![]() Adam Palsson 5 | |
![]() Gyrthir Hrafn Guthbrandsson (Thay: Bjarki Adalsteinsson) 7 | |
![]() Runar Thor Sigurgeirsson 23 | |
![]() Ingimundur Gudnason 45+1' | |
![]() Jon Barkarson (Thay: Arni Elvar Arnason) 46 | |
![]() Dadi Baerings Halldorsson (Thay: Mikkel Dahl) 46 | |
![]() Patrik Johannesen 52 | |
![]() Birgir Baldvinsson (Thay: Brynjar Hloedversson) 60 | |
![]() Sindri Bjoernsson (Thay: Emil Berger) 60 | |
![]() Edon Osmani 72 | |
![]() Helgi Thor Jonsson (Thay: Joey Gibbs) 74 | |
![]() Kian Williams (Thay: Adam Palsson) 74 | |
![]() Helgi Thor Jonsson 81 | |
![]() Ernir Bjarnason (Thay: Ingimundur Gudnason) 82 | |
![]() Stefan Jon Fridriksson (Thay: Edon Osmani) 89 | |
![]() Ari Steinn Gudmundsson (Thay: Patrik Johannesen) 89 |
Thống kê trận đấu Keflavik vs Leiknir Reykjavik
số liệu thống kê

Keflavik

Leiknir Reykjavik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keflavik vs Leiknir Reykjavik
Thay người | |||
74’ | Joey Gibbs Helgi Thor Jonsson | 7’ | Bjarki Adalsteinsson Gyrthir Hrafn Guthbrandsson |
74’ | Adam Palsson Kian Williams | 46’ | Arni Elvar Arnason Jon Barkarson |
82’ | Ingimundur Gudnason Ernir Bjarnason | 46’ | Mikkel Dahl Dadi Baerings Halldorsson |
89’ | Patrik Johannesen Ari Steinn Gudmundsson | 60’ | Brynjar Hloedversson Birgir Baldvinsson |
89’ | Edon Osmani Stefan Jon Fridriksson | 60’ | Emil Berger Sindri Bjoernsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Asgeir Magnusson | Jon Barkarson | ||
Ernir Bjarnason | Gyrthir Hrafn Guthbrandsson | ||
Helgi Thor Jonsson | Birgir Baldvinsson | ||
Kian Williams | Sindri Bjoernsson | ||
Ari Steinn Gudmundsson | Dadi Baerings Halldorsson | ||
Runar Gissurarson | Osvald Jarl Traustason | ||
Stefan Jon Fridriksson | Atli Jonasson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây Keflavik
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây Leiknir Reykjavik
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | B T T H T |
2 | ![]() | 22 | 12 | 4 | 6 | 18 | 40 | T B T B B |
3 | ![]() | 22 | 12 | 4 | 6 | 8 | 40 | T T T T T |
4 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B B H B H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | T T H T H |
6 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 1 | 29 | B B B T H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | -4 | 29 | B T H T H |
8 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | -10 | 29 | T H T B T |
9 | ![]() | 22 | 8 | 3 | 11 | -5 | 27 | T B B H B |
10 | ![]() | 22 | 6 | 6 | 10 | -9 | 24 | T T B H B |
11 | ![]() | 22 | 7 | 1 | 14 | -17 | 22 | B B B T T |
12 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B H B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -1 | 33 | T H H T B |
2 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -9 | 33 | B T T B H |
3 | ![]() | 25 | 10 | 1 | 14 | -10 | 31 | T T T T T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -14 | 28 | H B B B H |
5 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -9 | 26 | B B H T H |
6 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -12 | 25 | H B B B H |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 15 | 6 | 4 | 24 | 51 | H T T T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | T T H B B |
4 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 4 | 39 | B H H H T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 4 | 32 | T H H H B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | 0 | 32 | T H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại