Thứ Hai, 01/12/2025
Siyabonga Ngezana
18
Vane Krstevski
42
Adamu Alhassan (Thay: Endrit Krasniqi)
46
Liridon Latifi (Thay: Vane Krstevski)
46
Marius Stefanescu (Thay: Darius Olaru)
63
Ovidiu Perianu (Thay: Adrian Sut)
63
Ronaldo Webster (Kiến tạo: Aleksander Trumci)
65
Kamer Qaka
71
Octavian Popescu (Thay: Vlad Chiriches)
76
Florin Tanase
79
Fiton Ademi (Thay: Besart Ibraimi)
83
Mevlan Murati (Thay: Fabrice Tamba)
90
Alexandru Stoian (Thay: David Miculescu)
90

Thống kê trận đấu KF Shkendija vs FCSB

số liệu thống kê
KF Shkendija
KF Shkendija
FCSB
FCSB
40 Kiểm soát bóng 60
9 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến KF Shkendija vs FCSB

Tất cả (18)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

David Miculescu rời sân và được thay thế bởi Alexandru Stoian.

90+3'

Fabrice Tamba rời sân và được thay thế bởi Mevlan Murati.

83'

Besart Ibraimi rời sân và được thay thế bởi Fiton Ademi.

79' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Florin Tanase nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Florin Tanase nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

76'

Vlad Chiriches rời sân và được thay thế bởi Octavian Popescu.

71' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Kamer Qaka nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Kamer Qaka nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

65'

Aleksander Trumci đã kiến tạo cho bàn thắng.

65' V À A A O O O - Ronaldo Webster đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ronaldo Webster đã ghi bàn!

63'

Adrian Sut rời sân và được thay thế bởi Ovidiu Perianu.

63'

Darius Olaru rời sân và được thay thế bởi Marius Stefanescu.

46'

Vane Krstevski rời sân và được thay thế bởi Liridon Latifi.

46'

Endrit Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Adamu Alhassan.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' Thẻ vàng cho Vane Krstevski.

Thẻ vàng cho Vane Krstevski.

18' Thẻ vàng cho Siyabonga Ngezana.

Thẻ vàng cho Siyabonga Ngezana.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát KF Shkendija vs FCSB

KF Shkendija (4-2-3-1): Baboucarr Gaye (24), Aleksander Trumci (2), Imran Fetai (15), Klisman Cake (5), Ronaldo Webster (11), Reshat Ramadani (4), Kamer Qaka (28), Fabrice Tamba (29), Endrit Krasniqi (10), Vane Krstevski (19), Besart Ibraimi (7)

FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Valentin Crețu (2), Siyabonga Ngezana (30), Mihai Popescu (17), Risto Radunović (33), Vlad Chiriches (21), Adrian Șut (8), David Miculescu (11), Darius Olaru (27), Juri Cisotti (31), Florin Tănase (10)

KF Shkendija
KF Shkendija
4-2-3-1
24
Baboucarr Gaye
2
Aleksander Trumci
15
Imran Fetai
5
Klisman Cake
11
Ronaldo Webster
4
Reshat Ramadani
28
Kamer Qaka
29
Fabrice Tamba
10
Endrit Krasniqi
19
Vane Krstevski
7
Besart Ibraimi
10
Florin Tănase
31
Juri Cisotti
27
Darius Olaru
11
David Miculescu
8
Adrian Șut
21
Vlad Chiriches
33
Risto Radunović
17
Mihai Popescu
30
Siyabonga Ngezana
2
Valentin Crețu
32
Ştefan Târnovanu
FCSB
FCSB
4-2-3-1
Thay người
46’
Endrit Krasniqi
Adamu Alhassan
63’
Darius Olaru
Marius Stefanescu
46’
Vane Krstevski
Liridon Latifi
63’
Adrian Sut
Ovidiu Perianu
83’
Besart Ibraimi
Fiton Ademi
76’
Vlad Chiriches
Octavian Popescu
90’
Fabrice Tamba
Mevlan Murati
90’
David Miculescu
Alexandru Stoian
Cầu thủ dự bị
Astrit Amzai
Lukas Zima
Ferat Ramani
Daniel Graovac
Adamu Alhassan
David Kiki
Florent Ramadani
Marius Stefanescu
Fiton Ademi
Mihai Lixandru
Mevlan Murati
Mihai Toma
Arbin Zejnulai
Ovidiu Perianu
Numan Ajetovikj
Grigoras Pantea
Anes Meljichi
Octavian Popescu
Lorik Kaba
Baba Alhassan
Amir Nuhija
Alexandru Stoian
Liridon Latifi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
23/07 - 2025
31/07 - 2025

Thành tích gần đây KF Shkendija

Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Bắc Macedonia
23/11 - 2025
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
15/11 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Bắc Macedonia
31/10 - 2025
27/10 - 2025
Europa Conference League
23/10 - 2025
VĐQG Bắc Macedonia
06/10 - 2025

Thành tích gần đây FCSB

VĐQG Romania
01/12 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Romania
23/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Romania
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
30/10 - 2025
VĐQG Romania
27/10 - 2025
H1: 2-0
Europa League
23/10 - 2025
H1: 0-2
VĐQG Romania
19/10 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal55001315
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain54011112
3MunichMunich5401912
4InterInter5401912
5Real MadridReal Madrid5401712
6DortmundDortmund5311610
7ChelseaChelsea5311610
8SportingSporting5311610
9Man CityMan City5311510
10AtalantaAtalanta5311110
11NewcastleNewcastle530279
12AtleticoAtletico530229
13LiverpoolLiverpool530229
14GalatasarayGalatasaray530219
15PSVPSV522158
16TottenhamTottenham522138
17LeverkusenLeverkusen5221-28
18BarcelonaBarcelona521227
19QarabagQarabag5212-17
20NapoliNapoli5212-37
21MarseilleMarseille520326
22JuventusJuventus513106
23AS MonacoAS Monaco5131-26
24Pafos FCPafos FC5131-36
25Union St.GilloiseUnion St.Gilloise5203-76
26Club BruggeClub Brugge5113-54
27Athletic ClubAthletic Club5113-54
28E.FrankfurtE.Frankfurt5113-74
29FC CopenhagenFC Copenhagen5113-74
30BenficaBenfica5104-43
31Slavia PragueSlavia Prague5032-63
32Bodoe/GlimtBodoe/Glimt5023-42
33OlympiacosOlympiacos5023-82
34VillarrealVillarreal5014-81
35Kairat AlmatyKairat Almaty5014-101
36AjaxAjax5005-150
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow