Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Kenya vs Ma rốc hôm nay 10-08-2025

Giải CHAN Cup - CN, 10/8

Kết thúc

Kenya

Kenya

1 : 0
Hiệp một: 1-0
CN, 19:00 10/08/2025
Vòng 3 - CHAN Cup
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryan Ogam
42
Chris Erambo
45+4'

Đội hình xuất phát Kenya vs Ma rốc

Kenya: Bryne Odhiambo Omondi (23), Sylvester Owino (25), Mohammed Siraj (2), Michael Kibwage (4), Lewis Esambe Bandi (13), Manzur Okwaro (20), Chrispine Erambo (12), Ben Stanley Omondi (17), Boniface Muchiri (11)

Ma rốc: Mehdi Harrar (1), Mohamed Rabie Hrimat (24), Mohamed Moufid (20), Marouane Louadni (4), Anas Bach (3), Youssef Belammari (17), Imad Riahi (18), Ayoub Mouloua (19), Anas El Mahraoui (25)

Cầu thủ dự bị
Alphonse Omija
Abdelhak Assal
Brian Michira
Khalid Baba
Austine Odongo
Sabir Bougrine
David Sakwa
Youness El Kaabi
Daniel Sakari
Salaheddine Errahouli
Farouk Shikalo
Rachid Ghanimi
Aboud Omar Khamis
Mehdi Lamchkhchakh
Alpha Chris Onyango
Youssef Mehri
Austin Odhiambo
Amine Souane
Felix Olouch
Ayoub Khairi
Kevin Okumu
Mohamed Boulacsoute
Sebastian Wekesa
Oussama Lamlaoui

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

CHAN Cup
10/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Kenya

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 0-3
CHAN Cup
22/08 - 2025
17/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 1-0
07/08 - 2025
H1: 1-1
03/08 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 2-0
07/06 - 2025

Thành tích gần đây Ma rốc

Giao hữu
10/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
08/09 - 2025
H1: 0-1
06/09 - 2025
H1: 2-0
CHAN Cup
30/08 - 2025
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
23/08 - 2025
17/08 - 2025
14/08 - 2025
H1: 1-0
10/08 - 2025
H1: 1-0
03/08 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng CHAN Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KenyaKenya4310310T H T T
2Ma rốcMa rốc430159T B T T
3DR CongoDR Congo420216B T T B
4AngolaAngola4112-34B H T B
5ZambiaZambia4004-60B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TanzaniaTanzania4310410T T T H
2MadagascarMadagascar421127H B T T
3MauritaniaMauritania421117H B T T
4Burkina FasoBurkina Faso4103-23B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic4013-51B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UgandaUganda421127B T T H
2AlgeriaAlgeria413036T H H H
3South AfricaSouth Africa413016H T H H
4GuineaGuinea4112-34T B B H
5NigerNiger4022-32B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SudanSudan312045H T H
2SenegalSenegal312015T H H
3NigeriaNigeria3102-33B B T
4CongoCongo3021-22H H B
5Equatorial GuineaEquatorial Guinea000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow