Christos Vergetis ra hiệu cho Kifisia thực hiện một quả ném biên, gần khu vực của AEK Athens.
![]() Harold Moukoudi 6 | |
![]() Thomas Strakosha 6 | |
![]() (Pen) Andrews Tetteh 8 | |
![]() Andrews Tetteh (Kiến tạo: Pavlos Pantelidis) 14 | |
![]() Pavlos Pantelidis 29 | |
![]() Yasser Larouci 33 | |
![]() Domagoj Vida 34 | |
![]() Filipe Relvas (Thay: Harold Moukoudi) 38 | |
![]() Petros Mantalos 39 | |
![]() Dimitrios Kaloskamis (Kiến tạo: Petros Mantalos) 44 | |
![]() Frantzdy Pierrot 45+7' | |
![]() Diamantis Chouchoumis (Thay: Yasser Larouci) 46 | |
![]() Luka Jovic (Thay: Orbelin Pineda) 46 | |
![]() Filipe Relvas 48 | |
![]() Jorge Diaz (Thay: Ruben Perez) 56 | |
![]() Gerson Sousa (Thay: Jorge Pombo) 56 | |
![]() Jeremy Antonisse 57 | |
![]() Dereck Kutesa (Thay: Petros Mantalos) 59 | |
![]() Niclas Eliasson (Thay: Dimitrios Kaloskamis) 59 | |
![]() Luka Jovic (Kiến tạo: Dereck Kutesa) 60 | |
![]() Lazaros Rota 62 | |
![]() Razvan Marin (Thay: Aboubakary Koita) 67 | |
![]() Jean Thierry Lazare (Thay: Timipere Johnson Eboh) 75 | |
![]() Matias Esquivel (Thay: Jeremy Antonisse) 83 | |
![]() Alberto Botia 90+1' | |
![]() (Pen) Razvan Marin 90+2' |
Thống kê trận đấu Kifisia FC vs Athens

Diễn biến Kifisia FC vs Athens
Gerson Sousa của Kifisia tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá thành công.
Đá phạt cho Kifisia ở phần sân nhà.
Christos Vergetis ra hiệu cho AEK Athens một quả đá phạt ở phần sân nhà.
AEK Athens được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho Kifisia.

Razvan Marin ghi bàn và AEK Athens hiện dẫn trước 2-3. Bàn thắng đến từ chấm phạt đền.

Alberto Tomas Botia Rabasco (Kifisia) nhận thẻ vàng.
AEK Athens được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Kifisia.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Kifisia.
Bóng đi ra ngoài sân và AEK Athens được hưởng quả phát bóng lên.
Gerson Sousa của Kifisia tung cú sút nhưng không trúng đích.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Kifisia!
Luka Jovic (AEK Athens) giành bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Bóng đi ra ngoài sân và Kifisia được hưởng quả phát bóng lên.
Đá phạt cho AEK Athens ở phần sân của Kifisia.
AEK Athens thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Matias Esquivel vào sân thay cho Jeremy Antonisse của Kifisia tại Sân vận động Municipal Kifisia Zirineio.
AEK Athens được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Kifisia được hưởng quả ném biên cao trên sân.
Đội hình xuất phát Kifisia FC vs Athens
Kifisia FC (4-4-1-1): Vasilios Xenopoulos (1), David Simon (2), Alberto Tomas Botia Rabasco (4), Jakub Pokorny (38), Yasser Larouci (76), Pavlos Pantelidis (11), Timipere Johnson Eboh (14), Ruben Perez (21), Jeremy Antonisse (7), Jorge Pombo (6), Andrews Tetteh (9)
Athens (4-2-3-1): Thomas Strakosha (1), Lazaros Rota (12), Domagoj Vida (21), Harold Moukoudi (2), James Penrice (29), Petros Mantalos (20), Orbelín Pineda (13), Aboubakary Koita (11), Dimitrios Kaloskamis (17), João Mário (10), Frantzdy Pierrot (14)

Thay người | |||
46’ | Yasser Larouci Diamantis Chouchoumis | 38’ | Harold Moukoudi Filipe Relvas |
56’ | Ruben Perez Jorge Diaz | 46’ | Orbelin Pineda Luka Jović |
56’ | Jorge Pombo Gerson Sousa | 59’ | Petros Mantalos Dereck Kutesa |
75’ | Timipere Johnson Eboh Lazare Amani | 59’ | Dimitrios Kaloskamis Niclas Eliasson |
83’ | Jeremy Antonisse Matias Esquivel | 67’ | Aboubakary Koita Răzvan Marin |
Cầu thủ dự bị | |||
Moisés Ramírez | Angelos Angelopoulos | ||
Luciano Maidana | Alberto Brignoli | ||
Emmanouil Smpokos | Stavros Pilios | ||
Diamantis Chouchoumis | Filipe Relvas | ||
Georgios Konstantakopoulos | Konstantinos Chrysopoulos | ||
Matias Esquivel | Marko Grujić | ||
Jorge Diaz | Dereck Kutesa | ||
Konstantinos Roukounakis | Mijat Gaćinović | ||
Panagiotis Tzimas | Răzvan Marin | ||
Sebastian Musiolik | Niclas Eliasson | ||
Lazare Amani | Robert Ljubicic | ||
Gerson Sousa | Luka Jović |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kifisia FC
Thành tích gần đây Athens
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | T T H H T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | H B T B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | B T T H B |
6 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H B H T T |
8 | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | H T B T B | |
9 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B B T |
10 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H H B |
11 | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | B B H H T | |
12 | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | H H H H B | |
13 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | T B H B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại