![]() Aliou Badara Traore (Kiến tạo: Moustapha Camara) 7 | |
![]() Yusuf Cihat Celik (Kiến tạo: Christian Kouakou) 22 | |
![]() Josip Vukovic 30 | |
![]() (VAR check) 41 | |
![]() Arda Hilmi Sengul (Thay: Mert Kula) 46 | |
![]() Joao Pedro Reis Amaral (Thay: Giorgi Kharaishvili) 46 | |
![]() Ramil Sheydaev (Thay: Christian Kouakou) 63 | |
![]() Tunali Mesut Can (Thay: Josip Vukovic) 63 | |
![]() Ahmet Yazar (Thay: Selim Ilgaz) 68 | |
![]() Malaly Dembele (Kiến tạo: Moustapha Camara) 76 | |
![]() Erkan Eyibil (Thay: Moustapha Camara) 77 | |
![]() (VAR check) 79 | |
![]() Baris Alici (Thay: Giorgi Beridze) 84 | |
![]() Davit Skhirtladze (Thay: Yusuf Cihat Celik) 86 | |
![]() Gorkem Bitin (Thay: Malaly Dembele) 86 | |
![]() Erkam Develi (Thay: Mikail Okyar) 87 | |
![]() Baris Alici (Kiến tạo: Daniel Candeias) 90+3' |
Thống kê trận đấu Keciorengucu vs Kocaelispor
số liệu thống kê

Keciorengucu

Kocaelispor
40 Kiểm soát bóng 60
12 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 25
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keciorengucu vs Kocaelispor
Thay người | |||
46’ | Mert Kula Arda Hilmi Sengul | 46’ | Giorgi Kharaishvili Joao Pedro Reis Amaral |
68’ | Selim Ilgaz Ahmet Yazar | 63’ | Josip Vukovic Tunali Mesut Can |
77’ | Moustapha Camara Erkan Eyibil | 63’ | Christian Kouakou Ramil Sheydaev |
86’ | Malaly Dembele Gorkem Bitin | 84’ | Giorgi Beridze Baris Alici |
87’ | Mikail Okyar Erkam Develi | 86’ | Yusuf Cihat Celik Davit Skhirtladze |
Cầu thủ dự bị | |||
Gorkem Bitin | Tuncer Duhan Aksu | ||
Sahverdi Cetin | Baris Alici | ||
Erkam Develi | Cem Ekinci | ||
Erkan Eyibil | Tunali Mesut Can | ||
Ekrem Kilicarslan | Joao Pedro Reis Amaral | ||
Orhan Nahirci | Ramil Sheydaev | ||
Arda Hilmi Sengul | Davit Skhirtladze | ||
Ahmet Yazar | Harun Tekin | ||
Bahadir Yildirim | Bedirhan Yildiz | ||
Mehmet Yilmaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 18 | B T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H B H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | B T T T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 6 | 0 | 7 | 15 | H T H H H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H B T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -4 | 13 | T T H H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | H T B H T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | T T B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | T H T H H |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T H H B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B B T B B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -7 | 4 | B B B T B |
19 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -16 | 3 | B H B B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -30 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại