Patrik Bardhi 11 | |
(Pen) Irgi Kasalla 32 |
Đang cập nhậtThành tích đối đầu
Thành tích gần đây KF Tirana
VĐQG Albania
Thành tích gần đây Vora
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Bảng xếp hạng VĐQG Albania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 | 6 | 2 | 2 | 8 | 20 | T T T B H | |
| 2 | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B B T T T | |
| 3 | 10 | 5 | 4 | 1 | 4 | 19 | T H H T H | |
| 4 | 10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 18 | T H T T H | |
| 5 | 10 | 3 | 6 | 1 | 2 | 15 | T H T B H | |
| 6 | 11 | 4 | 2 | 5 | -1 | 14 | B T B B H | |
| 7 | 11 | 3 | 3 | 5 | 0 | 12 | B B T T B | |
| 8 | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H | |
| 9 | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | B B T B T | |
| 10 | 11 | 1 | 3 | 7 | -11 | 6 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
