![]() (Pen) Walid Jarmouni 11 | |
![]() (og) Ermal Meta 14 | |
![]() Dejvi Bregu 62 | |
![]() Lorran 69 | |
![]() Peter Itodo 72 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Albania
Thành tích gần đây KF Tirana
VĐQG Albania
Thành tích gần đây FC Dinamo City
VĐQG Albania
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Albania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | H T T T T |
3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T T H B | |
4 | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | H T H H T | |
5 | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | B B H T T | |
6 | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H T B B | |
7 | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H B H T B | |
8 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H B B T |
9 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | H B B B B |
10 | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại