Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Kenya vs Gambia hôm nay 05-09-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 6, 05/9

Kết thúc

Kenya

Kenya

1 : 3

Gambia

Gambia

Hiệp một: 0-3
T6, 20:00 05/09/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Sheriff Sinyan
12
Aboud Omar
17
Ebou Adams
17
Yankuba Minteh
26
Duke Abuya
29
Musa Barrow
38
Collins Sichenje
45
Manzur Okwaro (Thay: Timothy Noor Ouma)
46
Alpha Onyango (Thay: Richard Odada)
46
Joseph Ceesay (Thay: Muhammed Sanneh)
46
Sylvester Owino
54
Adama Bojang (Thay: Adama Sidibeh)
63
Abubakr Barry (Thay: Mahmudu Bajo)
63
Ryan Ogam (Thay: Emmanuel Osoro)
65
Job Ochieng (Thay: Rooney Onyango)
73
Ryan Ogam
82
Boniface Muchiri (Thay: Duke Abuya)
84
Mouhamadou Drammeh (Thay: Ebou Adams)
84
Abdoulie Sanyang (Thay: Yankuba Minteh)
84
Joseph Ceesay
88
Abubakr Barry
90+6'

Thống kê trận đấu Kenya vs Gambia

số liệu thống kê
Kenya
Kenya
Gambia
Gambia
64 Kiểm soát bóng 36
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kenya vs Gambia

Kenya (4-1-4-1): Bryne Odhiambo (23), Rooney Onyango (16), Collins Sichenje (19), Sylvester Owino (2), Aboud Omar (3), Richard Odada (12), William Wilson (11), Timothy Ouma (10), Duke Abuya (8), Emmanuel Osoro (22), Michael Olunga (14)

Gambia (4-3-2-1): Baboucarr Gaye (18), Muhammed Sanneh (21), Alagie Saine (4), Sheriff Sinyan (12), Omar Colley (5), Bajo (2), Ebou Adams (8), Sanyang (3), Yankuba Minteh (20), Musa Barrow (10), Adama Sidibeh (9)

Kenya
Kenya
4-1-4-1
23
Bryne Odhiambo
16
Rooney Onyango
19
Collins Sichenje
2
Sylvester Owino
3
Aboud Omar
12
Richard Odada
11
William Wilson
10
Timothy Ouma
8
Duke Abuya
22
Emmanuel Osoro
14
Michael Olunga
9
Adama Sidibeh
10
Musa Barrow
20
Yankuba Minteh
3
Sanyang
8
Ebou Adams
2
Bajo
5
Omar Colley
12
Sheriff Sinyan
4
Alagie Saine
21
Muhammed Sanneh
18
Baboucarr Gaye
Gambia
Gambia
4-3-2-1
Thay người
46’
Richard Odada
Alpha Onyango
46’
Muhammed Sanneh
Joseph Ceesay
46’
Timothy Noor Ouma
Manzur Okwaro
63’
Adama Sidibeh
Bojang
65’
Emmanuel Osoro
Ryan Ogam
63’
Mahmudu Bajo
Abubakr Barry
73’
Rooney Onyango
Job Ochieng
84’
Yankuba Minteh
Abdoulie Sanyang
84’
Duke Abuya
Boniface Muchiri
84’
Ebou Adams
Mouhamadou Drammeh
Cầu thủ dự bị
Faruk Shikalo
Ebrima Jarju
Michael Kibwage
Momodou Lion Njie
Alphonce Omija
Alieu Fadera
Alpha Onyango
Abdoulie Sanyang
Boniface Muchiri
Bojang
Job Ochieng
Abdoulie Manneh
Lewis Bandi
Joseph Ceesay
Ryan Ogam
Abubacarr Sedi Kinteh
Ben Stanley Omondi
Ali Sowe
Brian Bwire
Abubakr Barry
Manzur Okwaro
Sheikh Sibi
Marvin Nabwire
Mouhamadou Drammeh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/03 - 2025
H1: 0-0
05/09 - 2025
H1: 0-3

Thành tích gần đây Kenya

Giao hữu
18/11 - 2025
H1: 0-6
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
09/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 0-3
CHAN Cup
22/08 - 2025
17/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 1-0
07/08 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Gambia

Giao hữu
18/11 - 2025
H1: 0-1
18/11 - 2025
H1: 0-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 2-2
10/09 - 2025
H1: 1-0
05/09 - 2025
H1: 0-3
Giao hữu
09/06 - 2025
H1: 1-1
06/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
21/03 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow