Mame Biram Diouf 20 | |
Oguzcan Caliskan 35 | |
Odise Roshi (Thay: Halil Can Ayan) 46 | |
Khouma Babacar (Thay: Berkay Aydogmus) 56 | |
Mame Biram Diouf 60 | |
Anil Koc (Thay: Julien Anziani) 70 | |
Hamidou Traore (Thay: Malaly Dembele) 70 | |
Huseyin Bulut (Thay: Okwuchukwu Ezeh) 78 | |
Alper Potuk (Thay: Eduard Rroca) 84 | |
Muhammed Mert (Thay: Axel Urie) 84 | |
Muhammet Ali Ozbaskici (Thay: Hasan Emre Yesilyurt) 84 | |
Junior Fernandes (Thay: Mame Diouf) 84 | |
Erkam Develi (Thay: Ishak Karaogul) 90 |
Thống kê trận đấu Keciorengucu vs Sariyer
số liệu thống kê

Keciorengucu

Sariyer
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keciorengucu vs Sariyer
Keciorengucu: Mehmet Erdogan (1), Mexer (23), Oguzcan Caliskan (5), Eduard Rroca (8), Ibrahim Akdag (14), Halil Can Ayan (22), Ishak Karaogul (36), Berkan Mahmut Keskin (60), Ali Dere (11), Okwuchukwu Ezeh (21), Mame Diouf (55)
Sariyer: Alperen Uysal (1), Fethi Ozer (4), Metehan Mert (14), Omer Bayram (19), Oguzhan Berber (13), Axel Urie (80), Moustapha Camara (70), Hasan Emre Yesilyurt (28), Berkay Aydogmus (17), Julien Anziani (10), Malaly Dembele (9)
| Thay người | |||
| 46’ | Halil Can Ayan Odise Roshi | 56’ | Berkay Aydogmus Khouma Babacar |
| 78’ | Okwuchukwu Ezeh Huseyin Bulut | 70’ | Julien Anziani Anil Koc |
| 84’ | Mame Diouf Junior Fernandes | 70’ | Malaly Dembele Hamidou Traore |
| 84’ | Eduard Rroca Alper Potuk | 84’ | Axel Urie Muhammed Mert |
| 90’ | Ishak Karaogul Erkam Develi | 84’ | Hasan Emre Yesilyurt Muhammet Ali Ozbaskici |
| Cầu thủ dự bị | |||
Erkam Develi | Esref Korkmazoglu | ||
Junior Fernandes | Anil Koc | ||
Alper Potuk | Muhammed Mert | ||
Ali Akman | Furkan Onur Akyuz | ||
Haqi Osman | Oguzhan Yilmaz | ||
Hakan Bilgic | Hamidou Traore | ||
Odise Roshi | Khouma Babacar | ||
Aykut Ozer | Fatih Kurucuk | ||
Huseyin Bulut | Ozan Sol | ||
Abdullah Celik | Muhammet Ali Ozbaskici | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sariyer
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 5 | 1 | 18 | 29 | H T H T T | |
| 2 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T H T T B | |
| 3 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H H T H T | |
| 4 | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 27 | H T B T B | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | T H B T B | |
| 6 | 14 | 5 | 8 | 1 | 11 | 23 | H T T H B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | H H H T T | |
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | H B H B T | |
| 9 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | B B T T T | |
| 10 | 14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 | H T T B H | |
| 11 | 14 | 5 | 5 | 4 | 7 | 20 | H H T B T | |
| 12 | 14 | 4 | 6 | 4 | 5 | 18 | H B T T H | |
| 13 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T T B B H | |
| 14 | 14 | 4 | 5 | 5 | 3 | 17 | H H B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 9 | 3 | -5 | 15 | H H H B H | |
| 16 | 14 | 4 | 2 | 8 | -12 | 14 | B B T B T | |
| 17 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | H H B B T | |
| 18 | 14 | 3 | 2 | 9 | -10 | 11 | T H B T B | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch