![]() Ilya Kukharchuk 2 | |
![]() Ilya Kukharchuk (Kiến tạo: Alexander Troshechkin) 12 | |
![]() Igor Konovalov 35 | |
![]() Reziuan Mirzov 63 | |
![]() Marat Bystrov 68 | |
![]() Andrey Semenov 71 | |
![]() Alexander Dolgov (Kiến tạo: Iliya Kamyshev) 90 | |
![]() Zoran Nizic 90 |
Thống kê trận đấu Khimki vs FK Akhmat
số liệu thống kê

Khimki

FK Akhmat
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Khimki vs FK Akhmat
Khimki (5-3-2): Ilia Lantratov (22), Brian Idowu (4), Elmir Nabiullin (11), Egor Danilkin (15), Maksim Karpov (2), Oleksandr Filin (25), Ilya Kukharchuk (44), Filip Dagerstaal (3), Alexander Troshechkin (5), Reziuan Mirzov (77), Besard Sabovic (14)
FK Akhmat (4-5-1): Vitali Gudiev (33), Rizvan Utsiev (40), Andrey Semenov (15), Marat Bystrov (96), Zoran Nizic (20), Senin Sebai (18), Artem Timofeev (94), Artem Polyarus (14), Igor Konovalov (11), Evgeni Kharin (59), Mohamed Konate (13)

Khimki
5-3-2
22
Ilia Lantratov
4
Brian Idowu
11
Elmir Nabiullin
15
Egor Danilkin
2
Maksim Karpov
25
Oleksandr Filin
44
Ilya Kukharchuk
3
Filip Dagerstaal
5
Alexander Troshechkin
77
Reziuan Mirzov
14
Besard Sabovic
13
Mohamed Konate
59
Evgeni Kharin
11
Igor Konovalov
14
Artem Polyarus
94
Artem Timofeev
18
Senin Sebai
20
Zoran Nizic
96
Marat Bystrov
15
Andrey Semenov
40
Rizvan Utsiev
33
Vitali Gudiev

FK Akhmat
4-5-1
Thay người | |||
73’ | Ilya Kukharchuk Alexander Dolgov | 46’ | Senin Sebai Lechii Sadulaev |
83’ | Besard Sabovic Iliya Kamyshev | 46’ | Rizvan Utsiev Miroslav Bogosavac |
83’ | Elmir Nabiullin Dusan Stojinovic | 60’ | Igor Konovalov Vladislav Karapuzov |
90’ | Reziuan Mirzov Ilya Sadygov | 80’ | Artem Polyarus Vitali Lystsov |
Cầu thủ dự bị | |||
Artem Sokolov | Amir Adouyev | ||
Kemal Ademi | Lechii Sadulaev | ||
Ilya Sadygov | Vladislav Karapuzov | ||
Danil Massurenko | Miroslav Bogosavac | ||
Alexander Dolgov | Vitali Lystsov | ||
Iliya Kamyshev | Aleksandr Putsko | ||
Kirill Bozhenov | Aleksandr Melikhov | ||
Denis Glushakov | Abubakar Kadyrov | ||
Dusan Stojinovic | |||
Vitaly Sychev | |||
Egor Generalov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nga
Thành tích gần đây Khimki
Giao hữu
Thành tích gần đây FK Akhmat
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Nga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 12 | 5 | 2 | 25 | 41 | T T H H T |
2 | ![]() | 19 | 12 | 3 | 4 | 16 | 39 | T T T H T |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 11 | 34 | B H B T T |
4 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 7 | 33 | H B T T T |
5 | ![]() | 19 | 10 | 0 | 9 | 1 | 30 | T T B T T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | B T H T H |
7 | ![]() | 18 | 7 | 7 | 4 | 5 | 28 | H B B B T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | T H H B T |
9 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 | B H T B B |
10 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -11 | 22 | B H T H T |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -5 | 22 | T B B B B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | H H T T B |
13 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -16 | 19 | B T T B B |
14 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | T H B H B |
15 | ![]() | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 8 | 9 | -18 | 14 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại