![]() Asgeir Magnusson 21 | |
![]() Christian Jakobsen 36 | |
![]() Sigfus Gunnarsson 58 | |
![]() Marin Brigic 68 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây Keflavik
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây Thor Akureyri
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 8 | 5 | 1 | 14 | 29 | T T B T H |
2 | ![]() | 14 | 7 | 7 | 0 | 19 | 28 | T T H T H |
3 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H T T B T |
4 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 4 | 25 | H T T H T |
5 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 10 | 24 | T B T T H |
6 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 8 | 22 | T T B T H |
7 | 13 | 4 | 2 | 7 | -10 | 14 | T B B H B | |
8 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -11 | 14 | B B T B B |
9 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -10 | 13 | B H B T T |
10 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -5 | 11 | T B B B H |
11 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -14 | 10 | B T B B H |
12 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -16 | 10 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại