Thứ Ba, 14/10/2025
Harold Moukoudi
6
Thomas Strakosha
6
(Pen) Andrews Tetteh
8
Andrews Tetteh (Kiến tạo: Pavlos Pantelidis)
14
Pavlos Pantelidis
29
Yasser Larouci
33
Domagoj Vida
34
Filipe Relvas (Thay: Harold Moukoudi)
38
Petros Mantalos
39
Dimitrios Kaloskamis (Kiến tạo: Petros Mantalos)
44
Frantzdy Pierrot
45+7'
Diamantis Chouchoumis (Thay: Yasser Larouci)
46
Luka Jovic (Thay: Orbelin Pineda)
46
Filipe Relvas
48
Jorge Diaz (Thay: Ruben Perez)
56
Gerson Sousa (Thay: Jorge Pombo)
56
Jeremy Antonisse
57
Dereck Kutesa (Thay: Petros Mantalos)
59
Niclas Eliasson (Thay: Dimitrios Kaloskamis)
59
Luka Jovic (Kiến tạo: Dereck Kutesa)
60
Lazaros Rota
62
Razvan Marin (Thay: Aboubakary Koita)
67
Jean Thierry Lazare (Thay: Timipere Johnson Eboh)
75
Matias Esquivel (Thay: Jeremy Antonisse)
83
Alberto Botia
90+1'
(Pen) Razvan Marin
90+2'

Thống kê trận đấu Kifisia FC vs Athens

số liệu thống kê
Kifisia FC
Kifisia FC
Athens
Athens
49 Kiểm soát bóng 51
21 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kifisia FC vs Athens

Tất cả (153)
90+9'

Christos Vergetis ra hiệu cho Kifisia thực hiện một quả ném biên, gần khu vực của AEK Athens.

90+7'

Gerson Sousa của Kifisia tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá thành công.

90+7'

Đá phạt cho Kifisia ở phần sân nhà.

90+6'

Christos Vergetis ra hiệu cho AEK Athens một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+5'

AEK Athens được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+5'

Phạt góc được trao cho Kifisia.

90+2' Razvan Marin ghi bàn và AEK Athens hiện dẫn trước 2-3. Bàn thắng đến từ chấm phạt đền.

Razvan Marin ghi bàn và AEK Athens hiện dẫn trước 2-3. Bàn thắng đến từ chấm phạt đền.

90+1' Alberto Tomas Botia Rabasco (Kifisia) nhận thẻ vàng.

Alberto Tomas Botia Rabasco (Kifisia) nhận thẻ vàng.

89'

AEK Athens được hưởng quả phát bóng lên.

89'

Ném biên cho Kifisia.

88'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Kifisia.

87'

Bóng đi ra ngoài sân và AEK Athens được hưởng quả phát bóng lên.

87'

Gerson Sousa của Kifisia tung cú sút nhưng không trúng đích.

86'

Đá phạt ở vị trí tốt cho Kifisia!

85'

Luka Jovic (AEK Athens) giành bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.

85'

Bóng đi ra ngoài sân và Kifisia được hưởng quả phát bóng lên.

84'

Đá phạt cho AEK Athens ở phần sân của Kifisia.

84'

AEK Athens thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

83'

Matias Esquivel vào sân thay cho Jeremy Antonisse của Kifisia tại Sân vận động Municipal Kifisia Zirineio.

83'

AEK Athens được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

82'

Kifisia được hưởng quả ném biên cao trên sân.

Đội hình xuất phát Kifisia FC vs Athens

Kifisia FC (4-4-1-1): Vasilios Xenopoulos (1), David Simon (2), Alberto Tomas Botia Rabasco (4), Jakub Pokorny (38), Yasser Larouci (76), Pavlos Pantelidis (11), Timipere Johnson Eboh (14), Ruben Perez (21), Jeremy Antonisse (7), Jorge Pombo (6), Andrews Tetteh (9)

Athens (4-2-3-1): Thomas Strakosha (1), Lazaros Rota (12), Domagoj Vida (21), Harold Moukoudi (2), James Penrice (29), Petros Mantalos (20), Orbelín Pineda (13), Aboubakary Koita (11), Dimitrios Kaloskamis (17), João Mário (10), Frantzdy Pierrot (14)

Kifisia FC
Kifisia FC
4-4-1-1
1
Vasilios Xenopoulos
2
David Simon
4
Alberto Tomas Botia Rabasco
38
Jakub Pokorny
76
Yasser Larouci
11
Pavlos Pantelidis
14
Timipere Johnson Eboh
21
Ruben Perez
7
Jeremy Antonisse
6
Jorge Pombo
9
Andrews Tetteh
14
Frantzdy Pierrot
10
João Mário
17
Dimitrios Kaloskamis
11
Aboubakary Koita
13
Orbelín Pineda
20
Petros Mantalos
29
James Penrice
2
Harold Moukoudi
21
Domagoj Vida
12
Lazaros Rota
1
Thomas Strakosha
Athens
Athens
4-2-3-1
Thay người
46’
Yasser Larouci
Diamantis Chouchoumis
38’
Harold Moukoudi
Filipe Relvas
56’
Ruben Perez
Jorge Diaz
46’
Orbelin Pineda
Luka Jović
56’
Jorge Pombo
Gerson Sousa
59’
Petros Mantalos
Dereck Kutesa
75’
Timipere Johnson Eboh
Lazare Amani
59’
Dimitrios Kaloskamis
Niclas Eliasson
83’
Jeremy Antonisse
Matias Esquivel
67’
Aboubakary Koita
Răzvan Marin
Cầu thủ dự bị
Moisés Ramírez
Angelos Angelopoulos
Luciano Maidana
Alberto Brignoli
Emmanouil Smpokos
Stavros Pilios
Diamantis Chouchoumis
Filipe Relvas
Georgios Konstantakopoulos
Konstantinos Chrysopoulos
Matias Esquivel
Marko Grujić
Jorge Diaz
Dereck Kutesa
Konstantinos Roukounakis
Mijat Gaćinović
Panagiotis Tzimas
Răzvan Marin
Sebastian Musiolik
Niclas Eliasson
Lazare Amani
Robert Ljubicic
Gerson Sousa
Luka Jović

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Hy Lạp
02/12 - 2021
02/12 - 2021
24/12 - 2021
16/12 - 2022
12/01 - 2023
VĐQG Hy Lạp
05/11 - 2023
19/02 - 2024
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Kifisia FC

VĐQG Hy Lạp
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
H1: 0-0
14/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
03/12 - 2024
29/10 - 2024
26/09 - 2024

Thành tích gần đây Athens

VĐQG Hy Lạp
05/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025
H1: 1-1
VĐQG Hy Lạp
28/09 - 2025
21/09 - 2025
15/09 - 2025
01/09 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
VĐQG Hy Lạp
25/08 - 2025
Europa Conference League
22/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AthensAthens6510616T T H T T
2PAOK FCPAOK FC6420414T T H H T
3OlympiacosOlympiacos6411913T T H T B
4LevadiakosLevadiakos6312910H B T B T
5ArisAris6312-110B T T H B
6NFC VolosNFC Volos630309B T T B T
7PanathinaikosPanathinaikos522118H B H T T
8Kifisia FCKifisia FC621307H T B T B
9OFI CreteOFI Crete5203-36T B B B T
10AtromitosAtromitos6123-15B B H H B
11Panserraikos FCPanserraikos FC6123-75B B H H T
12AE LarissaAE Larissa6042-44H H H H B
13PanetolikosPanetolikos6114-84T B H B B
14Asteras TripolisAsteras Tripolis6024-52B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow