Blaise Tsague 38 | |
Blaise Tsague 43 | |
Serge Tabekou 65 | |
Ze Gomes 90+2' | |
Ibrahima Diallo 90+6' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Albania
Thành tích gần đây KF Tirana
VĐQG Albania
Thành tích gần đây AF Elbasani
VĐQG Albania
Bảng xếp hạng VĐQG Albania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T B H T H | |
| 2 | 12 | 7 | 3 | 2 | 7 | 24 | T T T T H | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | H T H B T | |
| 4 | 12 | 5 | 4 | 3 | 6 | 19 | T T H B H | |
| 5 | 12 | 4 | 6 | 2 | 2 | 18 | T B H B T | |
| 6 | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | B B H T B | |
| 7 | 12 | 3 | 4 | 5 | -8 | 13 | H B H T H | |
| 8 | 12 | 3 | 3 | 6 | -4 | 12 | B T T B B | |
| 9 | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | B T B T H | |
| 10 | 12 | 1 | 4 | 7 | -11 | 7 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
