokorny (38), Yasser Larouci (76), Timipere Johnson Eboh (14), Pavlos Pantelidis (11), Lucas Villafañez (19), Jorge Pombo (6), Gerson Sousa (10), Andrews Tetteh (9)

Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Rodinei (23), Panagiotis Retsos (45), Lorenzo Pirola (5), Francisco Ortega (3), Diogo Nascimento (8), Christos Mouzakitis (96), Gelson Martins (10), Chiquinho (22), Daniel Podence (56), Ayoub El Kaabi (9)

Kifisia FC
Kifisia FC
4-1-4-1
99
Moisés Ramírez
2
David Simon
33
Hugo Sousa
38
Jakub Pokorny
76
Yasser Larouci
14
Timipere Johnson Eboh
11
Pavlos Pantelidis
19
Lucas Villafañez
6
Jorge Pombo
10
Gerson Sousa
9
Andrews Tetteh
9
Ayoub El Kaabi
56
Daniel Podence
22
Chiquinho
10
Gelson Martins
96
Christos Mouzakitis
8
Diogo Nascimento
3
Francisco Ortega
5
Lorenzo Pirola
45
Panagiotis Retsos
23
Rodinei
88
Konstantinos Tzolakis
Olympiacos
Olympiacos
4-2-3-1
Thay người
46’
Yasser Larouci
Luciano Maidana
74’
Daniel Podence
Gabriel Strefezza
46’
Hugo Sousa
Panagiotis Tzimas
75’
Ayoub El Kaabi
Roman Yaremchuk
46’
Lucas Villafanez
Lazare Amani
84’
Gelson Martins
Remy Cabella
78’
Jorge Pombo
Diamantis Chouchoumis
84’
Christos Mouzakitis
Lorenzo Scipioni
78’
David Simon
Jorge Diaz
84’
Chiquinho
Yusuf Yazıcı
Cầu thủ dự bị
Vasilios Xenopoulos
Alexandros Paschalakis
Alberto Tomas Botia Rabasco
Remy Cabella
Emmanouil Smpokos
Alexios Kalogeropoulos
Alex Petkov
Argyrios Liatsikouras
Luciano Maidana
Costinha
Diamantis Chouchoumis
Bruno Onyemaechi
Jorge Diaz
Giulian Biancone
Panagiotis Tzimas
Lorenzo Scipioni
Ruben Perez
Gabriel Strefezza
Konstantinos Roukounakis
Mehdi Taremi
Lazare Amani
Roman Yaremchuk
Sebastian Musiolik
Yusuf Yazıcı

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
24/09 - 2023
14/01 - 2024
09/11 - 2025

Thành tích gần đây Kifisia FC

VĐQG Hy Lạp
09/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
H1: 0-0
14/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
09/11 - 2025
Champions League
05/11 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hy Lạp
02/11 - 2025
H1: 0-0
27/10 - 2025
Champions League
21/10 - 2025
VĐQG Hy Lạp
18/10 - 2025
06/10 - 2025
Champions League
02/10 - 2025
VĐQG Hy Lạp
27/09 - 2025
22/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos108111625B T T T T
2PAOK FCPAOK FC97201423H T T T T
3AthensAthens9612319T T B B T
4LevadiakosLevadiakos104421116B T H H T
5NFC VolosNFC Volos9504-115B T T B T
6ArisAris10343-213B H H B H
7Kifisia FCKifisia FC10334-112B H H T B
8PanathinaikosPanathinaikos8332212T T H T B
9PanetolikosPanetolikos10325-411B T H B T
10AtromitosAtromitos923409H B H T B
11Asteras TripolisAsteras Tripolis10145-47B H B T H
12AE LarissaAE Larissa10145-97B B T B B
13OFI CreteOFI Crete8206-106B T B B B
14Panserraikos FCPanserraikos FC10136-156H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow