(Pen) Gorkem Bitin 29 | |
James Lea Siliki (Thay: Mustapha Yatabare) 43 | |
Amilton 45+3' | |
Amilton 45+3' | |
Jurgen Bardhi (Thay: Melih Inan) 46 | |
Muharrem Cinan 63 | |
Muharrem Cinan 63 | |
Selim Ilgaz (Thay: Moustapha Camara) 66 | |
Arda Hilmi Sengul (Thay: Gorkem Bitin) 71 | |
Oltan Karakullukcu (Thay: Francis Beny Nzaba) 77 | |
Jimmy Durmaz (Thay: Chukwuma Emmanuel Akabueze) 78 | |
Aliou Traore 79 | |
Orhan Nahirci (Thay: Erkam Develi) 86 | |
Musa Cagiran (Thay: Yigit Efe Demir) 90 | |
Ozgur Cek (Thay: Ensar Kemaloglu) 90 |
Thống kê trận đấu Keciorengucu vs Genclerbirligi
số liệu thống kê

Keciorengucu

Genclerbirligi
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 19
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 6
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keciorengucu vs Genclerbirligi
| Thay người | |||
| 46’ | Melih Inan Jurgen Bardhi | 43’ | Mustapha Yatabare James Lea Siliki |
| 66’ | Moustapha Camara Selim Ilgaz | 77’ | Francis Beny Nzaba Oltan Karakullukcu |
| 71’ | Gorkem Bitin Arda Hilmi Sengul | 78’ | Chukwuma Emmanuel Akabueze Jimmy Durmaz |
| 86’ | Erkam Develi Orhan Nahirci | 90’ | Yigit Efe Demir Musa Cagiran |
| 90’ | Ensar Kemaloglu Ozgur Cek | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ekrem Kilicarslan | Orkun Ozdemir | ||
Arda Hilmi Sengul | James Lea Siliki | ||
Orhan Nahirci | Abdullah Durak | ||
Jurgen Bardhi | Elias Durmaz | ||
Sahverdi Cetin | Jimmy Durmaz | ||
Erkan Eyibil | Baran Aksaka | ||
Selim Ilgaz | Arda Temur | ||
Bahadir Yildirim | Musa Cagiran | ||
Alihan Kubalas | Ozgur Cek | ||
Oltan Karakullukcu | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 15 | 0 | 5 | 10 | -24 | 5 | H B B B H | |
| 20 | 15 | 0 | 2 | 13 | -52 | 0 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch