HamKam được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Alwande Roaldsoey (Kiến tạo: Aksel Baran Potur) 14 | |
![]() Simen Hestnes (Kiến tạo: Sverre Hakami Sandal) 48 | |
![]() Gard Simenstad (Thay: Tore Andre Soeraas) 62 | |
![]() Haakon Hoseth (Kiến tạo: Ayoub Aleesami) 64 | |
![]() Alwande Roaldsoey 68 | |
![]() Bilal Njie (Thay: David Hickson Gyedu) 69 | |
![]() Teodor Berg Haltvik (Thay: Mame Mor Ndiaye) 69 | |
![]() Ethan Amundsen-Day (Thay: Fredrik Sjoelstad) 80 | |
![]() Bjoern Martin Kristensen (Thay: Moussa Njie) 80 | |
![]() Amin Nouri (Thay: Haakon Hoseth) 80 | |
![]() Henrik Udahl (Thay: Kristian Lien) 80 | |
![]() Mats Pedersen (Thay: Vidar Ari Jonsson) 82 | |
![]() Bjoern Martin Kristensen 87 | |
![]() Gard Simenstad 88 | |
![]() Ethan Amundsen-Day 89 |
Thống kê trận đấu KFUM Oslo vs HamKam


Diễn biến KFUM Oslo vs HamKam
HamKam cần phải cẩn trọng. KFUM Oslo có một quả ném biên tấn công.
Sivert Oksnes Amland trao cho đội khách một quả ném biên.
KFUM Oslo có một quả ném biên nguy hiểm.
KFUM Oslo sẽ thực hiện một quả ném biên trong phần sân của HamKam.

Ethan Amundsen Day (HamKam) nhận thẻ vàng.
Sivert Oksnes Amland ra hiệu cho một quả đá phạt cho KFUM Oslo.

V À A A O O O! HamKam đã cân bằng tỷ số 2-2 nhờ công của Gard Simenstad tại Oslo.

Bjorn Martin Kristensen (KFUM Oslo) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Ở Oslo, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Ném biên cao trên sân cho HamKam ở Oslo.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
KFUM Oslo được hưởng một quả phạt góc do Sivert Oksnes Amland trao.
Ném biên cho HamKam ở phần sân nhà.
Sivert Oksnes Amland ra hiệu cho KFUM Oslo thực hiện quả ném biên ở phần sân của HamKam.
KFUM Oslo có một quả phát bóng lên.
Mats Pedersen thay thế Vidar Jonsson cho đội khách.
Ném biên cho HamKam ở phần sân của KFUM Oslo.
Sivert Oksnes Amland trao cho HamKam một quả phát bóng lên.
Henrik Udahl thay thế Kristian Stromland Lien cho HamKam tại KFUM Arena.
Ethan Amundsen Day thay thế Fredrik Sjolstad cho HamKam tại KFUM Arena.
Đội hình xuất phát KFUM Oslo vs HamKam
KFUM Oslo (3-4-3): Emil Odegaard (1), Ayoub Aleesami (3), Fredrik Tobias Berglie (5), Mathias Tonnessen (15), Håkon Helland Hoseth (14), Sverre Hakami Sandal (25), Simen Hestnes (8), Jonas Lange Hjorth (16), David Gyedu (42), Mame Mor Ndiaye (28), Moussa Njie (10)
HamKam (3-5-2): Marcus Sandberg (12), Gustav Granath (2), Fredrik Sjolstad (23), Luc Mares (14), Vidar Ari Jónsson (7), Tore André Sørås (11), Alwande Roaldsoy (6), Aksel Baran Potur (17), Anton Ekeroth (5), Kristian Stromland Lien (19), Moses Mawa (10)


Thay người | |||
69’ | David Hickson Gyedu Bilal Njie | 62’ | Tore Andre Soeraas Gard Simenstad |
69’ | Mame Mor Ndiaye Teodor Berg Haltvik | 80’ | Fredrik Sjoelstad Ethan Amundsen-Day |
80’ | Moussa Njie Bjorn Martin Kristensen | 80’ | Kristian Lien Henrik Udahl |
80’ | Haakon Hoseth Amin Nouri | 82’ | Vidar Ari Jonsson Mats Pedersen |
Cầu thủ dự bị | |||
Henri Sorlie | Alexander Nilsson | ||
Momodou Lion Njie | Ethan Amundsen-Day | ||
Mansour Sinyan | Halvor Rodolen Opsahl | ||
Bilal Njie | Henrik Udahl | ||
Brage Skaret | Gard Simenstad | ||
Teodor Berg Haltvik | Mats Pedersen | ||
Bjorn Martin Kristensen | Mads Orrhaug Larsen | ||
Amin Nouri | Peter Sunday | ||
Daniel Schneider |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KFUM Oslo
Thành tích gần đây HamKam
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 3 | 3 | 39 | 48 | T H T T T |
2 | ![]() | 21 | 14 | 4 | 3 | 22 | 46 | B T T T H |
3 | ![]() | 20 | 12 | 4 | 4 | 8 | 40 | B T T H T |
4 | ![]() | 21 | 12 | 3 | 6 | 7 | 39 | H B B T T |
5 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | H T B B T |
6 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 4 | 30 | H T H H T |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | 1 | 30 | T T T T B |
8 | ![]() | 20 | 9 | 1 | 10 | 7 | 28 | B B H B B |
9 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | 7 | 28 | H H H B H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | 2 | 28 | B B B T T |
11 | ![]() | 21 | 8 | 3 | 10 | 1 | 27 | T H T B B |
12 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -18 | 24 | B H T H B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -13 | 21 | B T H B B |
14 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -12 | 20 | H B H B B |
15 | ![]() | 21 | 5 | 1 | 15 | -18 | 16 | T B H T T |
16 | ![]() | 21 | 1 | 3 | 17 | -42 | 6 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại