Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Csaba Belenyesi 17 | |
![]() Bence Bardos 36 | |
![]() Alex Szabo 46 | |
![]() Francisco Feuillassier (Thay: Marcell Huszar) 59 | |
![]() Balint Katona (Thay: Barnabas Kovacs) 60 | |
![]() Levente Vago 63 | |
![]() Marko Rakonjac (Thay: Bright Edomwonyi) 71 | |
![]() Gabor Jurek (Thay: Vladislav Klimovich) 71 | |
![]() Donat Zsoter (Thay: Gergo Palinkas) 73 | |
![]() Mykhailo Meskhi (Thay: Bertalan Bocskay) 73 | |
![]() Krisztian Nagy (Thay: Marcell Berki) 82 | |
![]() Rudi Vancas (Thay: Elton Acolatse) 82 |
Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Diosgyori VTK


Diễn biến Kecskemeti TE vs Diosgyori VTK
Elton Acolatse rời sân và được thay thế bởi Rudi Vancas.
Marcell Berki rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nagy.
Bertalan Bocskay rời sân và được thay thế bởi Mykhailo Meskhi.
Gergo Palinkas rời sân và được thay thế bởi Donat Zsoter.
Vladislav Klimovich rời sân và được thay thế bởi Gabor Jurek.
Bright Edomwonyi rời sân và được thay thế bởi Marko Rakonjac.

Thẻ vàng cho Levente Vago.
Barnabas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Balint Katona.
Marcell Huszar rời sân và được thay thế bởi Francisco Feuillassier.

Thẻ vàng cho Alex Szabo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Bence Bardos.

Thẻ vàng cho Csaba Belenyesi.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Diosgyori VTK
Kecskemeti TE (5-3-2): Roland Attila Kersak (46), Marcell Tibor Berki (17), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Tamas Nikitscher (44), Bertalan Bocskay (4), Barnabas Kovacs (11), Daniel Lukacs (55), Gergo Janos Palinkas (7)
Diosgyori VTK (4-1-4-1): Artem Odintsov (12), Daniel Gera (11), Csaba Szatmari (3), Marco Lund (4), Bence Bardos (6), Alex Vallejo (50), Elton Acolatse (17), Vladislav Klimovich (21), Agoston Benyei (20), Marcell Huszar (96), Bright Edomwonyi (34)


Thay người | |||
60’ | Barnabas Kovacs Balint Katona | 59’ | Marcell Huszar Franchu |
73’ | Gergo Palinkas Donat Zsoter | 71’ | Vladislav Klimovich Gabor Jurek |
73’ | Bertalan Bocskay Mikhaylo Mamukovych Meskhi | 71’ | Bright Edomwonyi Marko Rakoniats |
82’ | Marcell Berki Krisztian Nagy | 82’ | Elton Acolatse Rudi Pozeg Vancas |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Kristof Palfi | Bence Szakos | ||
Marton Vattay | Rudi Pozeg Vancas | ||
Balint Katona | Vince Fekete | ||
Kristof Polyak | Zeteny Varga | ||
Mate Kotula | Szabolcs Sareczki | ||
Tofol Montiel | Balint Ferencsik | ||
Donat Zsoter | Franchu | ||
Milan Papp | Gergo Holdampf | ||
Mikhaylo Mamukovych Meskhi | Gabor Jurek | ||
Mykhailo Riashko | Argyris Kampetsis | ||
Levente Martin Vago | Marko Rakoniats | ||
Krisztian Nagy | Branislav Danilovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại