![]() Jessel Carneiro 26 | |
![]() (og) Keziah Veendorp 52 | |
![]() Javi Hernandez (Thay: Keziah Veendorp) 65 | |
![]() Parag Shrivas (Thay: Namgyal Bhutia) 65 | |
![]() Curtis Main (Thay: Aleksandar Jovanovic) 65 | |
![]() Adrian Luna 69 | |
![]() Monirul Molla (Thay: Rohit Kumar) 77 | |
![]() Harsh Patre (Thay: Sivasakthi Narayanan) 77 | |
![]() Freddy Lallawmawma (Thay: Mohammed Aimen) 79 | |
![]() Vibin Mohanan (Thay: Danish Farooq Bhat) 88 | |
![]() Nihal Sudeesh (Thay: Daisuke Sakai) 88 | |
![]() Curtis Main 90 | |
![]() Khangembam Bidyashagar Singh 90 | |
![]() Khangembam Bidyashagar Singh (Thay: Kwame Peprah) 90 | |
![]() Adrian Luna 90+7' |
Thống kê trận đấu Kerala Blasters FC vs Bengaluru FC
số liệu thống kê

Kerala Blasters FC

Bengaluru FC
41 Kiểm soát bóng 59
7 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 25
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kerala Blasters FC vs Bengaluru FC
Kerala Blasters FC (4-4-2): Sachin Suresh (31), Prabir Das (33), Aibanbha Kupar Dohling (27), Jeakson Singh (5), Pritam Kotal (20), Milos Drincic (15), Daisuke Sakai (21), Danish Farooq (13), Adrian Luna (10), Kwame Peprah (14), Mohammed Aimen (19)
Bengaluru FC (5-3-2): Gurpreet Singh Sandhu (1), Namgyal Bhutia (25), Jessel Carneiro (14), Slavko Damjanovic (23), Aleksandar Jovanovic (4), Naorem Roshan Singh (32), Rohit Kumar (18), Keziah Veendorp (6), Sivasakthi Narayanan (39), Ryan Williams (7), Suresh Wangjam (8)

Kerala Blasters FC
4-4-2
31
Sachin Suresh
33
Prabir Das
27
Aibanbha Kupar Dohling
5
Jeakson Singh
20
Pritam Kotal
15
Milos Drincic
21
Daisuke Sakai
13
Danish Farooq
10
Adrian Luna
14
Kwame Peprah
19
Mohammed Aimen
8
Suresh Wangjam
7
Ryan Williams
39
Sivasakthi Narayanan
6
Keziah Veendorp
18
Rohit Kumar
32
Naorem Roshan Singh
4
Aleksandar Jovanovic
23
Slavko Damjanovic
14
Jessel Carneiro
25
Namgyal Bhutia
1
Gurpreet Singh Sandhu

Bengaluru FC
5-3-2
Thay người | |||
79’ | Mohammed Aimen Freddy Lallawmawma | 65’ | Namgyal Bhutia Parag Satish Shrivas |
88’ | Daisuke Sakai Nihal Sudeesh | 65’ | Keziah Veendorp Javi Hernandez |
88’ | Danish Farooq Bhat Vibin Mohanan | 65’ | Aleksandar Jovanovic Curtis Main |
90’ | Kwame Peprah Khangembam Bidyashagar Singh | 77’ | Sivasakthi Narayanan Harsh Patre |
77’ | Rohit Kumar Monirul Molla |
Cầu thủ dự bị | |||
Nihal Sudeesh | Lalremtluanga Fanai | ||
Karanjit Singh | Shankar Sampingiraj | ||
Soraisham Sandeep Singh | Robin Yadav | ||
Hormipam Ruivah | Parag Satish Shrivas | ||
Freddy Lallawmawma | Amrit Gope | ||
Vibin Mohanan | Harsh Patre | ||
Khangembam Bidyashagar Singh | Javi Hernandez | ||
Mohammed Azhar | Curtis Main | ||
Huidrom Naocha Singh | Monirul Molla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Kerala Blasters FC
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Bengaluru FC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
4 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại