Thứ Sáu, 23/05/2025
Kornel Szucs
54
Matyas Kovacs (Thay: Milan Peto)
61
Kasper Larsen (Thay: Matyas Katona)
61
Barnabas Kovacs
63
Milan Majer (Thay: Barnabas Kovacs)
66
Donat Zsoter (Thay: Daniel Lukacs)
66
Bogdan Melnyk (Thay: Tobias Christensen)
80
Andras Huszti
86
Gergo Ominger (Thay: Csaba Spandler)
88
Krisztian Nagy (Thay: Alex Szabo)
90
Nejc Gradisar
90+4'
Szabolcs Schon
90+6'
Levente Katona
90+6'
Nikola Serafimov
90+6'
Tamas Nikitscher
90+6'

Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Fehervar FC

số liệu thống kê
Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
Fehervar FC
Fehervar FC
52 Kiểm soát bóng 48
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kecskemeti TE vs Fehervar FC

Tất cả (19)
90+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Tamas Nikitscher.

Thẻ vàng cho Tamas Nikitscher.

90+6' Thẻ vàng cho Nikola Serafimov.

Thẻ vàng cho Nikola Serafimov.

90+6' Thẻ vàng cho Levente Katona.

Thẻ vàng cho Levente Katona.

90+6' Thẻ vàng cho Szabolcs Schon.

Thẻ vàng cho Szabolcs Schon.

90+4'

Alex Szabo rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nagy.

90+4' Thẻ vàng cho Nejc Gradisar.

Thẻ vàng cho Nejc Gradisar.

88'

Csaba Spandler rời sân và được thay thế bởi Gergo Ominger.

86' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Andras Huszti nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Andras Huszti nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

80'

Tobias Christensen rời sân và được thay thế bởi Bogdan Melnyk.

66'

Daniel Lukacs rời sân và được thay thế bởi Donat Zsoter.

66'

Barnabas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Milan Majer.

63' Thẻ vàng cho Barnabas Kovacs.

Thẻ vàng cho Barnabas Kovacs.

61'

Matyas Katona rời sân và được thay thế bởi Kasper Larsen.

61'

Milan Peto rời sân và được thay thế bởi Matyas Kovacs.

54' Thẻ vàng cho Kornel Szucs.

Thẻ vàng cho Kornel Szucs.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Fehervar FC

Kecskemeti TE (5-3-2): Roland Attila Kersak (46), Kornel Szucs (26), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Tamas Nikitscher (44), Levente Martin Vago (16), Barnabas Kovacs (11), Daniel Lukacs (55), Gergo Janos Palinkas (7)

Fehervar FC (4-1-4-1): Balazs Toth (22), Andras Huszti (21), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Szabolcs Schon (7), Aron Csongvai (14), Matyas Katona (77), Bence Bedi (27), Tobias Christensen (20), Milan Peto (99), Nejc Gradisar (9)

Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
5-3-2
46
Roland Attila Kersak
26
Kornel Szucs
15
Alex Szabo
18
Csaba Belenyesi
6
Levente Katona
77
Mario Zeke
44
Tamas Nikitscher
16
Levente Martin Vago
11
Barnabas Kovacs
55
Daniel Lukacs
7
Gergo Janos Palinkas
9
Nejc Gradisar
99
Milan Peto
20
Tobias Christensen
27
Bence Bedi
77
Matyas Katona
14
Aron Csongvai
7
Szabolcs Schon
4
Csaba Spandler
31
Nikola Serafimov
21
Andras Huszti
22
Balazs Toth
Fehervar FC
Fehervar FC
4-1-4-1
Thay người
66’
Barnabas Kovacs
Milan Majer
61’
Matyas Katona
Kasper Larsen
66’
Daniel Lukacs
Donat Zsoter
61’
Milan Peto
Matyas Kovacs
90’
Alex Szabo
Krisztian Nagy
80’
Tobias Christensen
Bogdan Melnyk
88’
Csaba Spandler
Gergo Ominger
Cầu thủ dự bị
Marton Vattay
Kristof Lakatos
Bence Varga
Martin Dala
Milan Majer
Daniel Veszelinov
Krisztian Nagy
Kasper Larsen
Kolos Kovacs
Bogdan Melnyk
Zoltan Derekas
Nicolas Stefanelli
Matheus Leoni
Matyas Kovacs
Pal Helmich
Mario Simut
Mikhaylo Mamukovych Meskhi
Bence Kovacs
Donat Zsoter
Patrick Kovacs
Mate Kotula
Gergo Ominger
Kristof Polyak
Bence Babos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
01/09 - 2022
29/01 - 2023
22/04 - 2023
14/08 - 2023
27/11 - 2023
16/03 - 2024
28/07 - 2024
03/11 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Kecskemeti TE

VĐQG Hungary
16/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
19/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow