Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Kenya vs Burundi hôm nay 07-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 6, 07/6

Kết thúc

Kenya

Kenya

1 : 1

Burundi

Burundi

Hiệp một: 0-0
T6, 20:00 07/06/2024
Vòng 3 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Timothy Noor Ouma
26
Mohamed Amissi
46
Henry Musaga
46
Mohamed Amissi (Thay: Jordi Liongola)
46
Henry Musaga (Thay: Gael Bigirimana)
46
Saidi Ntibazonkiza
58
Austin Odhiambo (Thay: Timothy Noor Ouma)
65
Duke Abuya (Thay: Clifton Miheso)
65
Duke Abuya
72
Elvis Kamsoba (Thay: Bienvenue Kanakimana)
80
Abdallah Sudi
80
Abdallah Sudi (Thay: Saidi Ntibazonkiza)
80
Abdallah Sudi
85
Chris Erambo (Thay: Richard Odada)
89
Ismail Nshimirimana (Thay: Abedi Bigirimana)
90
Benson Omala (Thay: Austin Odhiambo)
90
Mokono Eldhino
90+5'

Đội hình xuất phát Kenya vs Burundi

Thay người
65’
Benson Omala
Austin Odhiambo
46’
Gael Bigirimana
Henry Musaga
65’
Clifton Miheso
Duke Abuya
46’
Jordi Liongola
Mohamed Amissi
89’
Richard Odada
Chris Erambo
80’
Bienvenue Kanakimana
Elvis Kamsoba
90’
Austin Odhiambo
Benson Omala
80’
Saidi Ntibazonkiza
Abdallah Sudi
90’
Abedi Bigirimana
Ismail Nshimirimana
Cầu thủ dự bị
Chris Erambo
Aime Vaillance Nihorimbere
John Ochieng
Richard Kirongozi
Austin Odhiambo
Elvis Kamsoba
Baron Ochieng
Abdallah Sudi
Benson Omala
Hussein Shabani
Duke Abuya
Matteo Nkurunziza
Collins Sichenje
Lucien Delaigle
Ian Otieno
Jamir Naudts
Byrnne Omondi
Henry Musaga
Alphonce Omija
Aladin Bizimana
Ismail Nshimirimana
Mohamed Amissi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
07/06 - 2024
H1: 0-0
09/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Kenya

Giao hữu
18/11 - 2025
H1: 0-6
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
09/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 0-3
CHAN Cup
22/08 - 2025
17/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 1-0
07/08 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Burundi

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
H1: 0-0
09/10 - 2025
H1: 0-0
10/09 - 2025
H1: 1-0
06/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
22/03 - 2025
CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 0-0
26/12 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow