Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Mykhailo Meskhi
24 - Donat Zsoter
27 - Gergo Palinkas (Thay: Mario Zeke)
56 - Tofol Montiel (Thay: Balint Katona)
56 - Daniel Lukacs (Thay: Michael Lopez)
56 - Levente Katona
58 - Barnabas Kovacs (Thay: Mykhailo Meskhi)
66 - Tofol Montiel (Kiến tạo: Marcell Berki)
74 - Milan Majer (Thay: Marcell Berki)
75 - Balint Katona (Kiến tạo: Daniel Lukacs)
90+4' - Csaba Belenyesi
90+5'
- Peter Beke
2 - Yurii Toma
36 - Aboubakar Keita (Thay: Milan Kovacs)
66 - Zan Medved (Thay: Marton Eppel)
66 - Pavlos Correa (Thay: Aron Alaxai)
66 - Jaroslav Navratil (Thay: Bendeguz Farkas)
70 - Dominik Nagy
71 - Dominik Nagy (Kiến tạo: Peter Beke)
75 - Attila Temesvari (Thay: Peter Beke)
81
Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Nyiregyhaza Spartacus FC
Diễn biến Kecskemeti TE vs Nyiregyhaza Spartacus FC
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Csaba Belenyesi.
Daniel Lukacs đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Balint Katona đã ghi bàn!
Peter Beke rời sân và được thay thế bởi Attila Temesvari.
Marcell Berki rời sân và được thay thế bởi Milan Majer.
Peter Beke đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dominik Nagy đã ghi bàn!
Marcell Berki đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tofol Montiel đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Dominik Nagy.
Bendeguz Farkas rời sân và được thay thế bởi Jaroslav Navratil.
Aron Alaxai rời sân và được thay thế bởi Pavlos Correa.
Marton Eppel rời sân và được thay thế bởi Zan Medved.
Milan Kovacs rời sân và được thay thế bởi Aboubakar Keita.
Mykhailo Meskhi rời sân và được thay thế bởi Barnabas Kovacs.
Thẻ vàng cho Levente Katona.
Michael Lopez rời sân và được thay thế bởi Daniel Lukacs.
Balint Katona rời sân và được thay thế bởi Tofol Montiel.
Mario Zeke rời sân và được thay thế bởi Gergo Palinkas.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Yurii Toma.
Thẻ vàng cho Donat Zsoter.
Thẻ vàng cho Mykhailo Meskhi.
V À A A O O O - Peter Beke đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Nyiregyhaza Spartacus FC
Kecskemeti TE (5-3-2): Roland Attila Kersak (46), Marcell Tibor Berki (17), Endre Botka (19), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Balint Katona (55), Mikhaylo Mamukovych Meskhi (23), Donat Zsoter (27), Michael Steven Lopez (32), Driton Camaj (22)
Nyiregyhaza Spartacus FC (5-3-2): Balazs Toth (32), Bendeguz Farkas (88), Aron Alaxai (4), Darko Velkovski (21), Ranko Jokic (3), Barnabas Nagy (77), Milan Kovacs (12), Yurii Toma (6), Dominik Nagy (14), Peter Beke (9), Marton Eppel (27)
Thay người | |||
56’ | Michael Lopez Daniel Lukacs | 66’ | Aron Alaxai Pavlos Correa |
56’ | Balint Katona Tofol Montiel | 66’ | Milan Kovacs Aboubakar Keita |
56’ | Mario Zeke Gergo Janos Palinkas | 66’ | Marton Eppel Zan Medved |
66’ | Mykhailo Meskhi Barnabas Kovacs | 70’ | Bendeguz Farkas Jaroslav Navratil |
75’ | Marcell Berki Milan Majer | 81’ | Peter Beke Attila Temesvari |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Kristof Palfi | Bela Csongor Fejer | ||
Barnabas Kovacs | Barna Benczenleitner | ||
Daniel Lukacs | Pavlos Correa | ||
Milan Majer | Aboubakar Keita | ||
Tofol Montiel | Krisztian Keresztes | ||
Krisztian Nagy | Krisztian Kovacs | ||
Gergo Janos Palinkas | Zan Medved | ||
Alex Szabo | Jaroslav Navratil | ||
Levente Martin Vago | Ognjen Radosevic | ||
Bence Varga | Attila Temesvari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T | |
2 | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T | |
3 | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H | |
4 | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H | |
5 | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B | |
6 | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T | |
7 | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H | |
8 | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H | |
9 | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H | |
10 | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H | |
11 | | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại