Liệu Viking có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của KFUM Oslo không?
![]() David Hickson Gyedu (Kiến tạo: Haakon Hoseth) 1 | |
![]() (og) Daniel Schneider 5 | |
![]() Simen Hestnes (Kiến tạo: Moussa Njie) 19 | |
![]() Joe Bell (Thay: Kristoffer Askildsen) 46 | |
![]() Nicholas D'Agostino 55 | |
![]() Peter Christiansen (Thay: Edvin Austboe) 61 | |
![]() Veton Berisha (Thay: Nicholas D'Agostino) 61 | |
![]() Ruben Kristensen Alte (Thay: Jakob Segadal Hansen) 62 | |
![]() Sverre Hakami Sandal 69 | |
![]() Bilal Njie 70 | |
![]() Mathias Toennessen (Thay: Brage Skaret) 70 | |
![]() Bilal Njie (Thay: Moussa Njie) 70 | |
![]() Simen Hestnes 72 | |
![]() Martin Roseth (Kiến tạo: Joe Bell) 73 | |
![]() Herman Haugen (Thay: Henrik Heggheim) 73 | |
![]() Teodor Berg Haltvik (Thay: Henrik Udahl) 79 | |
![]() Mame Mor Ndiaye (Thay: David Hickson Gyedu) 86 |
Thống kê trận đấu KFUM Oslo vs Viking


Diễn biến KFUM Oslo vs Viking
Viking được hưởng một quả phạt góc.
Eivind Bodding ra hiệu cho một quả ném biên của Viking ở phần sân của KFUM Oslo.
Đội khách ở Oslo được hưởng một quả phát bóng lên.
Ném biên cho KFUM Oslo ở phần sân của Viking.
Eivind Bodding trao cho đội khách một quả ném biên.
Eivind Bodding trao cho Viking một quả phát bóng lên.
KFUM Oslo được hưởng một quả phạt góc do Eivind Bodding trao.
Viking được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Viking.
Bóng an toàn khi Viking được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
KFUM Oslo được hưởng một quả phạt góc do Eivind Bodding trao.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho KFUM Oslo ở phần sân nhà.
Liệu KFUM Oslo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Viking không?
Ném biên cho Viking ở phần sân của KFUM Oslo.
Eivind Bodding ra hiệu cho một quả đá phạt cho Viking ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà thay David Gyedu bằng Ndiaye Mame Mor.
Ném biên cho KFUM Oslo ở phần sân nhà.
Đá phạt cho KFUM Oslo ở phần sân nhà.
Viking được hưởng một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát KFUM Oslo vs Viking
KFUM Oslo (5-4-1): Emil Odegaard (1), Håkon Helland Hoseth (14), Brage Skaret (13), Fredrik Tobias Berglie (5), Daniel Schneider (2), Jonas Lange Hjorth (16), David Gyedu (42), Sverre Hakami Sandal (25), Simen Hestnes (8), Moussa Njie (10), Henrik Udahl (9)
Viking (4-3-3): Kristoffer Klaesson (13), Henrik Heggheim (5), Henrik Falchener (25), Martin Ove Roseth (4), Kristoffer Haugen (23), Jakob Segadal Hansen (33), Kristoffer Askildsen (19), Simen Kvia-Egeskog (26), Sander Svendsen (7), Nick D'Agostino (9), Edvin Austbø (17)


Thay người | |||
70’ | Moussa Njie Bilal Njie | 46’ | Kristoffer Askildsen Joe Bell |
70’ | Brage Skaret Mathias Tonnessen | 61’ | Nicholas D'Agostino Veton Berisha |
79’ | Henrik Udahl Teodor Berg Haltvik | 61’ | Edvin Austboe Peter Christiansen |
86’ | David Hickson Gyedu Mame Mor Ndiaye | 62’ | Jakob Segadal Hansen Ruben Kristensen Alte |
73’ | Henrik Heggheim Herman Johan Haugen |
Cầu thủ dự bị | |||
Bilal Njie | Arild Østbø | ||
Teodor Berg Haltvik | Veton Berisha | ||
William Da Rocha | Herman Johan Haugen | ||
Mansour Sinyan | Gianni Stensness | ||
Mathias Tonnessen | Joe Bell | ||
Bjorn Martin Kristensen | Ruben Kristensen Alte | ||
Mame Mor Ndiaye | Peter Christiansen | ||
Amin Nouri | Anders Baertelsen | ||
Vetle Auklend |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KFUM Oslo
Thành tích gần đây Viking
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 5 | 3 | 26 | 53 | T H T H T |
2 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 41 | 52 | T T T H T |
3 | ![]() | 23 | 14 | 4 | 5 | 9 | 46 | H T T T B |
4 | ![]() | 24 | 14 | 3 | 7 | 9 | 45 | T T T T B |
5 | ![]() | 23 | 11 | 1 | 11 | 6 | 34 | B B B T T |
6 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 0 | 34 | B T H B B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | -1 | 34 | T B H B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 8 | 33 | B H H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | T T B H T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | T H B B H |
11 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | 2 | 30 | B B B T B |
12 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -17 | 30 | H B T B T |
13 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B B T H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -11 | 24 | B B H T B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 2 | 16 | -19 | 20 | T T T B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 3 | 20 | -47 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại