![]() Dadi Dodou Gaye (Thay: Amin Nouri) 60 | |
![]() Remi Svindland (Thay: Teodor Berg Haltvik) 60 | |
![]() Remi Svindland 62 | |
![]() Troy Nyhammer (Thay: Sander Haavik Innvaer) 64 | |
![]() Morten Konradsen (Thay: Vegard Solheim) 77 | |
![]() Martin Samuelsen (Thay: Sory Diarra) 77 | |
![]() Sverre Hakami Sandal (Thay: Robin Rasch) 78 | |
![]() Obilor Denzel Okeke (Thay: Moussa Njie) 78 | |
![]() Mathias Sauer (Thay: Sondre Liseth) 88 |
Thống kê trận đấu KFUM Oslo vs FK Haugesund
số liệu thống kê

KFUM Oslo

FK Haugesund
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 6
16 Ném biên 13
0 Việt vị 0
13 Chuyền dài 10
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát KFUM Oslo vs FK Haugesund
KFUM Oslo (5-4-1): Emil Odegaard (1), Amin Nouri (33), Ayoub Aleesami (3), Momodou Lion Njie (4), Haitam Aleesami (2), David Gyedu (42), Teodor Berg Haltvik (17), Simen Hestnes (8), Robin Rasch (7), Moussa Njie (10), Johannes Andres Hummelvoll-Nunez (9)
FK Haugesund (4-2-3-1): Egil Selvik (1), Vegard Solheim (38), Anders Baertelsen (4), Ulrik Fredriksen (6), Oscar Krusnell (3), Sory Ibrahim Diarra (29), Bruno Leite (16), Sander Havik Innvaer (37), Julius Eskesen (21), Sebastian Tounekti (11), Sondre Liseth (9)

KFUM Oslo
5-4-1
1
Emil Odegaard
33
Amin Nouri
3
Ayoub Aleesami
4
Momodou Lion Njie
2
Haitam Aleesami
42
David Gyedu
17
Teodor Berg Haltvik
8
Simen Hestnes
7
Robin Rasch
10
Moussa Njie
9
Johannes Andres Hummelvoll-Nunez
9
Sondre Liseth
11
Sebastian Tounekti
21
Julius Eskesen
37
Sander Havik Innvaer
16
Bruno Leite
29
Sory Ibrahim Diarra
3
Oscar Krusnell
6
Ulrik Fredriksen
4
Anders Baertelsen
38
Vegard Solheim
1
Egil Selvik

FK Haugesund
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Teodor Berg Haltvik Remi-André Svindland | 64’ | Sander Haavik Innvaer Troy Engseth Nyhammer |
60’ | Amin Nouri Dodou Gaye | 77’ | Vegard Solheim Morten Konradsen |
78’ | Moussa Njie Obilor Denzel Okeke | 77’ | Sory Diarra Martin Samuelsen |
78’ | Robin Rasch Sverre Hakami Sandal | 88’ | Sondre Liseth Mathias Dahl Sauer |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonas Lange Hjorth | Aslak Falch | ||
William Da Rocha | Morten Konradsen | ||
Akinsola Akinyemi | Anton Logi Ludviksson | ||
Remi-André Svindland | Martin Samuelsen | ||
Obilor Denzel Okeke | Ismael Libo Seone | ||
Dodou Gaye | Troy Engseth Nyhammer | ||
Sverre Hakami Sandal | Martin Alvsaker | ||
Mame Mor Ndiaye | Anders Bondhus | ||
Adam Saldaña | Mathias Dahl Sauer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây KFUM Oslo
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây FK Haugesund
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 15 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 6 | 20 | T T H H T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | H T H T B |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | T H T T B |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 2 | 15 | T T T B T |
6 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 13 | T H T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | H B T T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H T B T B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 12 | B H T H B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -4 | 9 | B B B T T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | B T B B H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H T T B B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -10 | 8 | B H B H T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -1 | 6 | B T B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H B B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -19 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại