Thứ Ba, 21/10/2025

Trực tiếp kết quả Kenya vs Seychelles hôm nay 09-09-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 09/9

Kết thúc

Kenya

Kenya

5 : 0

Seychelles

Seychelles

Hiệp một: 4-0
T3, 20:00 09/09/2025
Vòng 8 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryan Ogam
7
Imra Raheriniaina
27
Vince Fred
30
Dean Mothe
33
Collins Sichenje
35
Duke Abuya
38
(Pen) Michael Olunga
45+5'
Makan Cissoko (Thay: Vince Fred)
46
Alfie Walters (Thay: Justin Riaze)
46
William Wilson
51
Marvin Nabwire (Thay: Duke Abuya)
59
Boniface Muchiri (Thay: William Wilson)
59
Ben Stanley Omondi (Thay: Job Ochieng)
59
Michael Olunga
67
Michael Kibwage (Thay: Michael Olunga)
73
Lewis Bandi (Thay: Rooney Onyango)
73
Ryan Henriette (Thay: Lorenzo Hoareau)
82
Tyron Cadeau (Thay: Jerron Joubert)
82
Samuel Okolie (Thay: Josip Ravighia)
83
Marvin Nabwire
90+3'

Thống kê trận đấu Kenya vs Seychelles

số liệu thống kê
Kenya
Kenya
Seychelles
Seychelles
66 Kiểm soát bóng 34
14 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kenya vs Seychelles

Kenya (4-1-4-1): Brian Bwire (18), Rooney Onyango (16), Collins Sichenje (19), Sylvester Owino (2), Manzur Okwaro (20), Alpha Onyango (6), William Wilson (11), Ryan Ogam (15), Duke Abuya (8), Job Ochieng (9), Michael Olunga (14)

Seychelles (4-4-2): Romeo Padayachy (18), Don Fanchette (5), Warren Mellie (12), Justin Riaze (2), Vince Fred (21), Jerron Joubert (9), Josip Ravighia (16), Imra Raheriniaina (20), Dean Mothe (10), Brandon Labrosse (7), Lorenzo Hoareau (8)

Kenya
Kenya
4-1-4-1
18
Brian Bwire
16
Rooney Onyango
19
Collins Sichenje
2
Sylvester Owino
20
Manzur Okwaro
6
Alpha Onyango
11
William Wilson
15
Ryan Ogam
8
Duke Abuya
9
Job Ochieng
14
Michael Olunga
8
Lorenzo Hoareau
7
Brandon Labrosse
10
Dean Mothe
20
Imra Raheriniaina
16
Josip Ravighia
9
Jerron Joubert
21
Vince Fred
2
Justin Riaze
12
Warren Mellie
5
Don Fanchette
18
Romeo Padayachy
Seychelles
Seychelles
4-4-2
Thay người
59’
William Wilson
Boniface Muchiri
46’
Vince Fred
Makan Cissoko
59’
Job Ochieng
Ben Stanley Omondi
46’
Justin Riaze
Alfie Walters
59’
Duke Abuya
Marvin Nabwire
82’
Jerron Joubert
Tyron Cadeau
73’
Rooney Onyango
Lewis Bandi
82’
Lorenzo Hoareau
Ryan Henriette
73’
Michael Olunga
Michael Kibwage
83’
Josip Ravighia
Samuel Okolie
Cầu thủ dự bị
Faruk Shikalo
Carlos Simeon
Bryne Odhiambo
Makan Cissoko
Boniface Muchiri
Alfie Walters
Timothy Ouma
Anelka Adela
Richard Odada
Tyron Cadeau
Lewis Bandi
Samuel Okolie
Ben Stanley Omondi
Anil Dijoux
Marvin Nabwire
Torry Radegonde
Emmanuel Osoro
Ryan Henriette
Michael Kibwage

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/11 - 2023
09/09 - 2025

Thành tích gần đây Kenya

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
09/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 0-3
CHAN Cup
22/08 - 2025
17/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 1-0
07/08 - 2025
H1: 1-1
03/08 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Seychelles

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
03/09 - 2025
26/03 - 2025
21/03 - 2025
12/06 - 2024
08/06 - 2024
21/11 - 2023
18/11 - 2023

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow