![]() Florent Ramadani 8 | |
![]() Arbin Zejnullai 21 | |
![]() Besart Ibraimi 76 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây KF Shkendija
VĐQG Bắc Macedonia
Europa Conference League
VĐQG Bắc Macedonia
Europa League
VĐQG Bắc Macedonia
Europa League
Thành tích gần đây Shkupi
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 2 | 0 | 17 | 23 | T H T T H | |
2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 12 | 21 | T T T H H | |
3 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 11 | 21 | H T T T H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 10 | 18 | T B B B T |
5 | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | B T T H H | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -1 | 12 | B T T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | T B T T H |
8 | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | T B B T B | |
9 | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B T B T B | |
10 | 9 | 2 | 1 | 6 | -11 | 7 | B B B B H | |
11 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -7 | 5 | T B B B H |
12 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -17 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại