![]() Baard Finne 27 | |
![]() Baard Finne 27 | |
![]() Henri Soerlie (Thay: Emil Oedegaard) 31 | |
![]() Robin Rasch 35 | |
![]() Momodou Lion Njie 45+5' | |
![]() Remi Svindland (Thay: Sverre Hakami Sandal) 46 | |
![]() Sander Erik Kartum (Thay: Felix Horn Myhre) 63 | |
![]() Aune Selland Heggeboe (Thay: Ole Blomberg) 63 | |
![]() Magnus Warming (Thay: Niklas Castro) 63 | |
![]() David Hickson Gyedu (Thay: Amin Nouri) 68 | |
![]() Svenn Crone 79 | |
![]() Japhet Sery Larsen 81 | |
![]() Mame Mor Ndiaye (Thay: Petter Nosakhare Dahl) 82 | |
![]() Simen Hestnes 90+6' |
Thống kê trận đấu KFUM Oslo vs Brann
số liệu thống kê

KFUM Oslo

Brann
48 Kiểm soát bóng 52
24 Phạm lỗi 13
13 Ném biên 20
4 Việt vị 4
2 Chuyền dài 2
2 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát KFUM Oslo vs Brann
KFUM Oslo (3-4-3): Emil Odegaard (1), Akinsola Akinyemi (5), Momodou Lion Njie (4), Haitam Aleesami (2), Håkon Helland Hoseth (14), Simen Hestnes (8), Robin Rasch (7), Amin Nouri (33), Sverre Hakami Sandal (25), Johannes Nuñez (9), Petter Nosa Dahl (22)
Brann (4-3-3): Mathias Dyngeland (1), Svenn Crone (13), Fredrik Knudsen (3), Japhet Sery (6), Ruben Kristiansen (21), Emil Kornvig (10), Sivert Heltne Nilsen (19), Felix Horn Myhre (8), Ole Didrik Blomberg (16), Bård Finne (11), Niklas Castro (9)

KFUM Oslo
3-4-3
1
Emil Odegaard
5
Akinsola Akinyemi
4
Momodou Lion Njie
2
Haitam Aleesami
14
Håkon Helland Hoseth
8
Simen Hestnes
7
Robin Rasch
33
Amin Nouri
25
Sverre Hakami Sandal
9
Johannes Nuñez
22
Petter Nosa Dahl
9
Niklas Castro
11
Bård Finne
16
Ole Didrik Blomberg
8
Felix Horn Myhre
19
Sivert Heltne Nilsen
10
Emil Kornvig
21
Ruben Kristiansen
6
Japhet Sery
3
Fredrik Knudsen
13
Svenn Crone
1
Mathias Dyngeland

Brann
4-3-3
Thay người | |||
31’ | Emil Oedegaard Henri Soerlie | 63’ | Niklas Castro Magnus Warming |
46’ | Sverre Hakami Sandal Remi-André Svindland | 63’ | Ole Blomberg Aune Heggebø |
68’ | Amin Nouri David Gyedu | 63’ | Felix Horn Myhre Sander Erik Kartum |
82’ | Petter Nosakhare Dahl Mame Mor Ndiaye |
Cầu thủ dự bị | |||
Kristoffer Lassen Harrison | Eirik Holmen Johansen | ||
Henri Soerlie | Martin Hellan | ||
Remi-André Svindland | Magnus Warming | ||
Moussa Njie | Joachim Soltvedt | ||
Teodor Berg Haltvik | Aune Heggebø | ||
Mame Mor Ndiaye | Eivind Fauske Helland | ||
Adnan Hadzic | Sander Erik Kartum | ||
David Gyedu | |||
Adam Saldaña |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây KFUM Oslo
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Brann
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 15 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 6 | 20 | T T H H T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | H T H T B |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | T H T T B |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 2 | 15 | T T T B T |
6 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 13 | T H T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | H B T T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H T B T B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 12 | B H T H B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -4 | 9 | B B B T T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | B T B B H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H T T B B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -10 | 8 | B H B H T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -1 | 6 | B T B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H B B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -19 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại