Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Fabrice Tamba (Kiến tạo: Besart Ibraimi)
18 - Endrit Krasniqi
53 - Vane Krstevski (Thay: Liridon Latifi)
63 - Adamu Alhassan (Thay: Kamer Qaka)
71 - Florent Ramadani (Thay: Endrit Krasniqi)
72 - Adamu Alhassan
90+2' - Fiton Ademi (Thay: Fabrice Tamba)
106 - Aleksander Trumci (Kiến tạo: Fiton Ademi)
116 - Anes Meljichi (Thay: Besart Ibraimi)
120 - Imran Fetai
120+2'
- Ryan Brobbel
36 - Jordan Williams
38 - Ben Clark (Thay: Ben Wilson)
66 - Harvey Godsmark-Ford (Thay: Kade Craig)
66 - Jack Bodenham
80 - Jordan Marshall (Thay: Daniel Redmond)
82 - Ken Charles (Thay: Dominic Corness)
99 - Nathan Shepperd
109 - Adrian Cieslewicz (Thay: Jordan Williams)
119 - Aramide Oteh (Thay: Ryan Brobbel)
120 - Rory Holden
120+2' - Aramide Oteh
120+5'
Thống kê trận đấu KF Shkendija vs TNS
Diễn biến KF Shkendija vs TNS
Tất cả (32)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Aramide Oteh.
Thẻ vàng cho Imran Fetai.
Thẻ vàng cho Rory Holden.
Besart Ibraimi rời sân và được thay thế bởi Anes Meljichi.
Ryan Brobbel rời sân và được thay thế bởi Aramide Oteh.
Jordan Williams rời sân và được thay thế bởi Adrian Cieslewicz.
Fiton Ademi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Aleksander Trumci ghi bàn!
Thẻ vàng cho Nathan Shepperd.
Fabrice Tamba rời sân và được thay thế bởi Fiton Ademi.
Hiệp hai của thời gian bù giờ đang diễn ra.
Hiệp một của thời gian bù giờ đã kết thúc.
Dominic Corness rời sân và được thay thế bởi Ken Charles.
Hiệp một của thời gian bù giờ đang diễn ra.
Chúng ta đang chờ thời gian bù giờ.
Thẻ vàng cho Adamu Alhassan.
Daniel Redmond rời sân và được thay thế bởi Jordan Marshall.
Thẻ vàng cho Jack Bodenham.
Endrit Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Florent Ramadani.
Kamer Qaka rời sân và được thay thế bởi Adamu Alhassan.
Ben Wilson rời sân và được thay thế bởi Ben Clark.
Kade Craig rời sân và được thay thế bởi Harvey Godsmark-Ford.
Liridon Latifi rời sân và được thay thế bởi Vane Krstevski.
Thẻ vàng cho Endrit Krasniqi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Jordan Williams đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ryan Brobbel.
Besart Ibraimi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Fabrice Tamba đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát KF Shkendija vs TNS
KF Shkendija (4-2-3-1): Baboucarr Gaye (24), Aleksander Trumci (2), Imran Fetai (15), Klisman Cake (5), Ronaldo Webster (11), Reshat Ramadani (4), Kamer Qaka (28), Fabrice Tamba (29), Endrit Krasniqi (10), Liridon Latifi (77), Besart Ibraimi (7)
TNS (4-3-3): Nathan Shepperd (1), Kade Craig (64), Harrison McGahey (16), Jack Bodenham (6), Daniel Redmond (10), Rory Holden (18), Dominic Corness (4), Daniel Williams (14), Jordan Williams (17), Ben Wilson (28), Ryan Brobbel (8)
Thay người | |||
63’ | Liridon Latifi Vane Krstevski | 66’ | Kade Craig Harvey Godsmark-Ford |
71’ | Kamer Qaka Adamu Alhassan | 66’ | Ben Wilson Ben Clark |
72’ | Endrit Krasniqi Florent Ramadani | 82’ | Daniel Redmond Jordan Marshall |
Cầu thủ dự bị | |||
Astrit Amzai | Jack Edwards | ||
Ferat Ramani | Jacob Owen | ||
Adamu Alhassan | Jordan Marshall | ||
Florent Ramadani | Ryan Astles | ||
Fiton Ademi | Ken Charles | ||
Mevlan Murati | Adrian Cieslewicz | ||
Nazif Ceka | Harvey Godsmark-Ford | ||
Vane Krstevski | Aramide Oteh | ||
Numan Ajetovikj | Ben Clark | ||
Anes Meljichi | Jack Richard Nadin | ||
Lorik Kaba | Louis Phillips | ||
Amir Nuhija | Jake Canavan |
Nhận định KF Shkendija vs TNS
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KF Shkendija
Thành tích gần đây TNS
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |
2 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |
3 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | |
4 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | |
5 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
6 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
8 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
9 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
10 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
11 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
12 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
13 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
14 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
15 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
19 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | |
21 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
22 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
23 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
24 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
25 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
26 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
28 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
31 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
32 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | |
33 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
35 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | |
36 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại