Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mykhailo Meskhi (Thay: Krisztian Nagy) 46 | |
![]() Levente Vago (Thay: Bertalan Bocskay) 46 | |
![]() Bence Kiss 55 | |
![]() Marcell Berki 61 | |
![]() Marcell Berki 66 | |
![]() Milan Majer (Thay: Daniel Lukacs) 70 | |
![]() Gergo Palinkas (Thay: Driton Camaj) 70 | |
![]() Daniel Nemeth (Thay: Csanad Denes) 74 | |
![]() Mate Sajban (Thay: Yohan Croizet) 74 | |
![]() Levente Vago 81 | |
![]() Bojan Sankovic 81 | |
![]() Donat Zsoter (Thay: Balint Katona) 83 | |
![]() Anderson Esiti 84 | |
![]() Balazs Bakti (Thay: Bence Kiss) 87 | |
![]() Andras Csonka (Thay: Vince Nyiri) 87 | |
![]() (Pen) Gergo Palinkas 90+4' |
Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Zalaegerszeg


Diễn biến Kecskemeti TE vs Zalaegerszeg

V À A A O O O - Gergo Palinkas của Kecskemeti TE thực hiện thành công quả phạt đền!
Vince Nyiri rời sân và được thay thế bởi Andras Csonka.
Bence Kiss rời sân và được thay thế bởi Balazs Bakti.

Thẻ vàng cho Anderson Esiti.
Balint Katona rời sân và được thay thế bởi Donat Zsoter.

Thẻ vàng cho Bojan Sankovic.

Thẻ vàng cho Levente Vago.
Yohan Croizet rời sân và được thay thế bởi Mate Sajban.
Csanad Denes rời sân và được thay thế bởi Daniel Nemeth.
Driton Camaj rời sân và được thay thế bởi Gergo Palinkas.
Daniel Lukacs rời sân và được thay thế bởi Milan Majer.

THẺ ĐỎ! - Marcell Berki nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Marcell Berki.

Thẻ vàng cho Bence Kiss.
Bertalan Bocskay rời sân và được thay thế bởi Levente Vago.
Krisztian Nagy rời sân và được thay thế bởi Mykhailo Meskhi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Zalaegerszeg
Kecskemeti TE (5-3-2): Roland Attila Kersak (46), Marcell Tibor Berki (17), Endre Botka (19), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Krisztian Nagy (10), Bertalan Bocskay (4), Daniel Lukacs (3), Driton Camaj (22), Balint Katona (55)
Zalaegerszeg (4-1-4-1): Bence Gundel-Takacs (1), Vince Tobias Nyiri (17), Stefanos Evangelou (41), Bence Varkonyi (5), Oleksandr Safronov (3), Bojan Sankovic (18), Csanad Denes (99), Bence Kiss (49), Anderson Esiti (13), Gergely Mim (6), Yohan Croizet (10)


Thay người | |||
46’ | Bertalan Bocskay Levente Martin Vago | 74’ | Yohan Croizet Mate Sajban |
46’ | Krisztian Nagy Mikhaylo Mamukovych Meskhi | 74’ | Csanad Denes Daniel Nemeth |
70’ | Driton Camaj Gergo Janos Palinkas | 87’ | Vince Nyiri Andras Csonka |
70’ | Daniel Lukacs Milan Majer | 87’ | Bence Kiss Balazs Bakti |
83’ | Balint Katona Donat Zsoter |
Cầu thủ dự bị | |||
Bence Varga | Ervin Nemeth | ||
Gergo Janos Palinkas | Andras Csonka | ||
Alex Szabo | Mate Sajban | ||
Levente Martin Vago | Abel Krajcsovics | ||
Mykhailo Riashko | Balazs Bakti | ||
Mikhaylo Mamukovych Meskhi | Daniel Nemeth | ||
Donat Zsoter | |||
Tofol Montiel | |||
Michael Steven Lopez | |||
Kristof Polyak | |||
Marton Vattay | |||
Milan Majer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại