![]() Krisztian Simon 12 | |
![]() Luis Jakobi 46 | |
![]() Mihail Meshi (Thay: Valentin Hadaro) 46 | |
![]() Mario Zeke (Thay: Tamas Nikitscher) 46 | |
![]() Mihail Meshi (Thay: Tamas Nikitscher) 46 | |
![]() Mario Zeke (Thay: Valentin Hadaro) 46 | |
![]() Gyorgi Varga 52 | |
![]() Nemanja Antonov (Thay: Gyorgi Varga) 53 | |
![]() Milan Majer (Thay: Krisztian Nagy) 55 | |
![]() Balint Katona (Thay: Krisztofer Horvath) 55 | |
![]() Nemanja Antonov (Thay: Gyorgi Varga) 55 | |
![]() Abdoulaye Diaby (Thay: Balint Szabo) 70 | |
![]() Petrus Boumal (Thay: Luca Mack) 79 | |
![]() Yohan Croizet (Thay: Ognjen Mudrinski) 79 | |
![]() Soma Szuhodovszki 81 | |
![]() Barna Toth 83 | |
![]() Barna Toth 90+5' | |
![]() Bence Zoltan Bano-Szabo 90+6' | |
![]() Djordje Nikolic 90+6' |
Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Ujpest
số liệu thống kê

Kecskemeti TE

Ujpest
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
26 Ném biên 23
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 11
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Ujpest
Thay người | |||
46’ | Valentin Hadaro Mario Zeke | 53’ | Gyorgi Varga Nemanja Antonov |
46’ | Tamas Nikitscher Mikhaylo Mamukovych Meskhi | 70’ | Balint Szabo Abdoulaye Diaby |
55’ | Krisztofer Horvath Balint Katona | 79’ | Ognjen Mudrinski Yohan Croizet |
55’ | Krisztian Nagy Milan Majer | 79’ | Luca Mack Petrus Boumal |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Zeke | Giuseppe Borello | ||
Balint Katona | Dominik Laszlo Kovacs | ||
Alex Szabo | Stefan Jevtoski | ||
Gabor Szalai | Peter Ambrose | ||
Roland Attila Kersak | Nemanja Antonov | ||
Milan Majer | Yohan Croizet | ||
Mate Katona | Petrus Boumal | ||
Attila Grunwald | Abdoulaye Diaby | ||
Adam Varga | David Banai | ||
Mikhaylo Mamukovych Meskhi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Hạng 2 Hungary
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ujpest
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B T B |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B T B H |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | -1 | 10 | H B T T T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 9 | H H H T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | H B B T B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B T B B T |
9 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | H B H T H |
10 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B T B B |
11 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | H H H B B |
12 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại