Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả KF Shkendija vs Ludogorets hôm nay 22-08-2025

Giải Europa League - Th 6, 22/8

Kết thúc

KF Shkendija

KF Shkendija

2 : 1

Ludogorets

Ludogorets

Hiệp một: 1-1
T6, 01:00 22/08/2025
Vòng loại - Europa League
Todor Proeski Arena
 
Deroy Duarte (Kiến tạo: Petar Stanic)
17
Liridon Latifi
35
Arbin Zejnullai
39
Besart Ibraimi (Kiến tạo: Liridon Latifi)
60
Bernard Tekpetey (Thay: Mounir Chouiar)
66
Filip Kaloc (Thay: Petar Stanic)
66
Ivaylo Chochev (Thay: Deroy Duarte)
66
Pedro Naressi
72
Vane Krstevski (Thay: Liridon Latifi)
72
Endrit Krasniqi (Thay: Arbin Zejnullai)
72
Matheus Machado (Thay: Eric Bille)
72
Ronaldo Webster
77
Stanislav Ivanov (Thay: Erick Marcus)
81
Florent Ramadani (Thay: Besart Ibraimi)
85
Mevlan Murati (Thay: Fabrice Tamba)
90
Anes Meljichi (Thay: Adamu Alhassan)
90

Thống kê trận đấu KF Shkendija vs Ludogorets

số liệu thống kê
KF Shkendija
KF Shkendija
Ludogorets
Ludogorets
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến KF Shkendija vs Ludogorets

Tất cả (23)
90+5'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Adamu Alhassan rời sân và được thay thế bởi Anes Meljichi.

90+2'

Fabrice Tamba rời sân và được thay thế bởi Mevlan Murati.

85'

Besart Ibraimi rời sân và được thay thế bởi Florent Ramadani.

81'

Erick Marcus rời sân và được thay thế bởi Stanislav Ivanov.

77' Thẻ vàng cho Ronaldo Webster.

Thẻ vàng cho Ronaldo Webster.

72'

Eric Bille rời sân và được thay thế bởi Matheus Machado.

72'

Arbin Zejnullai rời sân và được thay thế bởi Endrit Krasniqi.

72'

Liridon Latifi rời sân và được thay thế bởi Vane Krstevski.

72' Thẻ vàng cho Pedro Naressi.

Thẻ vàng cho Pedro Naressi.

66'

Deroy Duarte rời sân và được thay thế bởi Ivaylo Chochev.

66'

Petar Stanic rời sân và được thay thế bởi Filip Kaloc.

66'

Mounir Chouiar rời sân và được thay thế bởi Bernard Tekpetey.

60'

Liridon Latifi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

60' V À A A O O O - Besart Ibraimi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Besart Ibraimi đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Arbin Zejnullai.

Thẻ vàng cho Arbin Zejnullai.

35' V À A A A O O O - Liridon Latifi đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Liridon Latifi đã ghi bàn!

17'

Petar Stanic đã kiến tạo cho bàn thắng.

17' V À A A O O O - Deroy Duarte đã ghi bàn!

V À A A O O O - Deroy Duarte đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát KF Shkendija vs Ludogorets

KF Shkendija (4-2-3-1): Baboucarr Gaye (24), Aleksander Trumci (2), Imran Fetai (15), Klisman Cake (5), Ronaldo Webster (11), Reshat Ramadani (4), Adamu Alhassan (6), Fabrice Tamba (29), Arbin Zejnulai (17), Liridon Latifi (77), Besart Ibraimi (7)

Ludogorets (4-2-3-1): Sergio Padt (1), Son (17), Idan Nachmias (55), Dinis Almeida (4), Anton Nedyalkov (3), Pedro Naressi (30), Deroy Duarte (23), Marcus Erick (77), Petar Stanic (14), Mounir Chouiar (8), Eric Bille (29)

KF Shkendija
KF Shkendija
4-2-3-1
24
Baboucarr Gaye
2
Aleksander Trumci
15
Imran Fetai
5
Klisman Cake
11
Ronaldo Webster
4
Reshat Ramadani
6
Adamu Alhassan
29
Fabrice Tamba
17
Arbin Zejnulai
77
Liridon Latifi
7
Besart Ibraimi
29
Eric Bille
8
Mounir Chouiar
14
Petar Stanic
77
Marcus Erick
23
Deroy Duarte
30
Pedro Naressi
3
Anton Nedyalkov
4
Dinis Almeida
55
Idan Nachmias
17
Son
1
Sergio Padt
Ludogorets
Ludogorets
4-2-3-1
Thay người
72’
Arbin Zejnullai
Endrit Krasniqi
66’
Deroy Duarte
Ivaylo Chochev
72’
Liridon Latifi
Vane Krstevski
66’
Petar Stanic
Filip Kaloc
85’
Besart Ibraimi
Florent Ramadani
66’
Mounir Chouiar
Bernard Tekpetey
90’
Fabrice Tamba
Mevlan Murati
72’
Eric Bille
Matheus Machado Ferreira
90’
Adamu Alhassan
Anes Meljichi
81’
Erick Marcus
Stanislav Ivanov
Cầu thủ dự bị
Astrit Amzai
Hendrik Bonmann
Ferat Ramani
Damyan Hristov
Florent Ramadani
Matheus Machado Ferreira
Endrit Krasniqi
Caio Vidal
Mevlan Murati
Edvin Kurtulus
Nazif Ceka
Ivaylo Chochev
Vane Krstevski
Olivier Verdon
Numan Ajetovikj
Filip Kaloc
Anes Meljichi
Bernard Tekpetey
Lorik Kaba
Simeon Shishkov
Amir Nuhija
Ivan Yordanov
Stanislav Ivanov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
22/08 - 2025
29/08 - 2025
H1: 2-0 | HP: 2-0

Thành tích gần đây KF Shkendija

VĐQG Bắc Macedonia
06/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
VĐQG Bắc Macedonia
28/09 - 2025
24/09 - 2025
21/09 - 2025
17/09 - 2025
12/09 - 2025
Europa League
29/08 - 2025
H1: 2-0 | HP: 2-0
VĐQG Bắc Macedonia
24/08 - 2025
Europa League
22/08 - 2025

Thành tích gần đây Ludogorets

VĐQG Bulgaria
06/10 - 2025
Europa League
02/10 - 2025
VĐQG Bulgaria
29/09 - 2025
Europa League
25/09 - 2025
VĐQG Bulgaria
20/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
Europa League
29/08 - 2025
H1: 2-0 | HP: 2-0
22/08 - 2025
VĐQG Bulgaria

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb220046
2FC MidtjyllandFC Midtjylland220036
3Aston VillaAston Villa220036
4SC BragaSC Braga220036
5LyonLyon220036
6FC PortoFC Porto220026
7LilleLille220026
8Viktoria PlzenViktoria Plzen211034
9Real BetisReal Betis211024
10FreiburgFreiburg211014
11FerencvarosFerencvaros211014
12PanathinaikosPanathinaikos210123
13Celta VigoCelta Vigo210113
14BaselBasel210113
15Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles210103
16AS RomaAS Roma210103
17BrannBrann210103
18GenkGenk210103
19Young BoysYoung Boys2101-13
20FenerbahçeFenerbahçe2101-13
21LudogoretsLudogorets2101-13
22Sturm GrazSturm Graz2101-13
23StuttgartStuttgart2101-13
24FCSBFCSB2101-13
25Nottingham ForestNottingham Forest2011-11
26Crvena ZvezdaCrvena Zvezda2011-11
27BolognaBologna2011-11
28CelticCeltic2011-21
29PAOK FCPAOK FC2011-21
30Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv2011-21
31NiceNice2002-20
32RangersRangers2002-20
33FC UtrechtFC Utrecht2002-20
34FeyenoordFeyenoord2002-30
35FC SalzburgFC Salzburg2002-30
36Malmo FFMalmo FF2002-40
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow