Levente Katona 24 | |
Jozsef Szalai (Kiến tạo: Lukacs Bole) 32 | |
Pal Helmich (Kiến tạo: Daniel Lukacs) 40 | |
Mario Zeke (Thay: Matheus Leoni) 46 | |
Tamas Nikitscher (Thay: Pal Helmich) 60 | |
Krisztofer Horvath (Thay: Daniel Lukacs) 60 | |
Milan Majer (Thay: Alex Szabo) 62 | |
Stefan Drazic (Thay: Lukacs Bole) 62 | |
Gergo Nagy (Thay: Tamas Cseri) 62 | |
Milan Majer (Thay: Alex Szabo) 64 | |
Stefan Drazic (Thay: Lukacs Bole) 64 | |
Gergo Nagy (Thay: Tamas Cseri) 64 | |
(og) Ilia Beriashvili 65 | |
Gabor Molnar (Thay: Jozsef Szalai) 73 | |
Roland Ugrai (Thay: Kevin Kallai) 73 | |
Sandor Vajda (Thay: Erik Kocs-Washburn) 73 | |
Sandor Vajda 87 | |
Mykhailo Meskhi (Thay: Bence Zoltan Bano-Szabo) 89 |
Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Mezokovesd SE
số liệu thống kê

Kecskemeti TE

Mezokovesd SE
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
13 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Mezokovesd SE
Kecskemeti TE (5-3-2): Bence Varga (20), Kornel Szucs (26), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Matheus Leoni (21), Bence Zoltan Bano-Szabo (8), Levente Martin Vago (16), Pal Helmich (22), Gergo Janos Palinkas (7), Daniel Lukacs (55)
Mezokovesd SE (4-2-3-1): Adam Kovacsik (74), Kevin Kallai (72), Donat Szivacski (2), Ilia Beriashvili (3), Zsolt Kojnok (29), Benjamin Cseke (94), Mate Szolgai (88), Lukacs Bole (21), Tamas Cseri (24), Erik Kocs-Washburn (13), Jozsef Szalai (11)

Kecskemeti TE
5-3-2
20
Bence Varga
26
Kornel Szucs
15
Alex Szabo
18
Csaba Belenyesi
6
Levente Katona
21
Matheus Leoni
8
Bence Zoltan Bano-Szabo
16
Levente Martin Vago
22
Pal Helmich
7
Gergo Janos Palinkas
55
Daniel Lukacs
11
Jozsef Szalai
13
Erik Kocs-Washburn
24
Tamas Cseri
21
Lukacs Bole
88
Mate Szolgai
94
Benjamin Cseke
29
Zsolt Kojnok
3
Ilia Beriashvili
2
Donat Szivacski
72
Kevin Kallai
74
Adam Kovacsik

Mezokovesd SE
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 46’ | Matheus Leoni Mario Zeke | 62’ | Lukacs Bole Stefan Drazic |
| 60’ | Pal Helmich Tamas Nikitscher | 62’ | Tamas Cseri Gergo Nagy |
| 60’ | Daniel Lukacs Krisztofer Horvath | 73’ | Jozsef Szalai Gabor Molnar |
| 62’ | Alex Szabo Milan Majer | 73’ | Kevin Kallai Roland Andras Ugrai |
| 89’ | Bence Zoltan Bano-Szabo Mikhaylo Mamukovych Meskhi | 73’ | Erik Kocs-Washburn Sandor Vajda |
| Cầu thủ dự bị | |||
Zoltan Derekas | Istvan Juhasz | ||
Milan Majer | Gabor Molnar | ||
Oliver Nagy | Robert Pillar | ||
Mikhaylo Mamukovych Meskhi | Roland Andras Ugrai | ||
Donat Zsoter | Sandor Vajda | ||
Mario Zeke | Stefan Drazic | ||
Tamas Fadgyas | Aleksandr Karnitskiy | ||
Roland Attila Kersak | Gergo Nagy | ||
Tamas Nikitscher | |||
Patrick Iyinbor | |||
Kolos Kovacs | |||
Krisztofer Horvath | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Mezokovesd SE
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 5 | 5 | 1 | 9 | 20 | H T H H B | |
| 2 | 10 | 6 | 1 | 3 | -3 | 19 | B B T T T | |
| 3 | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | T H H H T | |
| 4 | 11 | 5 | 2 | 4 | 6 | 17 | T T B T H | |
| 5 | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 16 | H T H H B | |
| 6 | 10 | 4 | 4 | 2 | 7 | 16 | T B H T B | |
| 7 | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | B B H T H | |
| 8 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | H H B B T | |
| 9 | 10 | 3 | 1 | 6 | -9 | 10 | T B T B T | |
| 10 | 11 | 2 | 4 | 5 | -2 | 10 | B T B B T | |
| 11 | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 | B H H H B | |
| 12 | 11 | 2 | 3 | 6 | -10 | 9 | H H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch