Melih Inan (Kiến tạo: Arda Hilmi Sengul) 4 | |
Yonathan Del Valle (Kiến tạo: Burak Suleyman) 24 | |
Uerdi Mara 29 | |
Murat Cem Akpinar 45 | |
Kevin Mayi (Thay: Koray Kilinc) 46 | |
Sahverdi Cetin (Thay: Jurgen Bardhi) 46 | |
Isaac Donkor 49 | |
Nsana Claudelion Etienne Simon (Thay: Murat Cem Akpinar) 64 | |
Mikail Okyar (Thay: Sinan Kurt) 64 | |
Omogbolahan Gregory Ariyibi (Thay: Moustapha Camara) 66 | |
Malaly Dembele (Thay: Uerdi Mara) 66 | |
Yonathan Del Valle (Kiến tạo: Burak Suleyman) 72 | |
Dino Ndlovu (Thay: Burak Suleyman) 74 | |
Ali Ulgen (Thay: Yonathan Del Valle) 78 | |
Bilal Budak (Thay: Erkam Develi) 78 | |
Omogbolahan Gregory Ariyibi 83 | |
Dino Ndlovu 90+2' |
Thống kê trận đấu Keciorengucu vs Sakaryaspor
số liệu thống kê

Keciorengucu

Sakaryaspor
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 16
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keciorengucu vs Sakaryaspor
| Thay người | |||
| 46’ | Jurgen Bardhi Sahverdi Cetin | 64’ | Murat Cem Akpinar Nsana Claudelion Etienne Simon |
| 46’ | Koray Kilinc Kevin Mayi | 64’ | Sinan Kurt Mikail Okyar |
| 66’ | Moustapha Camara Omogbolahan Gregory Ariyibi | 74’ | Burak Suleyman Dino Ndlovu |
| 66’ | Uerdi Mara Malaly Dembele | 78’ | Yonathan Del Valle Ali Ulgen |
| 78’ | Erkam Develi Bilal Budak | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Batuhan Atac | Ali Ulgen | ||
Omogbolahan Gregory Ariyibi | Caglayan Menderes | ||
Sahverdi Cetin | Dino Ndlovu | ||
Hasim Arda Sarman | Yusuf Karakuzu | ||
Kevin Mayi | Nsana Claudelion Etienne Simon | ||
Elvis Nyarko | Mikail Okyar | ||
Bilal Budak | Bulent Cevahir | ||
Malaly Dembele | Orhan Bostan | ||
Christian Innocent | Umut Uzun | ||
Bahadir Yildirim | Yunus Emre Tekoul | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 8 | 5 | 2 | 19 | 29 | H H T H T | |
| 2 | 14 | 8 | 5 | 1 | 18 | 29 | H T H T T | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 27 | H T B T B | |
| 4 | 15 | 8 | 3 | 4 | 11 | 27 | T H T T B | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | T H B T B | |
| 6 | 14 | 5 | 8 | 1 | 11 | 23 | H T T H B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | H H H T T | |
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | H B H B T | |
| 9 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | B B T T T | |
| 10 | 14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 | H T T B H | |
| 11 | 14 | 5 | 5 | 4 | 7 | 20 | H H T B T | |
| 12 | 14 | 4 | 6 | 4 | 5 | 18 | H B T T H | |
| 13 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T T B B H | |
| 14 | 14 | 4 | 5 | 5 | 3 | 17 | H H B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 9 | 3 | -5 | 15 | H H H B H | |
| 16 | 14 | 4 | 2 | 8 | -12 | 14 | B B T B T | |
| 17 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | H H B B T | |
| 18 | 14 | 3 | 2 | 9 | -10 | 11 | T H B T B | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch