Lourency 22 | |
Lourency 35 | |
Marouan Azarkan 37 | |
Marouan Azarkan 44 | |
Aylton Boa Morte 53 | |
Ahmed Abdulla Jshak 67 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG UAE
Thành tích gần đây Khorfakkan
UAE League Cup
VĐQG UAE
UAE League Cup
VĐQG UAE
Cúp quốc gia UAE
VĐQG UAE
UAE League Cup
Thành tích gần đây Al-Nasr SC
UAE League Cup
VĐQG UAE
UAE League Cup
VĐQG UAE
Cúp quốc gia UAE
VĐQG UAE
UAE League Cup
Bảng xếp hạng VĐQG UAE
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 20 | T T T T H | |
| 2 | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | T T T T H | |
| 3 | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | T B H T T | |
| 4 | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | T T T H H | |
| 5 | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 14 | T B T T H | |
| 6 | 8 | 4 | 0 | 4 | -1 | 12 | B T B T B | |
| 7 | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B H B B T | |
| 8 | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | T T H B B | |
| 9 | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | T T B B H | |
| 10 | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | B B T H B | |
| 11 | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B T B B | |
| 12 | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | B B B B T | |
| 13 | 8 | 1 | 1 | 6 | -10 | 4 | B B B H T | |
| 14 | 8 | 0 | 3 | 5 | -6 | 3 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch