Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Regi Lushkja 6 | |
![]() Veljko Jelenkovic 32 | |
![]() Anio Poci (Thay: Eljon Sota) 46 | |
![]() Edison Ndreca (Thay: Ildi Gruda) 60 | |
![]() Mohammed Yahaya (Thay: Kastriot Selmani) 61 | |
![]() Ivan Durdov (Thay: Alex Tamm) 63 | |
![]() Antonio Marin (Thay: Marko Brest) 71 | |
![]() Antonio Marin 79 | |
![]() Leo Melo (Thay: Zamiq Aliyev) 83 | |
![]() Regi Lushkja 86 | |
![]() Alex Blanco (Thay: Diogo Pinto) 98 | |
![]() Ivan Durdov 99 | |
![]() Jefferson (Thay: Soumaila Bakayoko) 100 | |
![]() Flamur Ruci (Thay: Guillem Jaime) 105 | |
![]() Alex Blanco 107 | |
![]() Mateo Acimovic (Thay: Dino Kojic) 111 | |
![]() Frederic Ananou (Thay: Diga) 111 |
Thống kê trận đấu KF Egnatia vs Olimpija Ljubljana


Diễn biến KF Egnatia vs Olimpija Ljubljana
Diga rời sân và được thay thế bởi Frederic Ananou.
Dino Kojic rời sân và được thay thế bởi Mateo Acimovic.
Antonio Marin đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alex Blanco ghi bàn!
Hiệp hai của hiệp phụ đang diễn ra.
Hiệp một của hiệp phụ đã kết thúc.
Guillem Jaime rời sân và được thay thế bởi Flamur Ruci.

Thẻ vàng cho Jost Urbancic.
Soumaila Bakayoko rời sân và được thay thế bởi Jefferson.
Dino Kojic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ivan Durdov với bàn thắng!
Diogo Pinto rời sân và được thay thế bởi Alex Blanco.
Hiệp phụ đầu tiên đang diễn ra.
Chúng ta đang chờ đợi hiệp phụ.

Thẻ vàng cho Albano Aleksi.

V À A A O O O - Regi Lushkja đã ghi bàn!
Zamiq Aliyev rời sân và được thay thế bởi Leo Melo.

THẺ ĐỎ! - Mohammed Yahaya nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Mohammed Yahaya.

V À A A O O O - Antonio Marin đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát KF Egnatia vs Olimpija Ljubljana
KF Egnatia (4-3-3): Mario Dajsinani (98), Guillem Jaime (22), Eljon Sota (28), Arbenit Xhemajli (19), Zamiq Aliyev (4), Regi Lushkja (10), Albano Aleksi (6), Fernando Medeiros (7), Kastriot Selmani (17), Soumaila Bakayoko (9), Ildi Gruda (77)
Olimpija Ljubljana (4-3-3): Matevz Dajcar (52), Diga (28), Veljko Jelenkovic (4), Ahmet Muhamedbegovic (17), Jost Urbancic (3), Agustin Doffo (34), Peter Agba (6), Diogo Pinto (23), Marko Brest (18), Alex Tamm (24), Dino Kojić (9)


Thay người | |||
46’ | Eljon Sota Anio Poci | 63’ | Alex Tamm Ivan Durdov |
60’ | Ildi Gruda Edison Ndreca | 71’ | Marko Brest Antonio Marin |
61’ | Kastriot Selmani Mohammed Yahaya | ||
83’ | Zamiq Aliyev Leo Melo |
Cầu thủ dự bị | |||
Klajdi Kuka | Gal Lubej Fink | ||
Anio Poci | Admir Bristric | ||
Daniel Wotlai | Alex Blanco | ||
Leo Melo | Ivan Durdov | ||
Edison Ndreca | Nemanja Motika | ||
Mohammed Yahaya | Frederic Ananou | ||
Jefferson | Jan Gorenc | ||
Flamur Ruci | Mateo Acimovic | ||
Thalisson | |||
Antonio Marin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KF Egnatia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
34 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
35 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
36 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại