Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kornel Szucs 54 | |
![]() Matyas Kovacs (Thay: Milan Peto) 61 | |
![]() Kasper Larsen (Thay: Matyas Katona) 61 | |
![]() Barnabas Kovacs 63 | |
![]() Milan Majer (Thay: Barnabas Kovacs) 66 | |
![]() Donat Zsoter (Thay: Daniel Lukacs) 66 | |
![]() Bogdan Melnyk (Thay: Tobias Christensen) 80 | |
![]() Andras Huszti 86 | |
![]() Gergo Ominger (Thay: Csaba Spandler) 88 | |
![]() Krisztian Nagy (Thay: Alex Szabo) 90 | |
![]() Nejc Gradisar 90+4' | |
![]() Szabolcs Schon 90+6' | |
![]() Levente Katona 90+6' | |
![]() Nikola Serafimov 90+6' | |
![]() Tamas Nikitscher 90+6' |
Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Fehervar FC


Diễn biến Kecskemeti TE vs Fehervar FC

Thẻ vàng cho Tamas Nikitscher.

Thẻ vàng cho Nikola Serafimov.

Thẻ vàng cho Levente Katona.

Thẻ vàng cho Szabolcs Schon.
Alex Szabo rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nagy.

Thẻ vàng cho Nejc Gradisar.
Csaba Spandler rời sân và được thay thế bởi Gergo Ominger.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Andras Huszti nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Tobias Christensen rời sân và được thay thế bởi Bogdan Melnyk.
Daniel Lukacs rời sân và được thay thế bởi Donat Zsoter.
Barnabas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Milan Majer.

Thẻ vàng cho Barnabas Kovacs.
Matyas Katona rời sân và được thay thế bởi Kasper Larsen.
Milan Peto rời sân và được thay thế bởi Matyas Kovacs.

Thẻ vàng cho Kornel Szucs.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Fehervar FC
Kecskemeti TE (5-3-2): Roland Attila Kersak (46), Kornel Szucs (26), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Tamas Nikitscher (44), Levente Martin Vago (16), Barnabas Kovacs (11), Daniel Lukacs (55), Gergo Janos Palinkas (7)
Fehervar FC (4-1-4-1): Balazs Toth (22), Andras Huszti (21), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Szabolcs Schon (7), Aron Csongvai (14), Matyas Katona (77), Bence Bedi (27), Tobias Christensen (20), Milan Peto (99), Nejc Gradisar (9)


Thay người | |||
66’ | Barnabas Kovacs Milan Majer | 61’ | Matyas Katona Kasper Larsen |
66’ | Daniel Lukacs Donat Zsoter | 61’ | Milan Peto Matyas Kovacs |
90’ | Alex Szabo Krisztian Nagy | 80’ | Tobias Christensen Bogdan Melnyk |
88’ | Csaba Spandler Gergo Ominger |
Cầu thủ dự bị | |||
Marton Vattay | Kristof Lakatos | ||
Bence Varga | Martin Dala | ||
Milan Majer | Daniel Veszelinov | ||
Krisztian Nagy | Kasper Larsen | ||
Kolos Kovacs | Bogdan Melnyk | ||
Zoltan Derekas | Nicolas Stefanelli | ||
Matheus Leoni | Matyas Kovacs | ||
Pal Helmich | Mario Simut | ||
Mikhaylo Mamukovych Meskhi | Bence Kovacs | ||
Donat Zsoter | Patrick Kovacs | ||
Mate Kotula | Gergo Ominger | ||
Kristof Polyak | Bence Babos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Thành tích gần đây Fehervar FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại