![]() Aleksandr Karnitskiy 5 | |
![]() Balint Katona 13 | |
![]() (Pen) Tamas Cseri 27 | |
![]() Bence Zoltan Bano-Szabo (Thay: Milan Sagi) 46 | |
![]() Gergo Nagy (Thay: Benjamin Cseke) 46 | |
![]() Mark Madarasz (Thay: Kevin Kallai) 46 | |
![]() Mihail Meshi (Thay: Martin Levente Vago) 46 | |
![]() Mihail Meshi 55 | |
![]() Marin Jurina (Thay: Gabor Molnar) 58 | |
![]() Tomislav Kis (Thay: Tamas Cseri) 58 | |
![]() Barna Toth (Thay: Levente Szabo) 64 | |
![]() Soma Szuhodovszki (Thay: Uros Djuranovic) 64 | |
![]() Remzi Selmani (Thay: Robert Pillar) 76 | |
![]() Mate Katona (Thay: Balint Katona) 86 | |
![]() Krisztian Nagy 90+4' |
Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Mezokovesd SE
số liệu thống kê

Kecskemeti TE

Mezokovesd SE
45 Kiểm soát bóng 55
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Mezokovesd SE
Kecskemeti TE (3-5-2): Bence Varga (20), Gabor Szalai (12), Danilo Pejovic (6), Alex Szabo (15), Milan Sagi (2), Mario Zeke (77), Balint Katona (55), Krisztian Nagy (10), Levente Martin Vago (16), Levente Geza Szabo (11), Uros Djuranovic (9)
Mezokovesd SE (3-5-2): Riccardo Piscitelli (93), David Bobal (5), Aleksandr Karnitskiy (14), Robert Pillar (17), Kevin Kallai (72), Sandor Vajda (77), Dino Besirovic (10), Benjamin Cseke (8), Tamas Cseri (24), Gabor Molnar (16), Stefan Drazic (9)

Kecskemeti TE
3-5-2
20
Bence Varga
12
Gabor Szalai
6
Danilo Pejovic
15
Alex Szabo
2
Milan Sagi
77
Mario Zeke
55
Balint Katona
10
Krisztian Nagy
16
Levente Martin Vago
11
Levente Geza Szabo
9
Uros Djuranovic
9
Stefan Drazic
16
Gabor Molnar
24
Tamas Cseri
8
Benjamin Cseke
10
Dino Besirovic
77
Sandor Vajda
72
Kevin Kallai
17
Robert Pillar
14
Aleksandr Karnitskiy
5
David Bobal
93
Riccardo Piscitelli

Mezokovesd SE
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Martin Levente Vago Mikhaylo Mamukovych Meskhi | 46’ | Kevin Kallai Mark Madarasz |
46’ | Milan Sagi Bence Zoltan Bano-Szabo | 46’ | Benjamin Cseke Gergo Nagy |
64’ | Uros Djuranovic Soma Szuhodovszki | 58’ | Tamas Cseri Tomislav Kis |
64’ | Levente Szabo Barna Toth | 58’ | Gabor Molnar Marin Jurina |
86’ | Balint Katona Mate Katona | 76’ | Robert Pillar Remzifaik Selmani |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Varga | Mark Madarasz | ||
Soma Szuhodovszki | Remzifaik Selmani | ||
Mikhaylo Mamukovych Meskhi | Kallai Zalan | ||
Barna Toth | Tomislav Kis | ||
Gabor Buna | Milan Horvath | ||
Bence Zoltan Bano-Szabo | Luka Lakvekheliani | ||
Mate Katona | Gergo Nagy | ||
Attila Grunwald | Ors-Gyorgy-Arpad Tordai | ||
Zsolt Gyori Abel | Marin Jurina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Mezokovesd SE
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 9 | 4 | 33 | 69 | T H T T T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 20 | 66 | T H T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 18 | 57 | B T B H H |
4 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | T T T H B |
5 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 6 | 46 | B H T B B |
6 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H H B T B |
7 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | -6 | 41 | H B H H T |
8 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -21 | 36 | T H T H H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -7 | 34 | B H B H T |
10 | ![]() | 33 | 7 | 13 | 13 | -7 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -18 | 31 | B B B B B |
12 | ![]() | 33 | 4 | 13 | 16 | -22 | 25 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại