Segerso Geci 17 | |
Marin Abazaj 17 | |
Malomo Taofeeq Ayodeji 21 | |
Bernard Karrica 57 | |
(og) Flamur Ruci 77 |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KF Bylis
VĐQG Albania
Thành tích gần đây Vora
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Bảng xếp hạng VĐQG Albania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T B H T H | |
| 2 | 12 | 7 | 3 | 2 | 7 | 24 | T T T T H | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | H T H B T | |
| 4 | 12 | 5 | 4 | 3 | 6 | 19 | T T H B H | |
| 5 | 12 | 4 | 6 | 2 | 2 | 18 | T B H B T | |
| 6 | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | B B H T B | |
| 7 | 12 | 3 | 4 | 5 | -8 | 13 | H B H T H | |
| 8 | 12 | 3 | 3 | 6 | -4 | 12 | B T T B B | |
| 9 | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | B T B T H | |
| 10 | 12 | 1 | 4 | 7 | -11 | 7 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch