Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Kenya vs Rwanda hôm nay 15-11-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 2, 15/11

Kết thúc

Kenya

Kenya

2 : 1

Rwanda

Rwanda

Hiệp một: 2-0
T2, 20:00 15/11/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Michael Olunga
2
(Pen) Richard Odada
15
Olivier Niyonzima
49
Richard Odada
49
Joseph Okumu
52
Denis Rukundo
57
Olivier Niyonzima
66
James Saruni
90

Thống kê trận đấu Kenya vs Rwanda

số liệu thống kê
Kenya
Kenya
Rwanda
Rwanda
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kenya vs Rwanda

Thay người
46’
Timothy Ouma
Samuel Onyango
26’
Keddy Nsanzimfura
Ernest Sugira
62’
Teddy Akumu
Anthony Wambani
46’
Innocent Nshuti
Muhadjiri Hakizimana
80’
Richard Odada
Duke Abuya
62’
Denis Rukundo
Ally Serumogo
80’
Samuel Onyango
Timothy Ouma
Cầu thủ dự bị
Musa Mohammed
Muhadjiri Hakizimana
Eugene Asike
Ernest Sugira
Anthony Wambani
Blaise Nishimwe
Ismael Dunga
Clement Niyigena
Cliff Nyakeya
Emery Mvuyekure
Duke Abuya
Clement Twizere
Clifton Miheso
Ally Serumogo
Samuel Onyango
Christian Ishimwe
Timothy Ouma
Bryan-Clovis Ngwabije
Brian Bwire
Ian Otieno
Alwyn Tera

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
05/09 - 2021
H1: 1-1
15/11 - 2021
H1: 2-0

Thành tích gần đây Kenya

Giao hữu
18/11 - 2025
H1: 0-6
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
09/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 0-3
CHAN Cup
22/08 - 2025
17/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 1-0
07/08 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Rwanda

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
H1: 0-1
06/09 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
05/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 0-2
CHAN Cup
28/12 - 2024
22/12 - 2024
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow