![]() Tamas Nikitscher 20 | |
![]() Dino Besirovic 51 | |
![]() Krisztofer Horvath (Thay: Balint Katona) 56 | |
![]() Sandor Vajda (Thay: Tamas Cseri) 65 | |
![]() Mate Katona (Thay: Krisztian Nagy) 73 | |
![]() Valentin Hadaro (Thay: Mario Zeke) 73 | |
![]() Roland Lehoczky (Thay: Steliano Filip) 73 | |
![]() Ilia Beriashvili 75 | |
![]() Aleksandr Karnitskiy 80 | |
![]() Riccardo Piscitelli 85 | |
![]() Nimrod Baranyai (Thay: Gabor Molnar) 85 | |
![]() Milan Majer (Thay: Tamas Nikitscher) 85 | |
![]() Attila Mark Markus (Thay: David Babunski) 85 | |
![]() Attila Mark Markus (Thay: David Babunski) 87 | |
![]() Gabor Szalai 88 |
Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Mezokovesd SE
số liệu thống kê

Kecskemeti TE

Mezokovesd SE
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Mezokovesd SE
Kecskemeti TE (4-3-3): Adam Varga (1), Krisztian Nagy (10), Gabor Szalai (12), Csaba Belenyesi (18), Mario Zeke (77), Tamas Nikitscher (44), Soma Szuhodovszki (29), Levente Martin Vago (16), Bence Zoltan Bano-Szabo (8), Barna Toth (22), Balint Katona (55)
Mezokovesd SE (5-3-2): Riccardo Piscitelli (93), Aleksandr Karnitskiy (14), Ilia Beriashvili (3), Younn Zahary (26), Andrej Lukic (4), Steliano Filip (70), Dino Besirovic (10), Gabor Molnar (16), Tamas Cseri (24), David Babunski (8), Gergely Bobal (11)

Kecskemeti TE
4-3-3
1
Adam Varga
10
Krisztian Nagy
12
Gabor Szalai
18
Csaba Belenyesi
77
Mario Zeke
44
Tamas Nikitscher
29
Soma Szuhodovszki
16
Levente Martin Vago
8
Bence Zoltan Bano-Szabo
22
Barna Toth
55
Balint Katona
11
Gergely Bobal
8
David Babunski
24
Tamas Cseri
16
Gabor Molnar
10
Dino Besirovic
70
Steliano Filip
4
Andrej Lukic
26
Younn Zahary
3
Ilia Beriashvili
14
Aleksandr Karnitskiy
93
Riccardo Piscitelli

Mezokovesd SE
5-3-2
Thay người | |||
56’ | Balint Katona Krisztofer Horvath | 65’ | Tamas Cseri Sandor Vajda |
73’ | Krisztian Nagy Mate Katona | 73’ | Steliano Filip Roland Patrik Lehoczky |
73’ | Mario Zeke Valentin Hadaro | 85’ | Gabor Molnar Nimrod Baranyai |
85’ | Tamas Nikitscher Milan Majer | 85’ | David Babunski Attila Markus |
Cầu thủ dự bị | |||
Bence Varga | Danylo Ryabenko | ||
Attila Grunwald | Ors-Gyorgy-Arpad Tordai | ||
Mate Katona | Gergo Nagy | ||
Valentin Hadaro | Thomas Ephestion | ||
Mikhaylo Mamukovych Meskhi | Sandor Vajda | ||
Mykhaylo Ryashko | Roland Patrik Lehoczky | ||
Zoltán Bodor | Nimrod Baranyai | ||
Alex Szabo | Dominik Nagy | ||
Krisztofer Horvath | Attila Markus | ||
Milan Majer | Robert Pillar | ||
Marko Brtan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Mezokovesd SE
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 9 | 4 | 33 | 69 | T H T T T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 20 | 66 | T H T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 18 | 57 | B T B H H |
4 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | T T T H B |
5 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 6 | 46 | B H T B B |
6 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H H B T B |
7 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | -6 | 41 | H B H H T |
8 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -21 | 36 | T H T H H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -7 | 34 | B H B H T |
10 | ![]() | 33 | 7 | 13 | 13 | -7 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -18 | 31 | B B B B B |
12 | ![]() | 33 | 4 | 13 | 16 | -22 | 25 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại