Emirhan Basyigit 20 | |
Daniel Avramovski 44 | |
Aly Malle (Thay: Emre Gokay) 59 | |
Aaron Appindangoye 65 | |
Junior Fernandes (Thay: Mame Diouf) 70 | |
Okwuchukwu Ezeh 70 | |
(VAR check) 73 | |
Eduard Rroca (Thay: Ali Akman) 77 | |
Valon Ethemi 78 | |
Benjamin Kimpioka (Thay: Valon Ethemi) 80 | |
Ozkan Yigiter (Thay: Charis Charisis) 81 | |
Odise Roshi (Thay: Huseyin Bulut) 82 | |
Aliou Badji (Thay: Bekir Turac Boke) 88 | |
Kamil Fidan (Thay: Yusuf Cihat Celik) 88 | |
Junior Fernandes 90+2' |
Thống kê trận đấu Keciorengucu vs Sivasspor
số liệu thống kê

Keciorengucu

Sivasspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keciorengucu vs Sivasspor
Keciorengucu: Mehmet Erdogan (1), Mexer (23), Oguzcan Caliskan (5), Halil Can Ayan (22), Huseyin Bulut (10), Berkan Mahmut Keskin (60), Ibrahim Akdag (14), Ali Dere (11), Ali Akman (9), Okwuchukwu Ezeh (21), Mame Diouf (55)
Sivasspor: Ali Sasal Vural (35), Emirhan Basyigit (5), Aaron Appindangoye (2), Mert Celik (20), Murat Paluli (7), Charis Charisis (8), Yusuf Cihat Celik (80), Emre Gokay (19), Daniel Avramovski (72), Valon Ethemi (27), Bekir Turac Boke (14)
| Thay người | |||
| 70’ | Mame Diouf Junior Fernandes | 59’ | Emre Gokay Aly Malle |
| 77’ | Ali Akman Eduard Rroca | 80’ | Valon Ethemi Benjamin Kimpioka |
| 82’ | Huseyin Bulut Odise Roshi | 81’ | Charis Charisis Ozkan Yigiter |
| 88’ | Yusuf Cihat Celik Kamil Fidan | ||
| 88’ | Bekir Turac Boke Aliou Badji | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Eduard Rroca | Kamil Fidan | ||
Abdullah Celik | Aly Malle | ||
Aykut Ozer | Feyzi Yildirim | ||
Odise Roshi | Benjamin Kimpioka | ||
Hakan Bilgic | Goktug Bakirbas | ||
Ishak Karaogul | Okan Erdogan | ||
Suleyman Lus | Yusuf Caglar Kefkir | ||
Alper Potuk | Serkan Kaan Sarman | ||
Junior Fernandes | Aliou Badji | ||
Erkam Develi | Ozkan Yigiter | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 15 | 0 | 5 | 10 | -24 | 5 | H B B B H | |
| 20 | 15 | 0 | 2 | 13 | -52 | 0 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch