Driton Camaj rời sân và được thay thế bởi Mykhailo Meskhi.
- Levente Vago
23 - Driton Camaj (Kiến tạo: Daniel Lukacs)
37 - Milan Majer (Thay: Marcell Berki)
46 - Michael Lopez (Thay: Daniel Lukacs)
65 - (Pen) Driton Camaj
71 - Donat Zsoter (Thay: Balint Katona)
75 - Gergo Palinkas (Thay: Lorand Paszka)
82 - Mykhailo Meskhi (Thay: Driton Camaj)
82
- Bence Otvos
10 - Martin Adam (Kiến tạo: Bence Otvos)
35 - Bence Lenzser
41 - Bence Otvos (Kiến tạo: Kristof Papp)
58 - Szabolcs Mezei (Thay: Daniel Bode)
60 - Barna Toth (Thay: Martin Adam)
73 - Norbert Konyves (Thay: Bence Otvos)
73 - Jozsef Windecker
81
Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Paksi SE
Diễn biến Kecskemeti TE vs Paksi SE
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Lorand Paszka rời sân và được thay thế bởi Gergo Palinkas.
Thẻ vàng cho Jozsef Windecker.
Balint Katona rời sân và được thay thế bởi Donat Zsoter.
Bence Otvos rời sân và được thay thế bởi Norbert Konyves.
Martin Adam rời sân và được thay thế bởi Barna Toth.
V À A A O O O - Driton Camaj từ Kecskemeti TE thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Daniel Lukacs rời sân và được thay thế bởi Michael Lopez.
Daniel Bode rời sân và được thay thế bởi Szabolcs Mezei.
Kristof Papp đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Bence Otvos ghi bàn!
Marcell Berki rời sân và được thay thế bởi Milan Majer.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Bence Lenzser.
Daniel Lukacs đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Driton Camaj ghi bàn!
Bence Otvos đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Martin Adam ghi bàn!
Thẻ vàng cho Levente Vago.
Thẻ vàng cho Bence Otvos.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Paksi SE
Kecskemeti TE (5-3-2): Roland Attila Kersak (46), Marcell Tibor Berki (17), Endre Botka (19), Lorand Paszka (12), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Balint Katona (55), Levente Martin Vago (16), Mykhailo Riashko (21), Driton Camaj (22), Daniel Lukacs (3)
Paksi SE (5-3-2): Péter Szappanos (25), Attila Osvath (11), Bence Lenzser (24), Akos Kinyik (2), Balint Vecsei (5), Erik Silye (14), Kristof Papp (21), Jozsef Windecker (22), Bence Otvos (23), Martin Ádám (7), Daniel Bode (13)
Thay người | |||
46’ | Marcell Berki Milan Majer | 60’ | Daniel Bode Szabolcs Mezei |
65’ | Daniel Lukacs Michael Steven Lopez | 73’ | Bence Otvos Norbert Konyves |
75’ | Balint Katona Donat Zsoter | 73’ | Martin Adam Barna Toth |
82’ | Driton Camaj Mikhaylo Mamukovych Meskhi | ||
82’ | Lorand Paszka Gergo Janos Palinkas |
Cầu thủ dự bị | |||
Bence Varga | Adam Kovacsik | ||
Mikhaylo Mamukovych Meskhi | Norbert Konyves | ||
Tofol Montiel | Szabolcs Mezei | ||
Barnabas Kovacs | Kevin Horvath | ||
Bertalan Bocskay | Janos Szabo | ||
Gergo Janos Palinkas | Roland Varga | ||
Alex Szabo | Gabor Vas | ||
Donat Zsoter | Barna Toth | ||
Michael Steven Lopez | Zsolt Haraszti | ||
Krisztian Nagy | |||
Marton Vattay | |||
Milan Majer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Thành tích gần đây Paksi SE
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T | |
2 | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T | |
3 | 33 | 16 | 9 | 8 | 18 | 57 | B T B H H | |
4 | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H | |
5 | 33 | 13 | 7 | 13 | 7 | 46 | H B H T B | |
6 | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T | |
7 | 33 | 9 | 14 | 10 | -7 | 41 | H H B H H | |
8 | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H | |
9 | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H | |
10 | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H | |
11 | | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | 33 | 4 | 13 | 16 | -22 | 25 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại