Chủ Nhật, 10/08/2025

Trực tiếp kết quả Kenya vs Ma rốc hôm nay 10-08-2025

Giải CHAN Cup - CN, 10/8

Kết thúc

Kenya

Kenya

1 : 0
Hiệp một: 1-0
CN, 19:00 10/08/2025
Vòng 3 - CHAN Cup
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryan Ogam
42
Chris Erambo
45+4'

Đội hình xuất phát Kenya vs Ma rốc

Kenya: Bryne Odhiambo Omondi (23), Sylvester Owino (25), Mohammed Siraj (2), Michael Kibwage (4), Lewis Esambe Bandi (13), Manzur Okwaro (20), Chrispine Erambo (12), Ben Stanley Omondi (17), Boniface Muchiri (11)

Ma rốc: Mehdi Harrar (1), Mohamed Rabie Hrimat (24), Mohamed Moufid (20), Marouane Louadni (4), Anas Bach (3), Youssef Belammari (17), Imad Riahi (18), Ayoub Mouloua (19), Anas El Mahraoui (25)

Cầu thủ dự bị
Alphonse Omija
Abdelhak Assal
Brian Michira
Khalid Baba
Austine Odongo
Sabir Bougrine
David Sakwa
Youness El Kaabi
Daniel Sakari
Salaheddine Errahouli
Farouk Shikalo
Rachid Ghanimi
Aboud Omar Khamis
Mehdi Lamchkhchakh
Alpha Chris Onyango
Youssef Mehri
Austin Odhiambo
Amine Souane
Felix Olouch
Ayoub Khairi
Kevin Okumu
Mohamed Boulacsoute
Sebastian Wekesa
Oussama Lamlaoui

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

CHAN Cup
10/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Kenya

CHAN Cup
10/08 - 2025
H1: 1-0
07/08 - 2025
H1: 1-1
03/08 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 2-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
23/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/01 - 2025
07/01 - 2025
05/01 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Ma rốc

CHAN Cup
10/08 - 2025
H1: 1-0
03/08 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
10/06 - 2025
H1: 1-0
07/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
22/03 - 2025
H1: 0-0
Can Cup
19/11 - 2024
16/11 - 2024
H1: 1-3
16/10 - 2024
13/10 - 2024

Bảng xếp hạng CHAN Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KenyaKenya321027T H T
2DR CongoDR Congo210113B T
3Ma rốcMa rốc210113T B
4AngolaAngola3021-22B H
5ZambiaZambia2011-21B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TanzaniaTanzania330049T T T
2MauritaniaMauritania311104H B T
3Burkina FasoBurkina Faso210103B T
4MadagascarMadagascar2011-11H B
5Central African RepublicCentral African Republic2002-30B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria211034T H
2UgandaUganda210103B T
3GuineaGuinea2101-23T B
4South AfricaSouth Africa101001H
5NigerNiger1001-10B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal110013T
2CongoCongo101001H
3SudanSudan101001H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea000000
5NigeriaNigeria1001-10B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow